|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.303.168 | 2.553.267 | 2.775.540 | 2.595.583 | 3.047.715 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
19.414 | 11.343 | 46.136 | 29.726 | 62.963 |
 | 1. Tiền |
|
|
19.414 | 11.343 | 46.136 | 29.726 | 62.963 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
142.767 | 142.767 | 112.274 | 252.332 | 221.744 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9.767 | 9.767 | 11.274 | 11.274 | 11.274 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | -413 | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
133.000 | 133.000 | 101.000 | 241.470 | 210.470 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
933.984 | 574.845 | 891.616 | 439.239 | 734.932 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
916.191 | 523.799 | 781.922 | 457.546 | 762.603 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
90.787 | 119.864 | 177.090 | 45.622 | 75.776 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.503 | 14.679 | 16.100 | 20.417 | 12.012 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-83.497 | -83.497 | -83.497 | -84.345 | -115.459 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.164.297 | 1.718.992 | 1.646.167 | 1.788.456 | 1.963.554 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.164.797 | 1.719.493 | 1.646.667 | 1.792.178 | 1.963.554 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-500 | -500 | -500 | -3.722 | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
42.707 | 105.319 | 79.347 | 85.830 | 64.521 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
5.887 | 15.814 | 11.424 | 18.577 | 7.841 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.907 | 84.581 | 63.014 | 62.345 | 51.761 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
4.912 | 4.924 | 4.909 | 4.908 | 4.920 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.381.322 | 1.361.725 | 1.344.716 | 1.326.300 | 1.113.307 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22.538 | 22.538 | 22.538 | 22.538 | 22.538 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22.538 | 22.538 | 22.538 | 22.538 | 22.538 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.318.724 | 1.281.706 | 1.259.923 | 1.230.519 | 1.057.846 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.317.001 | 1.280.110 | 1.258.290 | 1.229.024 | 1.056.487 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.733.821 | 2.729.109 | 2.735.862 | 2.745.751 | 2.277.497 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.416.819 | -1.448.999 | -1.477.572 | -1.516.727 | -1.221.010 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.722 | 1.596 | 1.633 | 1.496 | 1.358 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.973 | 3.973 | 4.148 | 4.148 | 4.148 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.250 | -2.377 | -2.515 | -2.652 | -2.789 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.009 | 27.501 | 28.243 | 37.936 | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.009 | 27.501 | 28.243 | 37.936 | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
39.052 | 29.981 | 34.012 | 35.307 | 32.924 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
37.406 | 28.334 | 32.713 | 34.315 | 30.804 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.646 | 1.646 | 1.299 | 993 | 2.120 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.684.490 | 3.914.991 | 4.120.256 | 3.921.883 | 4.161.022 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
3.148.328 | 3.416.799 | 3.619.127 | 2.978.457 | 3.223.903 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
2.018.328 | 2.291.799 | 3.198.127 | 2.609.457 | 2.854.903 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.267.881 | 1.436.754 | 2.068.042 | 1.735.789 | 1.646.821 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
400.156 | 779.868 | 911.837 | 691.532 | 1.126.340 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6.831 | 739 | 132.035 | 108.833 | 635 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
603 | 599 | 876 | 2.386 | 8.678 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.034 | 10.845 | 11.162 | 11.610 | 12.078 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
54.788 | 61.324 | 72.310 | 57.505 | 58.565 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
108.931 | | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
166.994 | 1.162 | 1.754 | 1.690 | 1.675 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
111 | 509 | 111 | 111 | 111 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.130.000 | 1.125.000 | 421.000 | 369.000 | 369.000 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.130.000 | 1.125.000 | 421.000 | 369.000 | 369.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
536.162 | 498.192 | 501.129 | 943.426 | 937.119 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
536.162 | 498.192 | 501.129 | 943.426 | 937.119 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
190.000 | 190.000 | 190.000 | 500.000 | 500.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | 139.500 | 139.500 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
346.162 | 308.192 | 311.129 | 303.926 | 297.619 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
359.735 | 359.735 | 309.615 | 309.615 | 309.615 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-13.573 | -51.543 | 1.514 | -5.689 | -11.996 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.684.490 | 3.914.991 | 4.120.256 | 3.921.883 | 4.161.022 |