• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.669,57 -16,26/-0,96%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.669,57   -16,26/-0,96%  |   HNX-INDEX   266,96   -1,08/-0,40%  |   UPCOM-INDEX   113,42   +0,78/+0,69%  |   VN30   1.925,18   -24,58/-1,26%  |   HNX30   578,42   -2,99/-0,51%
31 Tháng Mười 2025 8:06:00 SA - Mở cửa
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội (BHN : HOSE)
Cập nhật ngày 30/10/2025
2:45:07 CH
31,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,60 (+1,97%)
Tham chiếu
30,40
Mở cửa
30,50
Cao nhất
31,00
Thấp nhất
30,40
Khối lượng
1.500
KLTB 10 ngày
2.620
Cao nhất 52 tuần
39,75
Thấp nhất 52 tuần
30,20
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
30/10/2025 31,00 33 7.573 14 5.580 1.993 1.500 46.210
29/10/2025 30,40 54 13.232 17 12.822 410 4.100 124.470
28/10/2025 30,40 38 9.740 15 4.925 4.815 500 15.200
27/10/2025 30,20 52 9.646 21 10.923 -1.277 2.600 79.290
24/10/2025 30,80 50 10.467 26 18.925 -8.458 3.900 119.185
23/10/2025 30,50 47 10.224 12 9.221 1.003 3.500 106.755
22/10/2025 30,50 50 10.242 18 19.512 -9.270 4.400 134.360
21/10/2025 30,90 37 5.616 18 21.057 -15.441 1.700 52.530
20/10/2025 31,00 31 4.183 13 13.601 -9.418 700 21.830
17/10/2025 31,50 62 11.974 35 15.320 -3.346 3.300 103.020
16/10/2025 31,70 39 8.768 14 10.693 -1.925 800 25.360
15/10/2025 31,70 41 10.010 18 9.519 491 400 12.690
14/10/2025 32,00 66 17.559 20 13.401 4.158 2.900 92.205
13/10/2025 32,00 59 10.605 22 16.402 -5.797 2.900 92.880
10/10/2025 32,00 45 12.659 31 31.913 -19.254 2.700 87.900
09/10/2025 32,90 68 68.408 51 81.113 -12.705 44.400 1.419.295
08/10/2025 33,45 62 27.699 31 37.602 -9.903 15.600 500.950
07/10/2025 32,50 44 20.178 17 25.306 -5.128 9.700 314.920
06/10/2025 32,50 43 20.675 10 20.300 375 6.900 223.795
03/10/2025 32,50 44 10.663 5 8.201 2.462 5.000 162.500