• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.219,12 +1,87/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.219,12   +1,87/+0,15%  |   HNX-INDEX   213,10   +3,52/+1,68%  |   UPCOM-INDEX   91,30   +0,77/+0,85%  |   VN30   1.306,24   +3,21/+0,25%  |   HNX30   422,72   +7,80/+1,88%
19 Tháng Tư 2025 12:39:38 SA - Mở cửa
CTCP Khoáng sản Bình Định (BMC : HOSE)
Cập nhật ngày 18/04/2025
3:10:03 CH
20,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-0,48%)
Tham chiếu
20,80
Mở cửa
20,80
Cao nhất
21,10
Thấp nhất
20,45
Khối lượng
103.100
KLTB 10 ngày
183.050
Cao nhất 52 tuần
33,30
Thấp nhất 52 tuần
16,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
18/04/2025 20,70 0 0 0 0 0 103.100 2.142.730
17/04/2025 20,80 312 301.039 382 418.075 -117.036 95.000 1.961.520
16/04/2025 20,40 340 380.301 260 368.707 11.594 189.700 3.863.425
15/04/2025 20,60 379 386.665 277 359.645 27.020 147.200 3.056.945
14/04/2025 21,25 308 511.129 326 350.362 160.767 155.600 3.285.870
11/04/2025 20,30 540 910.477 513 752.373 158.104 335.600 6.653.410
10/04/2025 19,90 190 373.024 40 97.030 275.994 97.000 1.930.300
09/04/2025 18,60 314 289.957 323 600.152 -310.195 220.600 4.118.560
08/04/2025 20,00 217 212.752 313 555.252 -342.500 178.400 3.600.115
04/04/2025 21,50 593 725.932 562 836.458 -110.526 308.300 6.543.300
03/04/2025 22,30 380 481.215 401 991.531 -510.316 419.900 9.393.900
02/04/2025 23,95 549 541.357 565 784.536 -243.179 285.700 6.913.270
01/04/2025 23,45 635 1.200.422 460 504.447 695.975 353.000 8.199.605
31/03/2025 21,95 361 375.020 252 244.005 131.015 97.900 2.139.445
28/03/2025 22,00 358 320.445 322 364.957 -44.512 147.000 3.236.300
27/03/2025 22,50 224 199.953 254 225.550 -25.597 60.500 1.357.235
26/03/2025 22,40 346 314.903 342 346.961 -32.058 127.300 2.901.030
25/03/2025 22,40 418 569.612 282 310.349 259.263 145.900 3.256.520
24/03/2025 22,00 598 564.636 344 650.505 -85.869 314.900 7.074.445
21/03/2025 23,35 216 209.857 207 242.286 -32.429 53.800 1.259.180