|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
991.217 | 960.886 | 876.670 | 1.077.415 | 1.112.981 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
334.860 | 317.305 | 216.458 | 378.443 | 312.916 |
| 1. Tiền |
|
|
29.860 | 29.305 | 32.258 | 30.755 | 27.116 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
305.000 | 288.000 | 184.200 | 347.688 | 285.800 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
59.288 | 79.288 | 79.288 | 5.000 | 50.288 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
59.288 | 79.288 | 79.288 | 5.000 | 50.288 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
515.539 | 473.697 | 490.940 | 607.341 | 672.789 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
512.027 | 468.069 | 485.633 | 599.542 | 656.219 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.041 | 2.964 | 1.715 | 5.837 | 12.401 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.471 | 2.664 | 3.592 | 1.962 | 4.168 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
75.273 | 73.921 | 76.152 | 74.028 | 68.560 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
78.386 | 78.994 | 81.225 | 79.100 | 73.633 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-3.113 | -5.073 | -5.073 | -5.073 | -5.073 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
6.258 | 16.675 | 13.832 | 12.604 | 8.429 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
6.258 | 16.675 | 13.832 | 12.604 | 8.429 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
208.760 | 197.381 | 207.058 | 200.056 | 208.931 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
304 | 330 | 308 | 330 | 330 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
304 | 330 | 308 | 330 | 330 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
163.194 | 160.161 | 173.627 | 178.547 | 181.561 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
128.193 | 125.623 | 139.619 | 145.033 | 148.540 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.120.782 | 1.119.719 | 1.142.399 | 1.157.106 | 1.169.897 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-992.589 | -994.096 | -1.002.781 | -1.012.072 | -1.021.356 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
35.001 | 34.538 | 34.008 | 33.514 | 33.021 |
| - Nguyên giá |
|
|
45.356 | 45.453 | 45.453 | 45.453 | 45.453 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.356 | -10.915 | -11.445 | -11.939 | -12.432 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
11.693 | 11.570 | 11.447 | 11.324 | 11.201 |
| - Nguyên giá |
|
|
12.439 | 12.439 | 12.439 | 12.439 | 12.439 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-746 | -869 | -992 | -1.115 | -1.238 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.141 | 18.492 | 15.442 | 2.998 | 2.894 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.141 | 18.492 | 15.442 | 2.998 | 2.894 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | 6.234 | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | 4.358 | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | 1.876 | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
15.428 | 6.827 | | 6.857 | 12.946 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.803 | 4.581 | | 4.164 | 4.137 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
10.625 | 2.247 | | 2.692 | 8.809 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.199.977 | 1.158.266 | 1.083.728 | 1.277.471 | 1.321.913 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
637.376 | 555.993 | 479.755 | 680.848 | 703.884 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
605.791 | 529.210 | 452.190 | 659.123 | 687.885 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.500 | 22.500 | 24.216 | 24.216 | 24.216 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
440.797 | 442.545 | 342.377 | 481.221 | 471.863 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
| | | 34 | 2.034 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
15.768 | 4.063 | 3.172 | 16.140 | 16.532 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
32.558 | 23.893 | 12.860 | 23.201 | 39.033 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
88.152 | 30.327 | 67.511 | 41.180 | 81.969 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.308 | 2.832 | 1.980 | 44.137 | 44.600 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | 20.111 | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.709 | 3.050 | 74 | 8.882 | 7.639 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
31.585 | 26.783 | 27.565 | 21.725 | 15.999 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
633 | 694 | 664 | 879 | 1.206 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
30.952 | 25.327 | 26.139 | 20.085 | 14.031 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| 762 | 762 | 762 | 762 |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
562.601 | 602.273 | 603.973 | 596.623 | 618.029 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
562.601 | 602.273 | 603.973 | 596.623 | 618.029 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.996 | 350.996 | 350.996 | 350.996 | 350.996 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.696 | 1.696 | 1.696 | 1.696 | 1.696 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
121.679 | 121.679 | 121.679 | 154.760 | 154.760 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
88.233 | 127.905 | 129.605 | 89.174 | 110.580 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
30.752 | 37.872 | 128.267 | 46.237 | 46.237 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
57.481 | 90.033 | 1.338 | 42.937 | 64.343 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.199.977 | 1.158.266 | 1.083.728 | 1.277.471 | 1.321.913 |