• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.323,81 -2,28/-0,17%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.323,81   -2,28/-0,17%  |   HNX-INDEX   239,54   -1,79/-0,74%  |   UPCOM-INDEX   98,96   +0,11/+0,11%  |   VN30   1.380,26   -1,21/-0,09%  |   HNX30   491,91   -1,72/-0,35%
27 Tháng Ba 2025 7:45:50 CH - Mở cửa
CTCP Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long (CCL : HOSE)
Cập nhật ngày 27/03/2025
3:10:00 CH
7,73 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,15 (-1,90%)
Tham chiếu
7,88
Mở cửa
7,85
Cao nhất
7,87
Thấp nhất
7,70
Khối lượng
257.100
KLTB 10 ngày
377.270
Cao nhất 52 tuần
11,90
Thấp nhất 52 tuần
7,21
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
27/03/2025 28.753.185 0 45.800 -45.800 0 358.230 -358.230
26/03/2025 28.611.485 3.800 53.079 -49.279 30.130 422.020 -391.890
25/03/2025 28.613.285 34.000 2.800 31.200 262.650 21.960 240.690
24/03/2025 28.646.085 14.700 141.700 -127.000 112.410 1.082.130 -969.720
21/03/2025 28.573.500 5.700 2.000 3.700 43.520 15.540 27.980
20/03/2025 28.578.000 8.100 1.200 6.900 62.360 9.260 53.100
19/03/2025 28.586.100 5.100 87.285 -82.185 39.320 672.550 -633.230
18/03/2025 28.591.200 13.600 1.200 12.400 106.450 9.520 96.930
17/03/2025 28.604.800 400 0 400 3.120 0 3.120
14/03/2025 28.604.500 0 0 0 0 0 0
13/03/2025 28.604.100 1.700 0 1.700 13.670 0 13.670
12/03/2025 28.603.800 0 700 -700 0 5.620 -5.620
11/03/2025 28.601.100 0 400 -400 0 3.240 -3.240
10/03/2025 28.593.700 0 2.000 -2.000 0 16.260 -16.260
07/03/2025 28.570.800 0 2.700 -2.700 0 22.170 -22.170
06/03/2025 28.555.500 0 7.400 -7.400 0 60.090 -60.090
05/03/2025 28.547.000 0 22.900 -22.900 0 187.380 -187.380
04/03/2025 28.530.500 1.000 15.300 -14.300 8.200 125.080 -116.880
03/03/2025 28.519.300 2.200 8.500 -6.300 18.240 70.850 -52.610
28/02/2025 28.521.200 0 16.500 -16.500 0 138.130 -138.130