|
|
Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.070.207 | 1.245.080 | 1.260.806 | 1.040.924 | 1.116.256 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
142.717 | 203.886 | 187.282 | 192.866 | 206.193 |
 | 1. Tiền |
|
|
137.859 | 199.028 | 145.674 | 124.914 | 163.241 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.858 | 4.858 | 41.608 | 67.952 | 42.952 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
300.929 | 272.205 | 282.205 | 324.789 | 328.252 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.425 | 1.425 | 1.425 | 1.738 | 1.738 |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
299.504 | 270.780 | 280.780 | 323.052 | 326.514 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
188.556 | 289.761 | 358.695 | 258.653 | 205.295 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
134.782 | 186.349 | 250.878 | 233.949 | 180.705 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
41.572 | 94.275 | 99.426 | 14.252 | 15.856 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
12.201 | 9.137 | 8.391 | 10.452 | 8.734 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
305.127 | 346.349 | 303.301 | 264.615 | 247.630 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
305.127 | 346.349 | 303.301 | 264.615 | 247.630 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
132.878 | 132.878 | 129.323 | | 128.886 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
132.878 | 132.878 | 129.323 | | 128.748 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | 139 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
493.270 | 504.728 | 558.307 | 862.725 | 751.296 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
206.271 | 199.293 | 200.640 | 532.266 | 729.248 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
176.162 | 169.537 | 171.244 | 502.033 | 699.503 |
 | - Nguyên giá |
|
|
428.950 | 429.338 | 438.399 | 777.852 | 987.762 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-252.788 | -259.801 | -267.155 | -275.819 | -288.259 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
30.110 | 29.756 | 29.396 | 30.234 | 29.745 |
 | - Nguyên giá |
|
|
48.862 | 48.862 | 48.862 | 50.146 | 50.146 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-18.753 | -19.106 | -19.466 | -19.912 | -20.400 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
286.999 | 305.435 | 357.667 | 201.711 | 22.048 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
286.999 | 305.435 | 357.667 | 201.711 | 22.048 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | 128.748 | |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | | 128.748 | |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.563.477 | 1.749.807 | 1.819.113 | 1.903.649 | 1.867.552 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
508.116 | 697.287 | 701.246 | 724.764 | 624.794 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
479.235 | 633.932 | 644.247 | 684.262 | 549.935 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
58.522 | 234.406 | 189.767 | 225.847 | 116.520 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
266.787 | 217.969 | 215.233 | 207.817 | 263.470 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.798 | 13.181 | 12.678 | 36.487 | 30.253 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
18.997 | 36.873 | 67.579 | 29.148 | 23.179 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
19.590 | 23.562 | 32.346 | 68.781 | 23.734 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
34.021 | 32.543 | 56.729 | 67.383 | 34.991 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
12.864 | 9.093 | 15.532 | 6.139 | 18.117 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
49.656 | 66.305 | 54.383 | 42.660 | 39.673 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
28.882 | 63.355 | 56.999 | 40.502 | 74.858 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
22.736 | 57.210 | 50.853 | 34.357 | 68.713 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.145 | 6.145 | 6.145 | 6.145 | 6.145 |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.055.361 | 1.052.520 | 1.117.867 | 1.178.885 | 1.242.758 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.055.361 | 1.052.520 | 1.117.867 | 1.178.885 | 1.242.758 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
81.000 | 81.000 | 81.000 | 81.000 | 81.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
38.500 | 38.500 | 38.500 | 38.500 | 38.500 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| 120.302 | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
120.302 | | 120.302 | 129.359 | 120.302 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
9.057 | 9.057 | 9.057 | | 9.057 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
806.502 | 803.661 | 869.008 | 930.026 | 993.899 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
746.507 | 680.328 | 680.328 | 680.328 | 930.026 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
59.995 | 123.333 | 188.680 | 249.698 | 63.874 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.563.477 | 1.749.807 | 1.819.113 | 1.903.649 | 1.867.552 |