|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
103.293 | 109.458 | 104.894 | 103.058 | 150.547 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
37.018 | 32.185 | 28.724 | 28.467 | 30.393 |
| 1. Tiền |
|
|
31.518 | 31.185 | 27.224 | 27.467 | 29.393 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.500 | 1.000 | 1.500 | 1.000 | 1.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
13.200 | | | 8.200 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
13.200 | | | 8.200 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
44.441 | 69.260 | 66.642 | 59.298 | 80.762 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.874 | 28.888 | 32.033 | 36.797 | 63.851 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
4.250 | 12.724 | 14.727 | 4.414 | 5.262 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.024 | 35.272 | 27.506 | 25.712 | 19.158 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-7.708 | -7.624 | -7.624 | -7.624 | -7.509 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.363 | 6.817 | 7.940 | 5.618 | 38.013 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.464 | 6.918 | 8.040 | 5.719 | 38.114 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-101 | -101 | -101 | -101 | -101 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.270 | 1.195 | 1.588 | 1.475 | 1.379 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.191 | 1.094 | 1.323 | 1.302 | 1.348 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
49 | 57 | 246 | 135 | 17 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
30 | 44 | 19 | 38 | 13 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
48.757 | 49.430 | 51.180 | 49.165 | 48.569 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
27.069 | 27.590 | 31.967 | 30.183 | 29.723 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
18.866 | 19.387 | 23.763 | 21.979 | 21.520 |
| - Nguyên giá |
|
|
88.192 | 90.199 | 97.362 | 97.362 | 98.672 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-69.326 | -70.812 | -73.598 | -75.383 | -77.152 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.203 | 8.203 | 8.203 | 8.203 | 8.203 |
| - Nguyên giá |
|
|
8.203 | 8.203 | 8.203 | 8.203 | 8.203 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
14.010 | 14.010 | 14.017 | 14.017 | 14.017 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
24.188 | 24.188 | 24.188 | 24.188 | 24.188 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10.179 | -10.179 | -10.172 | -10.172 | -10.172 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
5.678 | 5.830 | 3.196 | 2.966 | 2.829 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5.053 | 5.205 | 2.571 | 2.340 | 2.093 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
625 | 625 | 625 | 625 | 737 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
152.050 | 158.888 | 156.073 | 152.223 | 199.116 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
72.888 | 79.319 | 80.524 | 76.191 | 121.980 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
72.888 | 79.319 | 78.348 | 72.562 | 113.180 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1.400 | 6.365 | 3.825 | | 3.466 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
14.637 | 11.962 | 18.164 | 17.578 | 43.832 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.957 | 2.366 | 10.641 | 4.041 | 6.996 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
11.794 | 7.490 | 4.980 | 7.821 | 10.174 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
5.703 | 2.672 | 1.127 | 1.100 | 4.496 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
5.535 | 3.860 | 4.652 | 5.851 | 4.988 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
4.289 | 3.543 | 1.643 | 728 | 6.414 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
27.235 | 40.867 | 32.208 | 34.386 | 30.975 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | 519 | 567 | 1.380 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
339 | 192 | 590 | 490 | 458 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | 2.176 | 3.628 | 8.800 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | 2.100 | 3.600 | 8.800 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | 76 | 28 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
79.162 | 79.569 | 75.550 | 76.032 | 77.136 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
79.162 | 79.569 | 75.550 | 76.032 | 77.136 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
40.500 | 40.500 | 40.500 | 40.500 | 40.500 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
20.355 | 20.355 | 20.355 | 20.355 | 20.355 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-574 | -574 | -574 | -574 | -574 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
8.643 | 8.643 | 8.643 | 8.643 | 8.643 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
7.238 | 7.645 | 3.626 | 4.108 | 5.212 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
4.768 | 7.240 | 2.430 | 2.430 | 2.430 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2.470 | 405 | 1.196 | 1.679 | 2.783 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
152.050 | 158.888 | 156.073 | 152.223 | 199.116 |