• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.309,37 +4,01/+0,31%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.309,37   +4,01/+0,31%  |   HNX-INDEX   238,34   -0,85/-0,36%  |   UPCOM-INDEX   99,46   -0,12/-0,12%  |   VN30   1.361,16   +4,73/+0,35%  |   HNX30   500,90   -2,81/-0,56%
03 Tháng Ba 2025 5:10:27 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Bình Định (BMC : HOSE)
Cập nhật ngày 03/03/2025
3:05:01 CH
27,45 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
27,45
Mở cửa
28,00
Cao nhất
28,00
Thấp nhất
26,40
Khối lượng
347.000
KLTB 10 ngày
521.200
Cao nhất 52 tuần
33,30
Thấp nhất 52 tuần
16,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
03/03/2025 5.377.832 8.300 22.500 -14.200 221.080 607.110 -386.030
28/02/2025 5.380.432 800 16.000 -15.200 22.040 447.790 -425.750
27/02/2025 5.366.432 1.200 900 300 34.800 25.400 9.400
26/02/2025 5.348.932 24.500 5.700 18.800 674.880 162.730 512.150
25/02/2025 5.351.527 18.600 14.800 3.800 516.670 413.510 103.160
24/02/2025 5.366.727 2.200 18.700 -16.500 66.040 559.610 -493.570
21/02/2025 5.362.122 11.900 21.905 -10.005 373.870 697.730 -323.860
20/02/2025 5.351.322 6.805 3.400 3.405 216.560 110.750 105.810
19/02/2025 5.352.827 25.100 6.805 18.295 740.760 203.580 537.180
18/02/2025 5.372.427 24.400 22.700 1.700 746.580 719.140 27.440
17/02/2025 5.394.427 0 5.300 -5.300 0 165.100 -165.100
14/02/2025 5.394.427 2.800 5.500 -2.700 81.620 160.060 -78.440
13/02/2025 5.383.527 9.100 2.400 6.700 239.900 64.250 175.650
12/02/2025 5.383.427 7.100 0 7.100 182.150 0 182.150
11/02/2025 5.369.427 5.600 13.700 -8.100 143.610 366.800 -223.190
10/02/2025 5.367.027 11.800 9.200 2.600 321.250 245.490 75.760
07/02/2025 5.375.527 0 21.100 -21.100 0 544.380 -544.380
06/02/2025 5.375.027 14.600 8.000 6.600 343.990 189.670 154.320
05/02/2025 5.389.627 15.005 3.300 11.705 338.660 74.580 264.080
04/02/2025 5.404.632 3.300 500 2.800 71.270 10.850 60.420