|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.112.981 | 1.125.798 | 1.032.832 | 1.157.727 | 1.210.668 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
312.916 | 340.698 | 311.498 | 343.949 | 345.776 |
 | 1. Tiền |
|
|
27.116 | 39.698 | 30.498 | 30.949 | 56.776 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
285.800 | 301.000 | 281.000 | 313.000 | 289.000 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
50.288 | 50.288 | 34.288 | 34.288 | 54.288 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
50.288 | 50.288 | 34.288 | 34.288 | 54.288 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
672.789 | 639.093 | 603.321 | 694.383 | 727.253 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
656.219 | 635.262 | 579.832 | 690.754 | 718.770 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
12.401 | 1.022 | 1.322 | 2.576 | 6.770 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.168 | 2.810 | 22.167 | 1.053 | 1.712 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
68.560 | 67.950 | 68.156 | 72.007 | 74.567 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
73.633 | 72.361 | 72.545 | 76.396 | 78.955 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-5.073 | -4.411 | -4.389 | -4.389 | -4.389 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
8.429 | 27.768 | 15.569 | 13.099 | 8.785 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
8.429 | 18.690 | 14.601 | 13.099 | 7.878 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 6.511 | 968 | | 907 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 2.568 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
208.931 | 239.580 | 239.439 | 260.961 | 269.041 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
330 | 530 | 530 | 530 | 530 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
330 | 530 | 530 | 530 | 530 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
181.561 | 210.094 | 216.029 | 210.685 | 214.694 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
148.540 | 174.148 | 180.853 | 176.180 | 180.780 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.169.897 | 1.211.748 | 1.229.794 | 1.235.890 | 1.252.437 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.021.356 | -1.037.599 | -1.048.942 | -1.059.709 | -1.071.657 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.021 | 35.946 | 35.177 | 34.504 | 33.913 |
 | - Nguyên giá |
|
|
45.453 | 48.886 | 48.886 | 48.886 | 48.886 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.432 | -12.940 | -13.709 | -14.381 | -14.972 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
11.201 | 11.078 | 10.955 | 10.832 | 10.709 |
 | - Nguyên giá |
|
|
12.439 | 12.439 | 12.439 | 12.439 | 12.439 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.238 | -1.361 | -1.484 | -1.607 | -1.730 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2.894 | 12.094 | 2.292 | 3.515 | 4.347 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2.894 | 12.094 | 2.292 | 3.515 | 4.347 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
12.946 | 5.783 | 9.632 | 35.400 | 38.762 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.137 | 3.907 | 3.972 | 30.888 | 30.385 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
8.809 | 1.876 | 5.660 | 4.512 | 8.377 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.321.913 | 1.365.377 | 1.272.271 | 1.418.688 | 1.479.709 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
703.884 | 734.606 | 639.964 | 799.108 | 835.900 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
687.885 | 715.077 | 600.407 | 759.948 | 800.834 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
24.216 | 26.436 | 32.315 | 24.565 | 18.940 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
471.863 | 627.047 | 467.268 | 569.666 | 406.324 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.034 | 92 | 698 | 590 | 386 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
16.532 | 1.998 | 5.560 | 11.548 | 7.991 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
39.033 | 28.537 | 20.471 | 30.093 | 41.503 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
81.969 | 25.020 | 67.381 | 73.183 | 276.399 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44.600 | 2.220 | 4.632 | 44.070 | 43.664 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
7.639 | 3.727 | 2.083 | 6.234 | 5.627 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
15.999 | 19.529 | 39.557 | 39.160 | 35.066 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.206 | 1.142 | 1.706 | 1.806 | 1.859 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
14.031 | 16.862 | 36.326 | 35.829 | 33.207 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
762 | 1.525 | 1.525 | 1.525 | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
618.029 | 630.772 | 632.307 | 619.580 | 643.810 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
618.029 | 630.772 | 632.307 | 619.580 | 643.810 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
350.996 | 350.996 | 350.996 | 350.996 | 350.996 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1.696 | 1.696 | 1.696 | 1.696 | 1.696 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-3 | -3 | -3 | -3 | -3 |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
154.760 | 154.760 | 154.760 | 200.255 | 200.255 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
110.580 | 123.323 | 124.858 | 66.636 | 90.866 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46.237 | 46.237 | 123.517 | 28.135 | 29.119 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
64.343 | 77.086 | 1.341 | 38.502 | 61.747 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.321.913 | 1.365.377 | 1.272.271 | 1.418.688 | 1.479.709 |