|
|
Q4 2022 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.045.012 | 999.148 | 1.070.207 | 1.245.080 | 1.260.806 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
186.139 | 162.857 | 142.717 | 203.886 | 187.282 |
| 1. Tiền |
|
|
168.238 | 127.999 | 137.859 | 199.028 | 145.674 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
17.901 | 34.858 | 4.858 | 4.858 | 41.608 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
343.474 | 302.048 | 300.929 | 272.205 | 282.205 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
167 | 1.425 | 1.425 | 1.425 | 1.425 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
343.307 | 300.623 | 299.504 | 270.780 | 280.780 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
204.745 | 255.001 | 188.556 | 289.761 | 358.695 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
193.479 | 228.979 | 134.782 | 186.349 | 250.878 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
2.070 | 12.256 | 41.572 | 94.275 | 99.426 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.196 | 13.766 | 12.201 | 9.137 | 8.391 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
308.928 | 277.111 | 305.127 | 346.349 | 303.301 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
308.928 | 277.111 | 305.127 | 346.349 | 303.301 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.726 | 2.131 | 132.878 | 132.878 | 129.323 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.726 | | 132.878 | 132.878 | 129.323 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 2.131 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
384.580 | 617.382 | 493.270 | 504.728 | 558.307 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
233.635 | 213.546 | 206.271 | 199.293 | 200.640 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
201.694 | 183.070 | 176.162 | 169.537 | 171.244 |
| - Nguyên giá |
|
|
418.282 | 428.610 | 428.950 | 429.338 | 438.399 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-216.588 | -245.540 | -252.788 | -259.801 | -267.155 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
31.941 | 30.476 | 30.110 | 29.756 | 29.396 |
| - Nguyên giá |
|
|
48.862 | 48.862 | 48.862 | 48.862 | 48.862 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.921 | -18.386 | -18.753 | -19.106 | -19.466 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.662 | 270.958 | 286.999 | 305.435 | 357.667 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.662 | 270.958 | 286.999 | 305.435 | 357.667 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
135.283 | 132.878 | | | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
135.283 | 132.878 | | | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.429.592 | 1.616.530 | 1.563.477 | 1.749.807 | 1.819.113 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
600.329 | 621.164 | 508.116 | 697.287 | 701.246 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
594.184 | 592.282 | 479.235 | 633.932 | 644.247 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
113.612 | 161.765 | 58.522 | 234.406 | 189.767 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
237.274 | 218.671 | 266.787 | 217.969 | 215.233 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.291 | 16.050 | 18.798 | 13.181 | 12.678 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
45.029 | 42.042 | 18.997 | 36.873 | 67.579 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
62.195 | 57.766 | 19.590 | 23.562 | 32.346 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
72.084 | 39.194 | 34.021 | 32.543 | 56.729 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.683 | 4.559 | 12.864 | 9.093 | 15.532 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
53.016 | 52.235 | 49.656 | 66.305 | 54.383 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
6.145 | 28.882 | 28.882 | 63.355 | 56.999 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| 22.736 | 22.736 | 57.210 | 50.853 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6.145 | 6.145 | 6.145 | 6.145 | 6.145 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
829.263 | 995.366 | 1.055.361 | 1.052.520 | 1.117.867 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
829.263 | 995.366 | 1.055.361 | 1.052.520 | 1.117.867 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
81.000 | 81.000 | 81.000 | 81.000 | 81.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
38.500 | 38.500 | 38.500 | 38.500 | 38.500 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | 120.302 | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
129.359 | 129.359 | 120.302 | | 120.302 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | 9.057 | 9.057 | 9.057 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
580.404 | 746.507 | 806.502 | 803.661 | 869.008 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
359.686 | 515.322 | 746.507 | 680.328 | 680.328 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
220.718 | 231.185 | 59.995 | 123.333 | 188.680 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.429.592 | 1.616.530 | 1.563.477 | 1.749.807 | 1.819.113 |