|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
3.080.286 | 3.130.333 | 4.032.596 | 3.489.479 | 3.810.798 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
90.298 | 161.162 | 824.974 | 382.960 | 142.776 |
 | 1. Tiền |
|
|
86.748 | 152.362 | 819.874 | 227.860 | 142.776 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.550 | 8.800 | 5.100 | 155.100 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
323.275 | 267.705 | 316.343 | 245.712 | 360.766 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
323.275 | 267.705 | 316.343 | 245.712 | 360.766 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
572.452 | 511.151 | 604.589 | 574.143 | 747.335 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
332.051 | 194.031 | 189.058 | 42.296 | 41.342 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
188.086 | 244.401 | 356.444 | 460.279 | 607.210 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
150 | | | 201 | 187 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
62.073 | 82.626 | 63.353 | 78.260 | 105.490 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.908 | -9.908 | -4.266 | -6.893 | -6.893 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.068.805 | 2.151.703 | 2.237.956 | 2.235.049 | 2.511.877 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.068.805 | 2.151.703 | 2.237.956 | 2.235.049 | 2.511.877 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.456 | 38.613 | 48.733 | 51.615 | 48.044 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
17.386 | 25.300 | 34.744 | 38.305 | 32.502 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
8.070 | 13.260 | 10.438 | 10.048 | 9.105 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 52 | 3.551 | 3.262 | 6.437 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
3.878.544 | 4.336.178 | 4.555.501 | 5.012.283 | 5.795.483 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
178.139 | 212.506 | 227.594 | 223.798 | 233.267 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| 75 | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
178.139 | 212.431 | 227.594 | 223.798 | 233.267 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.799.814 | 2.374.987 | 2.415.599 | 3.014.295 | 2.981.464 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.780.194 | 2.350.718 | 2.374.097 | 2.951.469 | 2.918.291 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.139.800 | 2.772.083 | 2.846.021 | 3.488.007 | 3.514.067 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-359.606 | -421.364 | -471.924 | -536.538 | -595.776 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
13.589 | 18.544 | 36.344 | 58.107 | 58.646 |
 | - Nguyên giá |
|
|
14.086 | 19.505 | 38.699 | 61.230 | 63.350 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-497 | -961 | -2.355 | -3.122 | -4.704 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
6.031 | 5.724 | 5.158 | 4.718 | 4.527 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.723 | 12.852 | 12.696 | 12.696 | 12.934 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.692 | -7.128 | -7.538 | -7.978 | -8.407 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.091.318 | 931.976 | 988.786 | 731.612 | 1.314.624 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.091.318 | 931.976 | 988.786 | 731.612 | 1.314.624 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
250 | | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
250 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
770.034 | 814.550 | 921.459 | 1.040.609 | 1.263.889 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
764.507 | 805.149 | 912.647 | 1.025.411 | 1.249.218 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.527 | 9.401 | 8.812 | 15.199 | 14.671 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
38.989 | 2.158 | 2.063 | 1.968 | 2.239 |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
6.958.830 | 7.466.511 | 8.588.097 | 8.501.762 | 9.606.281 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
4.124.854 | 4.526.159 | 5.518.800 | 4.222.203 | 5.304.249 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.449.944 | 2.782.769 | 3.069.216 | 2.167.775 | 3.356.799 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
665.889 | 841.565 | 1.255.840 | 1.024.797 | 1.567.340 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.497.595 | 1.801.591 | 1.563.661 | 988.466 | 1.584.896 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
78.262 | 5.261 | 5.682 | 5.166 | 10.154 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
33.200 | 47.446 | 11.450 | 20.373 | 23.433 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
24.233 | 38.391 | 37.507 | 42.400 | 19.298 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
41.612 | 47.270 | 52.025 | 74.433 | 141.135 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | 209 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
109.152 | 1.244 | 143.051 | 12.140 | 10.334 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
| | | | |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.674.911 | 1.743.390 | 2.449.584 | 2.054.429 | 1.947.450 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | 1.006.620 | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.201.431 | 1.262.447 | 953.736 | 1.558.600 | 1.445.790 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
469.283 | 475.247 | 481.080 | 487.153 | 493.511 |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4.196 | 5.696 | 8.148 | 8.676 | 8.148 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.833.975 | 2.940.352 | 3.069.298 | 4.279.559 | 4.302.032 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.833.975 | 2.940.352 | 3.069.298 | 4.279.559 | 4.302.032 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
2.390.216 | 2.390.216 | 2.390.216 | 3.040.216 | 3.040.216 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | 356.620 | 356.620 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
137.649 | 137.649 | 137.649 | 137.649 | 137.649 |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
295.208 | 403.495 | 530.706 | 740.775 | 761.416 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
80.883 | 80.883 | 398.258 | 398.258 | 398.258 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
214.325 | 322.613 | 132.447 | 342.517 | 363.157 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
10.903 | 8.992 | 10.727 | 4.299 | 6.131 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
6.958.830 | 7.466.511 | 8.588.097 | 8.501.762 | 9.606.281 |