|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.810 | 12.562 | 15.187 | 16.617 | 16.682 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.730 | 4.777 | 4.659 | 2.501 | 2.700 |
| 1. Tiền |
|
|
2.730 | 4.777 | 4.659 | 2.501 | 2.700 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.500 | 2.749 | 4.892 | 7.601 | 7.956 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.500 | 2.749 | 4.892 | 7.601 | 7.956 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
3.446 | 3.084 | 3.249 | 3.471 | 2.908 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.381 | 1.357 | 1.227 | 1.351 | 2.552 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
260 | 314 | 260 | 353 | |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.844 | 1.470 | 1.836 | 2.244 | 846 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-39 | -57 | -74 | -477 | -489 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
2.133 | 1.953 | 2.387 | 3.044 | 3.118 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
2.133 | 1.953 | 2.387 | 3.044 | 3.118 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
26.718 | 26.691 | 24.855 | 23.374 | 23.555 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
24.141 | 23.615 | 22.101 | 20.079 | 19.343 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.995 | 23.153 | 21.763 | 19.863 | 19.220 |
| - Nguyên giá |
|
|
55.924 | 57.852 | 59.370 | 60.481 | 62.821 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-31.929 | -34.698 | -37.608 | -40.619 | -43.601 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
146 | 461 | 339 | 216 | 123 |
| - Nguyên giá |
|
|
195 | 545 | 545 | 545 | 545 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-49 | -84 | -206 | -329 | -422 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
11 | 89 | 79 | 1.207 | 2.221 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| 89 | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
11 | | 79 | 1.207 | 2.221 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.566 | 2.987 | 2.675 | 2.088 | 1.991 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.513 | 2.934 | 2.653 | 2.066 | 1.969 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
53 | 53 | 22 | 22 | 22 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
37.528 | 39.253 | 40.042 | 39.991 | 40.237 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
3.179 | 3.849 | 4.654 | 4.576 | 5.427 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
3.179 | 3.849 | 4.593 | 4.479 | 5.294 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
126 | 126 | 64 | 12 | 185 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| 154 | 456 | 670 | 436 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
877 | 533 | 497 | 419 | 542 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.493 | 2.334 | 2.020 | 1.878 | 2.611 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
265 | 265 | 111 | 464 | 399 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
210 | 122 | 969 | 483 | 516 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
208 | 316 | 476 | 553 | 604 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 62 | 97 | 133 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | 62 | 97 | 133 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
34.349 | 35.404 | 35.388 | 35.415 | 34.810 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
34.349 | 35.404 | 35.388 | 35.415 | 34.810 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1.578 | 1.578 | 1.578 | 1.578 | 1.578 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
2.217 | 2.414 | 2.647 | 2.791 | 2.929 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.553 | 4.411 | 4.162 | 4.046 | 3.303 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
1.539 | 2.034 | 2.684 | 2.615 | 2.508 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.014 | 2.378 | 1.478 | 1.431 | 795 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
37.528 | 39.253 | 40.042 | 39.991 | 40.237 |