• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.672,56 +12,20/+0,73%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:25:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.672,56   +12,20/+0,73%  |   HNX-INDEX   261,59   +4,29/+1,67%  |   UPCOM-INDEX   119,30   +0,38/+0,32%  |   VN30   1.922,86   +13,26/+0,69%  |   HNX30   570,63   +12,07/+2,16%
26 Tháng Mười Một 2025 10:28:58 SA - Mở cửa
CTCP Tập đoàn An Phát Holdings (APH : HOSE)
Cập nhật ngày 26/11/2025
10:24:06 SA
6,61 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,06 (+0,92%)
Tham chiếu
6,55
Mở cửa
6,57
Cao nhất
6,65
Thấp nhất
6,56
Khối lượng
25.400
KLTB 10 ngày
358.020
Cao nhất 52 tuần
7,60
Thấp nhất 52 tuần
5,71
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 6,61 0 0 0 0 0 25.400 167.775
25/11/2025 6,55 280 583.899 259 862.420 -278.521 442.200 2.922.152
24/11/2025 6,70 225 628.630 329 690.183 -61.553 310.700 2.076.275
21/11/2025 6,71 287 766.478 400 957.169 -190.691 567.800 3.804.220
20/11/2025 6,74 480 1.652.256 817 1.664.628 -12.372 1.145.900 7.686.470
19/11/2025 6,37 208 229.001 312 412.914 -183.913 165.600 1.054.758
18/11/2025 6,37 248 405.725 380 585.366 -179.641 267.200 1.706.126
17/11/2025 6,30 298 485.282 196 422.273 63.009 277.600 1.736.330
14/11/2025 6,23 248 421.963 112 312.898 109.065 193.500 1.205.774
13/11/2025 6,24 274 411.922 128 322.346 89.576 184.300 1.149.547
12/11/2025 6,25 335 510.725 148 456.010 54.715 216.400 1.350.138
11/11/2025 6,28 299 344.704 102 247.106 97.598 168.200 1.044.580
10/11/2025 6,20 297 348.144 86 227.484 120.660 111.900 694.353
07/11/2025 6,25 359 565.182 153 455.376 109.806 328.200 2.051.334
06/11/2025 6,35 186 219.574 176 303.274 -83.700 101.200 648.070
05/11/2025 6,40 163 135.554 153 261.500 -125.946 62.500 402.332
04/11/2025 6,41 436 620.905 231 619.629 1.276 287.900 1.818.447
03/11/2025 6,48 297 348.014 173 455.708 -107.694 109.100 705.434
31/10/2025 6,60 166 299.657 248 622.813 -323.156 216.300 1.433.609
30/10/2025 6,69 287 762.098 463 1.093.019 -330.921 543.900 3.655.208