|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.170.199 | 1.353.667 | 1.016.692 | 906.150 | 771.213 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
82.866 | 223.550 | 86.814 | 149.899 | 120.837 |
| 1. Tiền |
|
|
82.866 | 223.550 | 86.814 | 149.899 | 120.837 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
131.400 | 72.252 | 120.200 | 70.200 | 20.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
131.400 | 72.252 | 120.200 | 70.200 | 20.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
818.466 | 926.112 | 637.452 | 575.270 | 512.576 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
720.857 | 832.911 | 632.108 | 563.401 | 506.429 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
53.577 | 43.743 | 35.560 | 41.858 | 39.038 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
7.825 | 6.875 | 6.400 | 9.925 | 9.450 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42.133 | 71.500 | 40.926 | 37.629 | 34.596 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.926 | -28.917 | -77.542 | -77.542 | -76.937 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
90.403 | 100.306 | 116.021 | 74.837 | 84.913 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
90.403 | 100.306 | 116.021 | 74.837 | 84.913 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
47.064 | 31.447 | 56.205 | 35.944 | 32.688 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
14.878 | 7.051 | 14.088 | 12.055 | 10.062 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.702 | 23.937 | 38.601 | 19.047 | 17.792 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
484 | 459 | 3.515 | 4.842 | 4.834 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
983.997 | 919.160 | 908.656 | 814.509 | 787.137 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
72.148 | 80.830 | 52.400 | 48.575 | 50.385 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
22.337 | 22.337 | 19.187 | 15.187 | 15.187 |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
49.810 | 58.493 | 33.213 | 33.387 | 35.198 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
172.160 | 174.108 | 126.199 | 121.069 | 113.983 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
91.219 | 90.301 | 36.556 | 33.449 | 28.385 |
| - Nguyên giá |
|
|
269.172 | 272.575 | 192.565 | 192.701 | 183.214 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-177.953 | -182.274 | -156.010 | -159.253 | -154.829 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
80.941 | 83.807 | 89.644 | 87.621 | 85.598 |
| - Nguyên giá |
|
|
96.129 | 100.675 | 108.165 | 108.165 | 108.165 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-15.189 | -16.868 | -18.522 | -20.545 | -22.568 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.268 | 3.015 | 340 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.268 | 3.015 | 340 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
107.537 | 98.097 | 130.458 | 128.905 | 129.938 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
91.197 | 81.757 | 128.544 | 126.991 | 128.024 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
16.340 | 16.340 | 18.254 | 18.254 | 18.254 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | -16.340 | -16.340 | -16.340 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
607.411 | 545.414 | 595.453 | 513.763 | 491.850 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
604.441 | 544.752 | 592.613 | 510.963 | 489.106 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.971 | 662 | 2.840 | 2.800 | 2.744 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
19.473 | 17.696 | 3.805 | 2.197 | 980 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.154.196 | 2.272.827 | 1.925.348 | 1.720.660 | 1.558.350 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.680.298 | 1.792.299 | 1.564.534 | 1.449.280 | 1.272.046 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.475.468 | 1.592.537 | 1.411.293 | 1.392.062 | 1.224.253 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
559.643 | 618.930 | 672.392 | 628.979 | 538.793 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
848.862 | 892.194 | 685.657 | 698.110 | 622.669 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.584 | 3.082 | 1.936 | 7.747 | 7.401 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6.580 | 19.324 | 7.925 | 3.418 | 1.050 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
9.040 | 8.939 | 8.410 | 7.665 | 8.542 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.079 | 1.887 | 914 | 1.485 | 1.305 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 1.400 | 90 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
48.118 | 47.620 | 32.096 | 44.006 | 43.931 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
562 | 562 | 562 | 562 | 562 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
204.830 | 199.762 | 153.241 | 57.218 | 47.792 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
36.383 | 36.829 | 28.292 | 15.887 | 16.340 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
156.896 | 159.021 | 104.675 | 9.569 | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 3.913 | 9.306 | 21.104 | 21.104 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
11.551 | | 10.968 | 10.658 | 10.348 |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
473.898 | 480.528 | 360.814 | 271.379 | 286.304 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
473.898 | 480.528 | 360.814 | 271.379 | 286.304 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
373.399 | 373.399 | 373.399 | 373.399 | 373.399 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.433 | 1.433 | 1.433 | 1.433 | 1.433 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4 | -4 | -4 | -4 | -4 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
306 | 306 | 306 | 306 | 306 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
71.118 | 74.616 | -22.041 | -111.172 | -96.052 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
84.732 | 69.983 | -14.747 | -84.632 | -85.190 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.614 | 4.633 | -7.294 | -26.540 | -10.862 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
27.644 | 30.776 | 7.720 | 7.416 | 7.222 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.154.196 | 2.272.827 | 1.925.348 | 1.720.660 | 1.558.350 |