|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.296.896 | 3.497.118 | 3.080.286 | 3.130.333 | 4.032.596 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
44.823 | 809.701 | 90.298 | 161.162 | 824.974 |
 | 1. Tiền |
|
|
30.998 | 807.151 | 86.748 | 152.362 | 819.874 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
13.825 | 2.550 | 3.550 | 8.800 | 5.100 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
346.000 | 297.525 | 323.275 | 267.705 | 316.343 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
346.000 | 297.525 | 323.275 | 267.705 | 316.343 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
996.332 | 422.401 | 572.452 | 511.151 | 604.589 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
700.287 | 209.316 | 332.051 | 194.031 | 189.058 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
228.901 | 157.290 | 188.086 | 244.401 | 356.444 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 225 | 150 | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
71.410 | 59.836 | 62.073 | 82.626 | 63.353 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.266 | -4.266 | -9.908 | -9.908 | -4.266 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.882.647 | 1.944.651 | 2.068.805 | 2.151.703 | 2.237.956 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.882.647 | 1.944.651 | 2.068.805 | 2.151.703 | 2.237.956 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
27.094 | 22.840 | 25.456 | 38.613 | 48.733 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19.704 | 15.514 | 17.386 | 25.300 | 34.744 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.337 | 6.696 | 8.070 | 13.260 | 10.438 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
54 | 631 | | 52 | 3.551 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.463.748 | 3.769.973 | 3.878.544 | 4.336.178 | 4.555.501 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
178.903 | 165.833 | 178.139 | 212.506 | 227.594 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
300 | | | 75 | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
178.603 | 165.833 | 178.139 | 212.431 | 227.594 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.529.087 | 1.776.896 | 1.799.814 | 2.374.987 | 2.415.599 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.522.948 | 1.756.462 | 1.780.194 | 2.350.718 | 2.374.097 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.812.338 | 2.083.547 | 2.139.800 | 2.772.083 | 2.846.021 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-289.391 | -327.085 | -359.606 | -421.364 | -471.924 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| 13.962 | 13.589 | 18.544 | 36.344 |
 | - Nguyên giá |
|
|
| 14.086 | 14.086 | 19.505 | 38.699 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| -124 | -497 | -961 | -2.355 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.139 | 6.471 | 6.031 | 5.724 | 5.158 |
 | - Nguyên giá |
|
|
11.966 | 12.723 | 12.723 | 12.852 | 12.696 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5.827 | -6.252 | -6.692 | -7.128 | -7.538 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
932.266 | 1.025.404 | 1.091.318 | 931.976 | 988.786 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
932.266 | 1.025.404 | 1.091.318 | 931.976 | 988.786 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
250 | | 250 | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
250 | | 250 | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
780.695 | 799.492 | 770.034 | 814.550 | 921.459 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
744.568 | 785.370 | 764.507 | 805.149 | 912.647 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
36.127 | 14.122 | 5.527 | 9.401 | 8.812 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
42.549 | 2.347 | 38.989 | 2.158 | 2.063 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.760.645 | 7.267.091 | 6.958.830 | 7.466.511 | 8.588.097 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.733.668 | 5.204.160 | 4.124.854 | 4.526.159 | 5.518.800 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.100.169 | 3.485.674 | 2.449.944 | 2.782.769 | 3.069.216 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
853.040 | 835.673 | 665.889 | 841.565 | 1.255.840 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.968.345 | 1.734.742 | 1.497.595 | 1.801.591 | 1.563.661 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
49.059 | 71.933 | 78.262 | 5.261 | 5.682 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
39.902 | 39.403 | 33.200 | 47.446 | 11.450 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
20.269 | 20.884 | 24.233 | 38.391 | 37.507 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
38.418 | 67.843 | 41.612 | 47.270 | 52.025 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
131.135 | 715.196 | 109.152 | 1.244 | 143.051 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.633.499 | 1.718.486 | 1.674.911 | 1.743.390 | 2.449.584 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | 1.006.620 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.169.883 | 1.247.273 | 1.201.431 | 1.262.447 | 953.736 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
457.921 | 463.571 | 469.283 | 475.247 | 481.080 |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
5.696 | 7.643 | 4.196 | 5.696 | 8.148 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.026.977 | 2.062.931 | 2.833.975 | 2.940.352 | 3.069.298 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.026.977 | 2.062.931 | 2.833.975 | 2.940.352 | 3.069.298 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.435.200 | 1.679.180 | 2.390.216 | 2.390.216 | 2.390.216 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
137.649 | 137.649 | 137.649 | 137.649 | 137.649 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
444.390 | 234.853 | 295.208 | 403.495 | 530.706 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
324.867 | 80.886 | 80.883 | 80.883 | 398.258 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
119.524 | 153.966 | 214.325 | 322.613 | 132.447 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
9.738 | 11.249 | 10.903 | 8.992 | 10.727 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.760.645 | 7.267.091 | 6.958.830 | 7.466.511 | 8.588.097 |