• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.738,40 +6,63/+0,38%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 1:30:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.738,40   +6,63/+0,38%  |   HNX-INDEX   261,95   +2,28/+0,88%  |   UPCOM-INDEX   120,69   +0,53/+0,44%  |   VN30   1.980,07   +8,08/+0,41%  |   HNX30   576,07   +7,22/+1,27%
04 Tháng Mười Hai 2025 1:31:40 CH - Mở cửa
CTCP - Tổng Công Ty Nước - Môi Trường Bình Dương (BWE : HOSE)
Cập nhật ngày 04/12/2025
1:29:03 CH
47,10 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,15 (+0,32%)
Tham chiếu
46,95
Mở cửa
47,00
Cao nhất
47,50
Thấp nhất
47,00
Khối lượng
29.800
KLTB 10 ngày
68.650
Cao nhất 52 tuần
54,30
Thấp nhất 52 tuần
38,00
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
04/12/2025 47,10 0 0 0 0 0 29.800 1.403.580
03/12/2025 46,95 295 223.777 357 201.679 22.098 100.900 4.741.250
02/12/2025 47,20 165 103.297 113 94.635 8.662 45.000 2.112.895
01/12/2025 46,75 318 544.236 311 520.606 23.630 148.900 20.834.060
28/11/2025 47,25 141 82.327 124 153.148 -70.821 21.900 1.037.060
27/11/2025 47,50 106 61.108 135 99.602 -38.494 29.800 1.415.840
26/11/2025 47,45 173 110.295 211 172.755 -62.460 39.000 1.846.545
25/11/2025 47,10 420 316.008 191 252.644 63.364 135.900 6.433.135
24/11/2025 47,85 136 75.480 225 146.423 -70.943 28.600 1.375.045
21/11/2025 48,00 191 198.564 378 171.100 27.464 106.700 5.106.205
20/11/2025 48,25 121 105.282 242 192.182 -86.900 61.600 2.972.395
19/11/2025 48,35 243 380.848 391 359.769 21.079 202.200 9.751.690
18/11/2025 47,65 217 177.277 261 165.660 11.617 49.400 2.343.635
17/11/2025 47,10 249 241.945 290 162.667 79.278 67.700 3.190.575
14/11/2025 47,30 375 275.103 468 268.226 6.877 149.000 6.997.180
13/11/2025 46,95 256 177.790 179 208.603 -30.813 99.900 4.702.055
12/11/2025 47,05 224 102.641 135 94.248 8.393 33.400 1.570.255
11/11/2025 46,85 196 96.573 216 165.673 -69.100 51.400 2.417.220
10/11/2025 46,80 296 169.826 238 257.324 -87.498 105.600 4.950.115
07/11/2025 47,00 338 227.646 388 226.701 945 116.200 5.466.710