• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.667,64 +7,28/+0,44%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:55:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.667,64   +7,28/+0,44%  |   HNX-INDEX   260,92   +3,62/+1,41%  |   UPCOM-INDEX   119,12   +0,20/+0,17%  |   VN30   1.914,22   +4,62/+0,24%  |   HNX30   568,37   +9,81/+1,76%
26 Tháng Mười Một 2025 12:57:48 CH - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Bình Định (BMC : HOSE)
Cập nhật ngày 26/11/2025
12:54:02 CH
16,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,62%)
Tham chiếu
16,10
Mở cửa
16,10
Cao nhất
16,10
Thấp nhất
16,00
Khối lượng
4.600
KLTB 10 ngày
27.440
Cao nhất 52 tuần
33,30
Thấp nhất 52 tuần
16,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
26/11/2025 16,00 0 0 0 0 0 4.600 73.795
25/11/2025 16,10 82 66.739 66 100.942 -34.203 36.600 589.905
24/11/2025 16,20 90 79.017 77 98.038 -19.021 13.400 217.385
21/11/2025 16,35 118 65.106 70 66.188 -1.082 25.000 402.975
20/11/2025 16,35 107 72.499 58 119.282 -46.783 16.800 273.015
19/11/2025 16,35 101 63.977 62 79.303 -15.326 15.900 259.510
18/11/2025 16,40 132 81.701 81 95.324 -13.623 25.400 416.480
17/11/2025 16,45 90 59.588 100 95.301 -35.713 13.500 222.865
14/11/2025 16,35 183 128.595 112 167.128 -38.533 78.600 1.289.035
13/11/2025 16,45 142 92.680 86 124.550 -31.870 44.600 733.180
12/11/2025 16,55 108 48.676 91 130.258 -81.582 15.000 247.520
11/11/2025 16,60 94 51.346 81 122.721 -71.375 23.500 388.130
10/11/2025 16,55 114 64.066 89 113.082 -49.016 21.000 347.845
07/11/2025 16,75 141 88.112 73 129.775 -41.663 42.400 705.030
06/11/2025 16,90 89 30.665 105 189.410 -158.745 10.100 170.625
05/11/2025 16,80 140 70.362 133 211.987 -141.625 34.100 576.105
04/11/2025 17,00 107 58.381 120 187.909 -129.528 35.600 600.815
03/11/2025 16,85 135 106.592 114 184.558 -77.966 35.000 588.650
31/10/2025 16,75 130 95.212 90 181.115 -85.903 29.500 492.315
30/10/2025 16,75 124 57.057 109 160.271 -103.214 18.200 305.035