|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
587.188 | 579.127 | 621.316 | 621.066 | 635.954 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
17.692 | 28.594 | 26.490 | 26.019 | 25.656 |
| 1. Tiền |
|
|
17.692 | 28.594 | 26.490 | 26.019 | 25.656 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
6.098 | 6.098 | 13.098 | 13.599 | 6.098 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.098 | 1.098 | 1.098 | 1.098 | 1.098 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.000 | 5.000 | 12.000 | 12.501 | 5.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
256.709 | 239.342 | 278.325 | 279.673 | 259.823 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
180.855 | 170.380 | 183.487 | 178.657 | 167.061 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.295 | 12.601 | 26.198 | 36.060 | 25.537 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
67.912 | 60.710 | 72.989 | 69.393 | 71.661 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.353 | -4.349 | -4.349 | -4.436 | -4.436 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
293.243 | 290.486 | 287.262 | 282.979 | 322.212 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
293.243 | 290.486 | 287.262 | 282.979 | 322.212 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
13.446 | 14.608 | 16.140 | 18.797 | 22.166 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
580 | 593 | 1.334 | 1.967 | 1.661 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.867 | 14.015 | 14.269 | 16.807 | 20.505 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 536 | 22 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
293.904 | 318.579 | 328.983 | 373.536 | 428.428 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
11.656 | 9.210 | 9.111 | 8.110 | 7.815 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
11.656 | 9.210 | 9.111 | 8.110 | 7.815 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
239.320 | 242.845 | 235.964 | 231.871 | 227.736 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
169.037 | 172.015 | 164.453 | 163.187 | 158.413 |
| - Nguyên giá |
|
|
277.171 | 285.732 | 283.970 | 288.036 | 288.481 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-108.134 | -113.716 | -119.517 | -124.850 | -130.068 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
48.642 | 49.199 | 49.889 | 47.072 | 47.720 |
| - Nguyên giá |
|
|
57.720 | 59.290 | 62.240 | 60.634 | 62.160 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-9.078 | -10.091 | -12.350 | -13.562 | -14.440 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
21.640 | 21.631 | 21.622 | 21.612 | 21.603 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.918 | 23.918 | 23.918 | 23.918 | 23.918 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.278 | -2.287 | -2.297 | -2.306 | -2.315 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
21.599 | 44.025 | 61.726 | 111.334 | 170.626 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
21.599 | 44.025 | 61.726 | 111.334 | 170.626 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
17.131 | 17.131 | 17.131 | 17.131 | 17.131 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.131 | 17.131 | 17.131 | 17.131 | 17.131 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.199 | 5.368 | 5.051 | 5.091 | 5.119 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.199 | 5.368 | 5.051 | 5.091 | 5.119 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
881.092 | 897.706 | 950.298 | 994.602 | 1.064.382 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
536.290 | 543.023 | 614.015 | 621.606 | 678.943 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
517.229 | 525.237 | 552.850 | 544.042 | 572.639 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
372.540 | 393.090 | 404.802 | 431.489 | 427.520 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
110.480 | 99.388 | 97.049 | 83.638 | 113.862 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.764 | 1.774 | 1.789 | 4.135 | 4.324 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
8.052 | 10.388 | 4.467 | 5.171 | 8.096 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
465 | 824 | | 489 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
410 | 611 | 598 | 530 | 448 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.222 | 1.418 | 25.876 | 1.023 | 1.065 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
20.296 | 17.746 | 18.268 | 17.569 | 17.324 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
19.061 | 17.786 | 61.165 | 77.564 | 106.304 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
19.061 | 17.786 | 61.165 | 77.564 | 106.304 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
344.802 | 354.684 | 336.283 | 372.997 | 385.439 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
344.802 | 354.684 | 336.283 | 372.997 | 385.439 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
206.645 | 206.645 | 206.645 | 231.439 | 231.439 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
25.727 | 25.727 | 25.727 | 25.727 | 25.727 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
78.700 | 78.700 | 93.951 | 93.939 | 93.812 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
33.731 | 43.612 | 9.961 | 21.892 | 34.461 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
33.731 | 43.612 | 9.961 | 21.892 | 34.461 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
881.092 | 897.706 | 950.298 | 994.602 | 1.064.382 |