|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.888.828 | 2.353.999 | 2.303.168 | 2.553.267 | 2.775.540 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
50.545 | 55.869 | 19.414 | 11.343 | 46.136 |
 | 1. Tiền |
|
|
50.545 | 55.869 | 19.414 | 11.343 | 46.136 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
183.649 | 242.767 | 142.767 | 142.767 | 112.274 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9.767 | 9.767 | 9.767 | 9.767 | 11.274 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
173.882 | 233.000 | 133.000 | 133.000 | 101.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
817.543 | 860.840 | 933.984 | 574.845 | 891.616 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
522.220 | 877.277 | 916.191 | 523.799 | 781.922 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
363.873 | 50.656 | 90.787 | 119.864 | 177.090 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.093 | 16.403 | 10.503 | 14.679 | 16.100 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-77.643 | -83.497 | -83.497 | -83.497 | -83.497 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
774.346 | 1.128.904 | 1.164.297 | 1.718.992 | 1.646.167 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
774.847 | 1.129.404 | 1.164.797 | 1.719.493 | 1.646.667 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-500 | -500 | -500 | -500 | -500 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
62.745 | 65.619 | 42.707 | 105.319 | 79.347 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29.491 | 9.106 | 5.887 | 15.814 | 11.424 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
31.098 | 51.349 | 31.907 | 84.581 | 63.014 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
2.157 | 5.164 | 4.912 | 4.924 | 4.909 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.467.204 | 1.424.569 | 1.381.322 | 1.361.725 | 1.344.716 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22.538 | 22.538 | 22.538 | 22.538 | 22.538 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22.538 | 22.538 | 22.538 | 22.538 | 22.538 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.392.546 | 1.355.420 | 1.318.724 | 1.281.706 | 1.259.923 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.391.553 | 1.354.503 | 1.317.001 | 1.280.110 | 1.258.290 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.737.353 | 2.737.173 | 2.733.821 | 2.729.109 | 2.735.862 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.345.800 | -1.382.670 | -1.416.819 | -1.448.999 | -1.477.572 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
993 | 917 | 1.722 | 1.596 | 1.633 |
 | - Nguyên giá |
|
|
3.073 | 3.073 | 3.973 | 3.973 | 4.148 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.080 | -2.157 | -2.250 | -2.377 | -2.515 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | 1.009 | 27.501 | 28.243 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | 1.009 | 27.501 | 28.243 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
52.120 | 46.611 | 39.052 | 29.981 | 34.012 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
52.120 | 44.965 | 37.406 | 28.334 | 32.713 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 1.646 | 1.646 | 1.646 | 1.299 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.356.033 | 3.778.568 | 3.684.490 | 3.914.991 | 4.120.256 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
2.815.781 | 3.231.164 | 3.148.328 | 3.416.799 | 3.619.127 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.664.531 | 2.158.164 | 2.018.328 | 2.291.799 | 3.198.127 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
831.053 | 1.396.771 | 1.267.881 | 1.436.754 | 2.068.042 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
766.824 | 694.926 | 400.156 | 779.868 | 911.837 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
377 | 624 | 6.831 | 739 | 132.035 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.791 | 941 | 603 | 599 | 876 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
16.001 | 11.061 | 12.034 | 10.845 | 11.162 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
40.634 | 52.655 | 54.788 | 61.324 | 72.310 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | 108.931 | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.741 | 1.074 | 166.994 | 1.162 | 1.754 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
111 | 111 | 111 | 509 | 111 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.151.250 | 1.073.000 | 1.130.000 | 1.125.000 | 421.000 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.151.250 | 1.073.000 | 1.130.000 | 1.125.000 | 421.000 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
540.251 | 547.404 | 536.162 | 498.192 | 501.129 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
540.251 | 547.404 | 536.162 | 498.192 | 501.129 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
190.000 | 190.000 | 190.000 | 190.000 | 190.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
350.251 | 357.404 | 346.162 | 308.192 | 311.129 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
348.485 | 359.735 | 359.735 | 359.735 | 309.615 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.766 | -2.331 | -13.573 | -51.543 | 1.514 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.356.033 | 3.778.568 | 3.684.490 | 3.914.991 | 4.120.256 |