• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.292,98 +4,42/+0,34%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.292,98   +4,42/+0,34%  |   HNX-INDEX   238,02   +0,23/+0,10%  |   UPCOM-INDEX   100,08   +0,74/+0,75%  |   VN30   1.349,45   +4,81/+0,36%  |   HNX30   499,31   +0,46/+0,09%
20 Tháng Hai 2025 7:26:51 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long (CCL : HOSE)
Cập nhật ngày 20/02/2025
3:05:03 CH
8,25 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,11 (-1,32%)
Tham chiếu
8,36
Mở cửa
8,36
Cao nhất
8,45
Thấp nhất
8,25
Khối lượng
287.600
KLTB 10 ngày
332.150
Cao nhất 52 tuần
11,90
Thấp nhất 52 tuần
7,21
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
20/02/2025 28.508.800 100 19.900 -19.800 840 166.360 -165.520
19/02/2025 28.508.900 48.100 0 48.100 396.170 0 396.170
18/02/2025 28.557.000 16.300 0 16.300 132.530 0 132.530
17/02/2025 28.564.900 37.300 0 37.300 301.630 0 301.630
14/02/2025 28.592.700 6.100 0 6.100 49.480 0 49.480
13/02/2025 28.594.100 0 8.400 -8.400 0 68.120 -68.120
12/02/2025 28.557.500 12.200 9.500 2.700 98.700 77.300 21.400
11/02/2025 28.558.500 0 4.700 -4.700 0 38.220 -38.220
10/02/2025 28.548.400 12.100 36.600 -24.500 98.370 299.340 -200.970
07/02/2025 28.560.500 17.700 11.200 6.500 147.190 93.640 53.550
06/02/2025 28.566.400 43.200 10.100 33.100 363.940 83.980 279.960
05/02/2025 28.605.700 26.700 0 26.700 219.890 0 219.890
04/02/2025 28.567.800 2.200 11.800 -9.600 18.070 96.060 -77.990
03/02/2025 28.524.100 23.800 3.900 19.900 192.790 31.710 161.080
24/01/2025 28.521.100 22.000 64.600 -42.600 179.160 523.050 -343.890
23/01/2025 28.508.100 6.600 45.900 -39.300 53.000 367.900 -314.900
22/01/2025 28.514.700 2.000 26.800 -24.800 16.260 217.500 -201.240
21/01/2025 28.516.700 39.785 35.000 4.785 330.030 290.810 39.220
20/01/2025 28.556.185 186.200 0 186.200 1.505.410 0 1.505.410
17/01/2025 28.741.685 7.500 0 7.500 61.140 0 61.140