• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.342,09 -3,65/-0,27%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.342,09   -3,65/-0,27%  |   HNX-INDEX   231,19   +0,36/+0,16%  |   UPCOM-INDEX   98,87   -0,14/-0,14%  |   VN30   1.432,38   -2,90/-0,20%  |   HNX30   478,10   +3,47/+0,73%
05 Tháng Sáu 2025 7:16:33 CH - Mở cửa
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (AGM : UPCOM)
Cập nhật ngày 05/06/2025
3:00:04 CH
2,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
2,50
Mở cửa
2,50
Cao nhất
2,50
Thấp nhất
2,50
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
155.200
Cao nhất 52 tuần
5,16
Thấp nhất 52 tuần
1,39
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
05/06/2025 2,50 0 0 0 0 0 0 0
04/06/2025 2,50 0 0 0 0 0 0 0
03/06/2025 2,50 0 0 0 0 0 0 0
02/06/2025 2,50 0 0 0 0 0 0 0
30/05/2025 2,50 264 2.233.348 280 1.227.942 1.005.406 555.100 3.055.100
29/05/2025 2,20 0 0 0 0 0 0 0
28/05/2025 2,20 0 0 0 0 0 0 0
27/05/2025 2,20 0 0 0 0 0 0 0
26/05/2025 2,20 0 0 0 0 0 0 0
23/05/2025 2,30 415 2.313.100 356 1.043.400 1.269.700 996.900 2.219.620
08/05/2025 1,70 283 680.526 218 700.308 -19.782 323.200 546.553
07/05/2025 1,69 224 406.001 197 716.241 -310.240 162.600 274.404
06/05/2025 1,69 314 374.608 203 685.542 -310.934 195.000 328.982
05/05/2025 1,69 212 374.454 174 616.842 -242.388 213.000 358.866
29/04/2025 1,70 361 834.822 370 1.246.458 -411.636 387.000 671.531
28/04/2025 1,67 372 1.061.973 146 302.278 759.695 296.900 494.311
25/04/2025 1,57 427 878.338 220 583.073 295.265 368.000 570.908
24/04/2025 1,63 302 368.667 240 838.720 -470.053 257.000 431.703
23/04/2025 1,75 317 242.990 199 502.156 -259.166 117.800 210.072
22/04/2025 1,75 723 2.026.312 400 1.887.062 139.250 1.111.400 1.916.890