|
|
Q4 2019 | Q4 2020 | Q4 2021 | Q4 2022 | Q4 2023 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
581.932 | 750.527 | 863.963 | 1.045.012 | 999.148 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
134.182 | 104.037 | 167.676 | 186.139 | 162.857 |
| 1. Tiền |
|
|
129.557 | 99.412 | 163.051 | 168.238 | 127.999 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.625 | 4.625 | 4.625 | 17.901 | 34.858 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
107.604 | 317.604 | 376.804 | 343.474 | 302.048 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
7.008 | 7.008 | 6.729 | 167 | 1.425 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-5.404 | -5.404 | -3.477 | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
106.000 | 316.000 | 373.552 | 343.307 | 300.623 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
165.207 | 149.138 | 167.353 | 204.745 | 255.001 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
158.118 | 132.110 | 155.502 | 193.479 | 228.979 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
644 | 1.001 | 2.054 | 2.070 | 12.256 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.445 | 16.027 | 9.797 | 9.196 | 13.766 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
174.939 | 179.654 | 152.131 | 308.928 | 277.111 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
174.939 | 179.654 | 152.131 | 308.928 | 277.111 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 94 | | 1.726 | 2.131 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | 1.726 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 2.131 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 94 | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
282.775 | 260.818 | 297.841 | 384.580 | 617.382 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
267.435 | 258.258 | 242.904 | 233.635 | 213.546 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
232.394 | 224.506 | 209.492 | 201.694 | 183.070 |
| - Nguyên giá |
|
|
369.179 | 386.718 | 398.461 | 418.282 | 428.610 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-136.785 | -162.212 | -188.969 | -216.588 | -245.540 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.041 | 33.752 | 33.412 | 31.941 | 30.476 |
| - Nguyên giá |
|
|
47.886 | 47.886 | 48.862 | 48.862 | 48.862 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.845 | -14.134 | -15.450 | -16.921 | -18.386 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
5.340 | 2.560 | | 15.662 | 270.958 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5.340 | 2.560 | | 15.662 | 270.958 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
10.000 | | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10.000 | | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
| | 54.937 | 135.283 | 132.878 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
| | 54.937 | 135.283 | 132.878 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
864.707 | 1.011.345 | 1.161.804 | 1.429.592 | 1.616.530 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
414.499 | 467.477 | 492.459 | 600.329 | 621.164 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
397.225 | 461.332 | 486.314 | 594.184 | 592.282 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
85.354 | 104.126 | 104.050 | 113.612 | 161.765 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
110.141 | 139.371 | 171.624 | 237.274 | 218.671 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4.066 | 8.027 | 13.500 | 9.291 | 16.050 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
19.920 | 4.128 | 19.774 | 45.029 | 42.042 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
39.890 | 78.569 | 57.055 | 62.195 | 57.766 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
99.226 | 52.791 | 51.237 | 72.084 | 39.194 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
149 | 975 | 2.341 | 1.683 | 4.559 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
38.478 | 73.346 | 66.733 | 53.016 | 52.235 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
17.274 | 6.145 | 6.145 | 6.145 | 28.882 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.129 | | | | 22.736 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.145 | 6.145 | 6.145 | 6.145 | 6.145 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
450.209 | 543.868 | 669.344 | 829.263 | 995.366 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
450.209 | 543.868 | 669.344 | 829.263 | 995.366 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
81.000 | 81.000 | 81.000 | 81.000 | 81.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
38.500 | 38.500 | 38.500 | 38.500 | 38.500 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
129.359 | 129.359 | 129.359 | 129.359 | 129.359 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
201.350 | 295.009 | 420.485 | 580.404 | 746.507 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
35.710 | 117.411 | 235.452 | 359.686 | 515.322 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
165.639 | 177.597 | 185.033 | 220.718 | 231.185 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
864.707 | 1.011.345 | 1.161.804 | 1.429.592 | 1.616.530 |