|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
104.894 | 103.058 | 150.547 | 132.727 | 139.475 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
28.724 | 28.467 | 30.393 | 36.924 | 60.630 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.224 | 27.467 | 29.393 | 35.924 | 59.630 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1.500 | 1.000 | 1.000 | 1.000 | 1.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
| 8.200 | | 600 | 600 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| 8.200 | | 600 | 600 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.642 | 59.298 | 80.762 | 83.971 | 70.420 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.033 | 36.797 | 63.851 | 62.549 | 54.615 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
14.727 | 4.414 | 5.262 | 5.199 | 5.942 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
27.506 | 25.712 | 19.158 | 23.697 | 17.315 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.624 | -7.624 | -7.509 | -7.474 | -7.453 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.940 | 5.618 | 38.013 | 9.288 | 5.223 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
8.040 | 5.719 | 38.114 | 9.389 | 5.324 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-101 | -101 | -101 | -101 | -101 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.588 | 1.475 | 1.379 | 1.944 | 2.601 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.323 | 1.302 | 1.348 | 1.445 | 1.875 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
246 | 135 | 17 | 82 | 1 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
19 | 38 | 13 | 418 | 725 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
51.180 | 49.165 | 48.569 | 48.540 | 48.459 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
31.967 | 30.183 | 29.723 | 29.561 | 28.205 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
23.763 | 21.979 | 21.520 | 21.358 | 20.001 |
 | - Nguyên giá |
|
|
97.362 | 97.362 | 98.672 | 100.020 | 100.020 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-73.598 | -75.383 | -77.152 | -78.662 | -80.019 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.203 | 8.203 | 8.203 | 8.203 | 8.203 |
 | - Nguyên giá |
|
|
8.203 | 8.203 | 8.203 | 8.203 | 8.203 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.017 | 14.017 | 14.017 | 14.017 | 13.999 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.188 | 24.188 | 24.188 | 24.188 | 24.188 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.172 | -10.172 | -10.172 | -10.172 | -10.190 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.196 | 2.966 | 2.829 | 2.962 | 4.256 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.571 | 2.340 | 2.093 | 2.239 | 3.533 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
625 | 625 | 737 | 723 | 723 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
156.073 | 152.223 | 199.116 | 181.267 | 187.934 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
80.524 | 76.191 | 121.980 | 103.655 | 112.119 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
78.348 | 72.562 | 113.180 | 100.055 | 107.446 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
3.825 | | 3.466 | 14.145 | 10.679 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
18.164 | 17.578 | 43.832 | 33.719 | 52.215 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
10.641 | 4.041 | 6.996 | 7.297 | 5.639 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.980 | 7.821 | 10.174 | 2.614 | 1.695 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.127 | 1.100 | 4.496 | 3.655 | 3.839 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.652 | 5.851 | 4.988 | 5.287 | 4.387 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | 20 | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.643 | 728 | 6.414 | 4.405 | 2.046 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
32.208 | 34.386 | 30.975 | 27.272 | 25.063 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
519 | 567 | 1.380 | 1.380 | 1.199 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
590 | 490 | 458 | 262 | 683 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.176 | 3.628 | 8.800 | 3.600 | 4.673 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.100 | 3.600 | 8.800 | 3.600 | 2.100 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
76 | 28 | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | 2.573 |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
75.550 | 76.032 | 77.136 | 77.612 | 75.814 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
75.550 | 76.032 | 77.136 | 77.612 | 75.814 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.500 | 40.500 | 40.500 | 40.500 | 40.500 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.355 | 20.355 | 20.355 | 20.355 | 20.355 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-574 | -574 | -574 | -574 | -574 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.643 | 8.643 | 8.643 | 8.643 | 8.643 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
3.626 | 4.108 | 5.212 | 5.688 | 3.890 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
2.430 | 2.430 | 2.430 | 5.204 | 2.431 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
1.196 | 1.679 | 2.783 | 485 | 1.460 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
156.073 | 152.223 | 199.116 | 181.267 | 187.934 |