|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
447.370 | 521.902 | 336.599 | 455.015 | 349.892 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
12.761 | 266.190 | 28.714 | 49.985 | 59.638 |
| 1. Tiền |
|
|
12.761 | 29.490 | 28.714 | 49.985 | 59.638 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| 236.700 | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
233.100 | | 58.000 | 88.000 | 30.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
233.100 | | 58.000 | 88.000 | 30.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
67.767 | 91.416 | 107.487 | 121.787 | 116.730 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
50.122 | 89.707 | 105.684 | 120.152 | 115.712 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
135 | 189 | 1.537 | 836 | 435 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.511 | 1.521 | 267 | 799 | 583 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
131.558 | 163.344 | 140.292 | 190.715 | 139.476 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
131.968 | 163.731 | 140.631 | 191.003 | 139.750 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-410 | -387 | -339 | -288 | -274 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.184 | 952 | 2.107 | 4.527 | 4.048 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.184 | 952 | 2.107 | 4.527 | 4.048 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.035.722 | 1.004.442 | 973.376 | 946.007 | 911.839 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
897.776 | 865.928 | 834.286 | 802.730 | 773.089 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
897.776 | 865.928 | 834.286 | 802.636 | 773.004 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.009.248 | 2.009.248 | 2.009.581 | 2.009.581 | 2.011.909 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.111.473 | -1.143.320 | -1.175.295 | -1.206.945 | -1.238.905 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | 94 | 86 |
| - Nguyên giá |
|
|
423 | 423 | 423 | 520 | 520 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-423 | -423 | -423 | -426 | -434 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
8.781 | 9.798 | 11.658 | 14.005 | 10.368 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
8.781 | 9.798 | 11.658 | 14.005 | 10.368 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
129.165 | 128.715 | 127.432 | 129.273 | 128.381 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
125.320 | 123.501 | 121.682 | 123.058 | 120.993 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.206 | 2.251 | 2.234 | 2.283 | 2.417 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1.639 | 2.964 | 3.516 | 3.932 | 4.971 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.483.092 | 1.526.344 | 1.309.975 | 1.401.023 | 1.261.731 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
669.510 | 691.780 | 450.542 | 576.506 | 433.293 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
669.510 | 691.780 | 450.542 | 576.506 | 433.293 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
198.600 | 236.500 | 204.800 | 249.800 | 124.400 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
163.912 | 191.716 | 45.896 | 71.270 | 47.284 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
57 | 43 | 16 | 35 | 31 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
261.932 | 219.203 | 155.879 | 215.885 | 228.000 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.434 | 8.039 | 6.523 | 1.848 | 2.725 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.419 | 9.706 | 9.364 | 9.807 | 8.950 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
21.608 | 19.714 | 19.847 | 23.798 | 16.410 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.547 | 6.859 | 8.218 | 4.063 | 5.493 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
813.582 | 834.563 | 859.433 | 824.516 | 828.438 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
813.582 | 834.563 | 859.433 | 824.516 | 828.438 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.600 | 36.600 | 36.600 | 36.600 | 36.600 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
326.982 | 347.963 | 372.833 | 337.916 | 341.838 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
253.149 | 253.149 | 347.963 | 279.457 | 279.457 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
73.833 | 94.814 | 24.870 | 58.459 | 62.381 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.483.092 | 1.526.344 | 1.309.975 | 1.401.023 | 1.261.731 |