• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.685,30 -10,20/-0,60%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.685,30   -10,20/-0,60%  |   HNX-INDEX   272,87   -1,82/-0,66%  |   UPCOM-INDEX   110,24   +1,08/+0,99%  |   VN30   1.909,65   -9,32/-0,49%  |   HNX30   585,57   -10,29/-1,73%
07 Tháng Mười 2025 11:18:02 CH - Mở cửa
Tổng CTCP Bia - Rượu - Nước Giải khát Hà Nội (BHN : HOSE)
Cập nhật ngày 07/10/2025
3:10:02 CH
32,50 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
32,50
Mở cửa
32,50
Cao nhất
32,50
Thấp nhất
32,30
Khối lượng
9.700
KLTB 10 ngày
5.250
Cao nhất 52 tuần
39,90
Thấp nhất 52 tuần
32,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/10/2025 32,50 44 20.178 17 25.306 -5.128 9.700 314.920
06/10/2025 32,50 43 20.675 10 20.300 375 6.900 223.795
03/10/2025 32,50 44 10.663 5 8.201 2.462 5.000 162.500
02/10/2025 32,50 40 9.295 14 11.809 -2.514 3.000 97.500
01/10/2025 32,50 65 23.718 17 29.228 -5.510 14.300 462.690
30/09/2025 32,80 55 20.477 18 24.972 -4.495 9.500 312.515
29/09/2025 33,70 24 6.667 20 14.035 -7.368 2.300 77.250
26/09/2025 33,50 29 7.398 13 9.639 -2.241 0 0
25/09/2025 33,50 48 11.627 26 12.733 -1.106 600 20.150
24/09/2025 33,00 32 7.742 15 10.200 -2.458 1.200 39.840
23/09/2025 33,30 43 11.635 19 14.028 -2.393 4.100 136.520
22/09/2025 33,60 52 12.291 21 15.128 -2.837 4.800 161.200
19/09/2025 33,60 35 13.083 21 13.702 -619 2.400 81.480
18/09/2025 34,00 44 13.564 26 45.229 -31.665 1.600 54.515
17/09/2025 34,20 41 16.585 36 38.615 -22.030 400 13.755
16/09/2025 34,00 60 22.452 25 32.949 -10.497 5.100 172.840
15/09/2025 34,00 73 16.296 53 33.075 -16.779 6.300 217.350
12/09/2025 34,70 57 21.540 53 38.165 -16.625 8.400 288.800
11/09/2025 34,25 40 14.834 44 44.435 -29.601 1.600 54.755
10/09/2025 34,40 46 23.995 41 49.612 -25.617 9.600 329.275