VN-INDEX 1.228,33 +11,79/+0,97% |
HNX-INDEX 221,76 +0,47/+0,21% |
UPCOM-INDEX 91,50 +0,41/+0,45% |
VN30 1.286,67 +14,94/+1,17% |
HNX30 469,81 +2,48/+0,53%
22 Tháng Mười Một 2024 2:31:27 SA - Mở cửa
CTCP - Tổng Công Ty Nước - Môi Trường Bình Dương
(BWE : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
51,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
11,80%
|
Sở hữu khác
|
37,20%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Nước Thủ Dầu Một
|
---
|
82.293.750
|
37,42%
|
17/05/2024
|
Tổng Công ty Đầu tư và phát triển Công nghiệp - CTCP
|
---
|
42.750.000
|
19,44%
|
17/05/2024
|
Nguyễn Văn Thiền
|
Chủ tịch HĐQT
|
10.216.212
|
4,65%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Thủy
|
---
|
5.133.050
|
2,66%
|
09/12/2020
|
Norges Bank
|
---
|
3.679.000
|
1,91%
|
10/02/2020
|
Nguyễn Thanh Phong
|
Thành viên HĐQT
|
3.000.000
|
1,36%
|
30/06/2024
|
Hanoi Investments Holdings Ltd
|
---
|
2.200.000
|
1,14%
|
10/02/2020
|
Trần Chiến Công
|
Tổng giám đốc
|
1.812.769
|
0,82%
|
30/06/2024
|
Lê Ngọc Lan Thảo
|
---
|
1.482.300
|
0,67%
|
30/06/2024
|
Trần Tấn Đức
|
Phó Tổng giám đốc
|
767.904
|
0,35%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Ngọc Thanh
|
---
|
717.060
|
0,33%
|
30/06/2024
|
Aquila Spc Ltd
|
---
|
605.000
|
0,31%
|
10/02/2020
|
Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity
|
---
|
500.000
|
0,26%
|
10/02/2020
|
Vietnam Co-investment Fund
|
---
|
412.000
|
0,21%
|
10/02/2020
|
Trần Tuyết Lan
|
---
|
400.000
|
0,21%
|
31/12/2023
|
Dương Hoàng Sơn
|
Thành viên HĐQT
|
366.054
|
0,17%
|
30/06/2024
|
Dương Anh Thư
|
Trưởng ban kiểm soát
|
326.724
|
0,15%
|
30/06/2024
|
Tạ Trọng Hiệp
|
Thành viên HĐQT
|
228.000
|
0,10%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Vân
|
---
|
211.500
|
0,11%
|
31/12/2021
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
196.080
|
0,10%
|
04/04/2022
|
Phạm Thanh Hùng
|
Phó Tổng giám đốc
|
129.732
|
0,06%
|
30/06/2024
|
Ngô Văn Lui
|
Phó Tổng giám đốc
|
122.778
|
0,06%
|
30/06/2024
|
CTCP Xây lắp - điện Biwase
|
---
|
100.000
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Mai Song Hào
|
Phó Tổng giám đốc
|
86.754
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Diên
|
---
|
69.768
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Hồ
|
---
|
50.160
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Gòn
|
---
|
44.800
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Võ Thị Hằng
|
---
|
30.000
|
0,02%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Kim Liên
|
---
|
20.000
|
0,01%
|
30/06/2021
|
Nguyễn Thị Ngọc Phương
|
---
|
17.100
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thành Đông
|
---
|
11.400
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Sáu
|
---
|
7.980
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Thị Kim Oanh
|
---
|
6.100
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thành Tâm
|
---
|
5.800
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Thị Mộng Thường
|
Kế toán trưởng
|
5.700
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
5.700
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Vũ Tiến Hưng
|
---
|
5.500
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Tăng Tố Vân
|
---
|
5.000
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Mạnh Phú
|
---
|
4.460
|
0,00%
|
09/12/2020
|
Nguyễn Đức Bảo
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
3.192
|
0,00%
|
30/06/2024
|
|
|
|
|
|