|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
416.251 | 386.100 | 436.851 | 483.251 | 447.702 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
33.263 | 28.576 | 29.157 | 16.630 | 227.775 |
| 1. Tiền |
|
|
33.263 | 28.576 | 29.157 | 16.630 | 227.775 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300.615 | 249.718 | 305.800 | 305.800 | 109.500 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
300.615 | 249.718 | 305.800 | 305.800 | 109.500 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
22.882 | 42.794 | 33.454 | 57.857 | 48.511 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
19.954 | 38.594 | 31.840 | 52.233 | 44.961 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
212 | 214 | 195 | 1.577 | 2.312 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.716 | 3.986 | 1.419 | 4.046 | 1.238 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
59.226 | 64.250 | 67.875 | 101.827 | 61.379 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
61.444 | 64.721 | 68.311 | 102.253 | 62.084 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2.218 | -471 | -436 | -426 | -705 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
265 | 762 | 565 | 1.138 | 537 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
236 | 391 | 503 | 1.138 | 537 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
29 | 372 | 62 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
290.636 | 270.833 | 252.923 | 233.249 | 212.520 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
30 | 30 | 30 | 30 | 30 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
277.405 | 257.972 | 239.312 | 220.290 | 200.779 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
277.394 | 257.970 | 239.312 | 220.215 | 200.711 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.293.532 | 1.293.532 | 1.294.291 | 1.294.519 | 1.294.242 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.016.137 | -1.035.561 | -1.054.979 | -1.074.304 | -1.093.531 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
10 | 2 | | 75 | 68 |
| - Nguyên giá |
|
|
304 | 304 | 304 | 381 | 381 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-294 | -302 | -304 | -306 | -312 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
609 | 4.041 | 4.800 | 241 | 250 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
609 | 4.041 | 4.800 | 241 | 250 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.593 | 8.790 | 8.781 | 12.688 | 11.461 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
241 | 708 | 793 | 4.673 | 4.392 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
1.960 | 2.294 | 2.224 | 2.185 | 2.041 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
10.392 | 5.787 | 5.764 | 5.829 | 5.028 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
706.886 | 656.932 | 689.774 | 716.499 | 660.222 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
214.627 | 157.754 | 185.860 | 232.522 | 166.149 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
214.455 | 157.103 | 185.710 | 232.371 | 166.001 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
32.000 | 17.000 | 103.000 | 56.000 | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
19.057 | 16.205 | 5.819 | 42.916 | 16.136 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
141.637 | 102.171 | 60.095 | 98.319 | 137.029 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
4.877 | 6.027 | 1.216 | 1.070 | 1.605 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
9.671 | 7.754 | 6.924 | 5.656 | 5.297 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.618 | 4.181 | 3.885 | 26.398 | 2.917 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.586 | 3.765 | 4.771 | 2.012 | 3.017 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
172 | 651 | 151 | 151 | 148 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| 500 | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
172 | 151 | 151 | 151 | 148 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
492.259 | 499.178 | 503.914 | 483.978 | 494.073 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
492.259 | 499.178 | 503.914 | 483.978 | 494.073 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.516 | 6.516 | 6.516 | 6.516 | 6.516 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
35.743 | 42.662 | 47.398 | 27.461 | 37.557 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
16.729 | 16.729 | 46.348 | 15.378 | 15.378 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
19.014 | 25.933 | 1.049 | 12.084 | 22.179 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
706.886 | 656.932 | 689.774 | 716.499 | 660.222 |