• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.210,67   -19,17/-1,56%  |   HNX-INDEX   216,97   -3,98/-1,80%  |   UPCOM-INDEX   91,13   +0,55/+0,61%  |   VN30   1.280,52   -2,66/-0,21%  |   HNX30   432,55   -10,88/-2,45%
06 Tháng Tư 2025 9:35:39 SA - Đóng cửa
CTCP Nông nghiệp BAF Việt Nam (BAF : HOSE)
Cập nhật ngày 04/04/2025
3:10:02 CH
30,05 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,25 (+0,84%)
Tham chiếu
29,80
Mở cửa
27,75
Cao nhất
30,05
Thấp nhất
27,75
Khối lượng
9.035.900
KLTB 10 ngày
4.288.090
Cao nhất 52 tuần
34,75
Thấp nhất 52 tuần
17,05
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
3.156.9733.296.8963.497.1183.080.2863.130.333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
108.36144.823809.70190.298161.162
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
315.000346.000297.525323.275267.705
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1.093.799996.332422.401572.452511.151
IV. Tổng hàng tồn kho
1.604.5511.882.6471.944.6512.068.8052.151.703
V. Tài sản ngắn hạn khác
35.26227.09422.84025.45638.613
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
3.417.0583.463.7483.769.9733.878.5444.336.178
I. Các khoản phải thu dài hạn
124.400178.903165.833178.139212.506
II. Tài sản cố định
1.615.3971.529.0871.776.8961.799.8142.374.987
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
905.098932.2661.025.4041.091.318931.976
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250250 250 
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
771.913780.695799.492770.034814.550
VII. Lợi thế thương mại
 42.5492.34738.9892.158
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
6.574.0316.760.6457.267.0916.958.8307.466.511
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
4.667.4344.733.6685.204.1604.124.8544.526.159
I. Nợ ngắn hạn
3.057.0633.100.1693.485.6742.449.9442.782.769
II. Nợ dài hạn
1.610.3711.633.4991.718.4861.674.9111.743.390
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
1.906.5972.026.9772.062.9312.833.9752.940.352
I. Vốn chủ sở hữu
1.906.5972.026.9772.062.9312.833.9752.940.352
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
6.574.0316.760.6457.267.0916.958.8307.466.511