|
|
Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
111.264 | 112.153 | 129.316 | 151.008 | 146.931 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
5.967 | 7.159 | 11.951 | 13.500 | 12.044 |
 | 1. Tiền |
|
|
5.967 | 7.159 | 11.951 | 12.000 | 4.744 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 1.500 | 7.300 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 15.000 | 34.300 | |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.000 | 1.000 | 15.000 | 34.300 | |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
84.197 | 80.843 | 67.624 | 65.014 | 112.799 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
63.448 | 63.308 | 66.891 | 61.627 | 99.188 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.756 | 1.080 | 832 | 1.147 | 803 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
20.822 | 19.557 | 3.930 | 8.678 | 19.775 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.829 | -3.102 | -4.029 | -6.438 | -6.966 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
20.038 | 23.002 | 34.094 | 37.478 | 21.135 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
21.763 | 25.890 | 37.466 | 41.815 | 26.309 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.725 | -2.888 | -3.372 | -4.337 | -5.173 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
63 | 149 | 646 | 715 | 953 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
63 | 52 | 43 | 39 | 30 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | 100 | 475 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 97 | 503 | 202 | 922 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
36.446 | 37.070 | 45.111 | 34.718 | 32.759 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | 859 | 859 | 859 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | 859 | 859 | 859 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.781 | 23.749 | 23.043 | 20.466 | 18.686 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
22.781 | 23.749 | 23.043 | 20.466 | 18.686 |
 | - Nguyên giá |
|
|
51.853 | 54.750 | 56.739 | 56.882 | 57.845 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-29.072 | -31.001 | -33.696 | -36.416 | -39.160 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
65 | 65 | 65 | 65 | 65 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-65 | -65 | -65 | -65 | -65 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.566 | 589 | 823 | 630 | 582 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.566 | 589 | 823 | 630 | 582 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
7.956 | 7.956 | 15.740 | 7.956 | 7.956 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
7.956 | 7.956 | 15.740 | 7.956 | 7.956 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.143 | 4.776 | 4.647 | 4.807 | 4.677 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.473 | 3.574 | 3.106 | 2.463 | 1.991 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
670 | 1.201 | 1.542 | 2.344 | 2.686 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
147.710 | 149.223 | 174.427 | 185.725 | 179.691 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
56.299 | 51.918 | 71.585 | 61.728 | 57.615 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
56.088 | 51.743 | 71.236 | 61.360 | 57.487 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.000 | 20.000 | 11.879 | 4.846 | 565 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
8.904 | 10.052 | 37.621 | 17.583 | 19.333 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.054 | 3.624 | 4.729 | 10.838 | 3.832 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.490 | 1.431 | 1.269 | 4.327 | 3.935 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.650 | 586 | 386 | 881 | 1.514 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.766 | 4.422 | 2.539 | 5.750 | 4.427 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
7.649 | 7.660 | 7.810 | 7.999 | 10.020 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 2.174 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.575 | 3.966 | 5.005 | 9.135 | 11.687 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
211 | 175 | 349 | 368 | 129 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
90 | 90 | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
121 | 85 | 349 | 368 | 129 |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
91.411 | 97.305 | 102.842 | 123.997 | 122.075 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
91.339 | 97.232 | 102.769 | 123.925 | 122.003 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
32.864 | 32.864 | 32.864 | 32.864 | 32.864 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.848 | 21.391 | 18.848 | 18.848 | 18.848 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
3.418 | 3.418 | 3.418 | 3.418 | 3.418 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
36.208 | 39.559 | 47.639 | 68.794 | 66.873 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
23.235 | 27.992 | 30.600 | 36.136 | 48.146 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
12.973 | 11.567 | 17.039 | 32.658 | 18.727 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
73 | 73 | 73 | 73 | 73 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
73 | 73 | 73 | 73 | 73 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
147.710 | 149.223 | 174.427 | 185.725 | 179.691 |