• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.303,16   -1,40/-0,11%  |   HNX-INDEX   238,31   -0,18/-0,07%  |   UPCOM-INDEX   99,97   -0,24/-0,24%  |   VN30   1.360,56   -3,96/-0,29%  |   HNX30   502,33   +0,00/+0,00%
26 Tháng Hai 2025 2:13:10 SA - Đóng cửa
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội (BHN : HOSE)
Cập nhật ngày 25/02/2025
3:05:01 CH
37,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
37,00
Mở cửa
37,10
Cao nhất
37,10
Thấp nhất
36,80
Khối lượng
5.200
KLTB 10 ngày
1.120
Cao nhất 52 tuần
41,80
Thấp nhất 52 tuần
35,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
5.124.8964.633.3115.425.0195.509.1355.348.110
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.164.570539.816671.4061.083.3981.050.977
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
2.724.0902.936.6103.579.5353.341.5793.283.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
427.355434.397448.928444.670248.445
IV. Tổng hàng tồn kho
709.968646.642694.949623.512712.541
V. Tài sản ngắn hạn khác
98.91275.84630.20115.97553.148
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
2.014.6441.919.3601.850.1361.956.5731.912.852
I. Các khoản phải thu dài hạn
130130334227232
II. Tài sản cố định
1.496.0201.437.9091.345.9161.255.3981.203.023
III. Bất động sản đầu tư
3.7923.5643.3373.1092.882
IV. Tài sản dở dang dài hạn
40.83010.7696.86711.17117.098
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
271.072275.401271.114474.436476.500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
202.800191.586222.568212.232213.118
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
7.139.5396.552.6727.275.1557.465.7077.260.962
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
1.825.7361.267.5352.187.6122.299.0221.982.883
I. Nợ ngắn hạn
1.703.9461.154.7912.062.1372.174.5541.859.763
II. Nợ dài hạn
121.790112.744125.475124.468123.121
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
5.313.8035.285.1375.087.5445.166.6865.278.078
I. Vốn chủ sở hữu
5.312.8265.284.2185.086.6845.165.8855.277.327
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
977918860801751
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
7.139.5396.552.6727.275.1557.465.7077.260.962