• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.239,26 -12,45/-0,99%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.239,26   -12,45/-0,99%  |   HNX-INDEX   230,84   -1,58/-0,68%  |   UPCOM-INDEX   92,57   -0,38/-0,41%  |   VN30   1.281,37   -12,93/-1,00%  |   HNX30   498,07   -6,06/-1,20%
17 Tháng Chín 2024 3:10:34 SA - Mở cửa
CTCP Thực phẩm Cholimex (CMF : UPCOM)
Cập nhật ngày 16/09/2024
3:05:01 CH
292,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
292,30
Mở cửa
292,30
Cao nhất
292,30
Thấp nhất
292,30
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
210
Cao nhất 52 tuần
329,00
Thấp nhất 52 tuần
166,00

Thông báo khi giá đạt: 277 307 322 ...
GIỚI THIỆU
Hiện nay, Công ty đã đạt được vị thế đáng ghi nhận trên thị trường ngành hàng tiêu dùng như: số 1 ngành hàng gia vị, số 2 ngành hàng tương ớt, Số 3 ngành hàng nước tương. Công ty đã xây dựng được hệ thống phân phối nội địa và quốc tế bền vững và rộng khắp. Các đối thủ cạnh tranh chính của Công ty như Masan, Thuận Phát, Nam Dương, Nosa Food, Trung Thành. Công ty xây dựng chính sách cạnh tranh dựa trên các yếu tố...
TÀI CHÍNH
Thị giá vốn 2367,63 tỷ
Số cổ phần đang lưu hành 8,10 triệu
Cổ phiếu tự do 573483,00
EPS 28.591
P/E 10,22
Doanh thu (4 quý) 1953,35 tỷ
Lợi nhuận (4 quý) 100,00 tỷ
Tài sản (Quý gần nhất) 1616,53 tỷ
ROE (4 quý) 8,91%
Beta (120 tuần) ---

Công ty cùng ngành
Khối lượng Giá Thay đổi
AFX  65.200 8,00 1,27%
AGM  352.400 3,96 6,74%
AGX  0 70,00 0,00%
ANT  6.700 17,50 -1,69%
APF  15.900 58,50 -0,85%
ATA  0 0,60 0,00%
ATS  0 19,80 0,00%
BBC  0 51,00 0,00%
BCF  1.200 38,50 3,49%
BLT  2.400 42,00 0,48%
Bình luận (0)
Chưa có bình luận nào về cổ phiếu này. Gửi bình luận