|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
349.892 | 448.998 | 350.697 | 256.972 | 290.170 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
59.638 | 37.711 | 72.595 | 15.397 | 59.792 |
 | 1. Tiền |
|
|
59.638 | 37.711 | 72.595 | 8.397 | 5.592 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 7.000 | 54.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
30.000 | | | | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | | | | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
116.730 | 225.567 | 85.173 | 88.061 | 60.215 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
115.712 | 225.024 | 80.192 | 83.579 | 55.431 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
435 | 437 | 4.860 | 4.192 | 4.586 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
583 | 106 | 121 | 290 | 197 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
139.476 | 182.687 | 190.208 | 149.146 | 167.405 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
139.750 | 183.036 | 190.534 | 149.509 | 167.747 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-274 | -349 | -326 | -363 | -342 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.048 | 3.033 | 2.720 | 4.368 | 2.759 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.048 | 2.470 | 1.991 | 4.368 | 2.759 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 563 | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 729 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
911.839 | 881.935 | 849.732 | 822.021 | 800.806 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
773.089 | 741.488 | 709.980 | 681.276 | 660.821 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
773.004 | 741.410 | 709.910 | 681.215 | 660.767 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.011.909 | 2.011.909 | 2.011.909 | 2.014.695 | 2.015.695 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.238.905 | -1.270.499 | -1.301.999 | -1.333.480 | -1.354.928 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
86 | 78 | 70 | 62 | 54 |
 | - Nguyên giá |
|
|
520 | 520 | 520 | 520 | 520 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-434 | -442 | -450 | -458 | -466 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10.368 | 14.436 | 15.533 | 16.633 | 18.038 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | 15.533 | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
10.368 | 14.436 | | 16.633 | 18.038 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
128.381 | 126.011 | 124.219 | 124.111 | 121.947 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
120.993 | 118.929 | 116.864 | 115.084 | 113.604 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2.417 | 2.667 | 2.748 | 2.840 | 3.138 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
4.971 | 4.416 | 4.607 | 6.188 | 5.205 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.261.731 | 1.330.933 | 1.200.429 | 1.078.993 | 1.090.976 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
433.293 | 493.996 | 356.289 | 269.572 | 258.230 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
433.293 | 493.996 | 356.289 | 269.572 | 258.230 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
124.400 | 189.000 | 117.400 | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
47.284 | 49.265 | 30.124 | 33.133 | 26.240 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
31 | 27 | 18 | 17 | 15 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
228.000 | 216.650 | 170.697 | 203.208 | 196.499 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
2.725 | 3.490 | 953 | 1.838 | 2.636 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.950 | 8.908 | 9.676 | 9.134 | 8.889 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
16.410 | 19.265 | 18.479 | 17.515 | 17.628 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
5.493 | 7.391 | 8.942 | 4.727 | 6.323 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
828.438 | 836.937 | 844.141 | 809.421 | 832.746 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
828.438 | 836.937 | 844.141 | 809.421 | 832.746 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 | 450.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36.600 | 36.600 | 36.600 | 36.600 | 36.600 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
341.838 | 350.337 | 357.540 | 322.821 | 346.146 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
279.457 | 279.457 | 350.337 | 304.819 | 304.819 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
62.381 | 70.880 | 7.203 | 18.002 | 41.327 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.261.731 | 1.330.933 | 1.200.429 | 1.078.993 | 1.090.976 |