• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.652,71 -12,34/-0,74%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.652,71   -12,34/-0,74%  |   HNX-INDEX   269,55   -3,67/-1,34%  |   UPCOM-INDEX   109,79   0,00/0,00%  |   VN30   1.859,80   -10,83/-0,58%  |   HNX30   582,07   -12,52/-2,11%
02 Tháng Mười 2025 10:16:41 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng và Đầu tư 492 (C92 : UPCOM)
Cập nhật ngày 02/10/2025
3:00:07 CH
4,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,10 (-2,22%)
Tham chiếu
4,50
Mở cửa
4,60
Cao nhất
4,60
Thấp nhất
4,30
Khối lượng
17.900
KLTB 10 ngày
73.970
Cao nhất 52 tuần
6,50
Thấp nhất 52 tuần
3,30
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
02/10/2025 4,40 0 42.200 0 118.800 -76.600 17.900 78.050
01/10/2025 4,50 38 74.531 46 108.380 -33.849 28.100 126.340
30/09/2025 4,50 46 114.182 52 167.237 -53.055 59.700 266.650
29/09/2025 4,50 41 120.933 44 112.558 8.375 21.000 94.960
26/09/2025 4,60 66 179.527 66 168.492 11.035 77.600 347.560
25/09/2025 4,60 74 150.281 78 136.290 13.991 78.900 365.900
24/09/2025 4,50 56 82.369 32 70.533 11.836 27.500 121.970
23/09/2025 4,50 74 254.315 67 142.142 112.173 60.900 267.670
22/09/2025 4,50 94 145.081 92 255.698 -110.617 138.600 609.590
19/09/2025 4,80 131 403.208 62 230.192 173.016 229.500 1.139.390
18/09/2025 4,40 209 603.142 33 273.984 329.158 273.900 1.204.970
17/09/2025 4,20 26 122.300 18 111.300 11.000 64.200 249.590
16/09/2025 4,20 7 17.700 14 73.700 -56.000 1.400 5.880
15/09/2025 4,20 16 39.200 16 84.760 -45.560 6.000 25.200
12/09/2025 4,10 11 10.100 10 47.518 -37.418 100 410
11/09/2025 4,10 7 22.030 9 51.400 -29.370 1.000 4.100
10/09/2025 4,10 8 17.800 18 51.900 -34.100 1.200 4.920
09/09/2025 4,10 7 22.500 19 74.218 -51.718 2.000 8.200
08/09/2025 4,10 10 31.600 26 80.201 -48.601 6.600 27.060
05/09/2025 4,10 14 28.304 22 66.922 -38.618 3.500 14.350