• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.100,05 -32,74/-2,89%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 2:20:03 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.100,05   -32,74/-2,89%  |   HNX-INDEX   193,39   -7,65/-3,81%  |   UPCOM-INDEX   84,43   -0,07/-0,08%  |   VN30   1.173,51   -24,00/-2,00%  |   HNX30   373,53   -18,71/-4,77%
09 Tháng Tư 2025 2:23:47 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng Cao Su Đồng Nai (CDR : UPCOM)
Cập nhật ngày 09/04/2025
2:20:03 CH
17,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,00 (-5,43%)
Tham chiếu
18,40
Mở cửa
18,00
Cao nhất
18,00
Thấp nhất
17,40
Khối lượng
156.000
KLTB 10 ngày
28.910
Cao nhất 52 tuần
28,80
Thấp nhất 52 tuần
5,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
09/04/2025 17,40 0 156.000 0 177.800 -21.800 156.000 2.746.240
08/04/2025 18,00 17 101.563 47 125.178 -23.615 100.800 1.850.850
04/04/2025 17,80 14 16.115 44 28.137 -12.022 14.800 258.530
03/04/2025 16,80 27 26.611 21 18.194 8.417 13.600 213.230
02/04/2025 15,90 40 7.054 29 15.592 -8.538 2.500 36.860
01/04/2025 16,90 16 2.902 24 8.627 -5.725 200 3.290
31/03/2025 15,50 17 4.958 21 11.572 -6.614 100 1.550
28/03/2025 15,50 25 5.362 22 7.571 -2.209 300 4.650
27/03/2025 15,70 25 6.170 21 6.382 -212 200 3.140
26/03/2025 15,70 31 7.117 18 7.716 -599 600 9.420
25/03/2025 15,90 31 11.442 30 12.397 -955 6.400 103.250
24/03/2025 17,00 21 4.948 29 6.695 -1.747 200 3.400
21/03/2025 17,00 46 11.017 26 12.564 -1.547 2.100 31.740
20/03/2025 15,30 23 5.148 24 5.050 98 1.100 16.870
19/03/2025 15,50 30 4.119 18 4.380 -261 400 6.130
18/03/2025 15,80 41 10.063 25 8.173 1.890 1.700 25.120
17/03/2025 14,10 32 8.318 20 8.942 -624 4.900 72.100
14/03/2025 16,50 33 7.519 21 13.309 -5.790 5.200 82.170
13/03/2025 16,60 24 8.987 20 5.535 3.452 1.500 24.910
12/03/2025 17,80 35 12.457 19 9.603 2.854 3.400 56.300