• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.225,88 +8,63/+0,71%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:09:59 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.225,88   +8,63/+0,71%  |   HNX-INDEX   213,13   +3,55/+1,69%  |   UPCOM-INDEX   91,32   +0,79/+0,87%  |   VN30   1.313,76   +10,73/+0,82%  |   HNX30   423,89   +8,97/+2,16%
18 Tháng Tư 2025 1:10:04 CH - Mở cửa
CTCP Lọc - Hóa dầu Bình Sơn (BSR : HOSE)
Cập nhật ngày 18/04/2025
1:10:01 CH
16,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,25 (+1,59%)
Tham chiếu
15,75
Mở cửa
15,90
Cao nhất
16,10
Thấp nhất
15,90
Khối lượng
875.000
KLTB 10 ngày
4.296.000
Cao nhất 52 tuần
25,30
Thấp nhất 52 tuần
14,55
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
18/04/2025 1.509.993.018 0 77.900 -77.900 0 1.246.604 -1.246.604
17/04/2025 1.509.993.018 132.100 54.700 77.400 2.048.080 838.150 1.209.930
16/04/2025 1.510.080.118 4.800 121.300 -116.500 75.580 1.904.730 -1.829.150
15/04/2025 1.510.053.518 23.200 0 23.200 377.960 0 377.960
14/04/2025 1.510.069.818 110.400 45.000 65.400 1.810.060 729.620 1.080.440
11/04/2025 1.510.177.118 128.900 31.400 97.500 2.011.710 494.960 1.516.750
10/04/2025 1.510.261.018 0 6.900 -6.900 0 107.300 -107.300
09/04/2025 1.510.215.518 47.600 3.100 44.500 696.290 45.110 651.180
08/04/2025 1.510.258.718 46.100 45.000 1.100 724.910 705.750 19.160
04/04/2025 1.510.304.818 1.800 45.500 -43.700 30.150 766.260 -736.110
03/04/2025 1.510.298.118 1.800 4.400 -2.600 32.400 81.840 -49.440
02/04/2025 1.510.191.418 0 0 0 0 0 0
01/04/2025 1.510.191.418 0 8.500 -8.500 0 164.400 -164.400
31/03/2025 1.510.186.418 2.900 108.500 -105.600 54.960 2.059.240 -2.004.280
28/03/2025 1.510.114.318 0 0 0 0 0 0
27/03/2025 1.510.114.318 500 5.000 -4.500 9.850 98.250 -88.400
26/03/2025 1.510.111.818 0 75.000 -75.000 0 1.482.440 -1.482.440
25/03/2025 1.510.111.818 1.700 0 1.700 33.150 0 33.150
24/03/2025 1.509.977.818 0 3.000 -3.000 0 58.050 -58.050
21/03/2025 1.509.977.818 0 0 0 0 0 0