|
|
Q2 2011 | Q3 2011 | Q4 2011 | Q1 2012 | Q2 2012 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
346.586 | 377.499 | 397.452 | 357.902 | 350.564 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
192.130 | 161.035 | 235.171 | 243.531 | 255.630 |
| 1. Tiền |
|
|
2.545 | 2.157 | 16.981 | 2.261 | 370 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
189.585 | 158.879 | 218.190 | 241.270 | 255.260 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.393 | 70.354 | 1.077 | 654 | 372 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
5.161 | 73.366 | 3.419 | 1.158 | 821 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-2.767 | -3.012 | -2.342 | -504 | -449 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
23.531 | 33.921 | 25.514 | 25.963 | 20.482 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
23.649 | 35.772 | 30.843 | 31.371 | 26.692 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
353 | 995 | 122 | 1.340 | 1.312 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.083 | 3.708 | 3.947 | 2.649 | 1.875 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.554 | -6.554 | -9.397 | -9.397 | -9.397 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
122.603 | 107.989 | 135.518 | 87.572 | 73.867 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
122.603 | 107.989 | 139.340 | 89.483 | 77.524 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -3.822 | -1.911 | -3.657 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5.929 | 4.200 | 172 | 182 | 214 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
284 | 180 | 87 | 97 | 195 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
5.622 | 3.935 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
23 | 85 | 85 | 84 | 18 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
167.737 | 166.324 | 162.505 | 159.690 | 156.086 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
114.136 | 111.021 | 107.908 | 104.795 | 101.682 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
114.136 | 111.021 | 107.908 | 104.795 | 101.682 |
| - Nguyên giá |
|
|
175.672 | 175.672 | 175.672 | 175.672 | 175.672 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-61.536 | -64.650 | -67.764 | -70.877 | -73.989 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
104 | 104 | 104 | 104 | 104 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-104 | -104 | -104 | -104 | -104 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
38.907 | 38.683 | 38.065 | 38.461 | 37.000 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
27.000 | 27.000 | 27.000 | 27.000 | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
25.778 | 25.678 | 25.678 | 18.103 | 37.000 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-13.871 | -13.995 | -14.613 | -6.643 | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
14.694 | 16.619 | 16.533 | 16.435 | 17.403 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
14.694 | 16.619 | 16.533 | 16.435 | 17.403 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
514.323 | 543.823 | 559.957 | 517.592 | 506.650 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
15.365 | 38.350 | 59.971 | 11.680 | 8.995 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
15.365 | 38.350 | 59.971 | 11.680 | 8.995 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
4.252 | | 48.577 | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.854 | 2.631 | 466 | 1.966 | 159 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
153 | 28.265 | 1.143 | 278 | 63 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.322 | 3.395 | 4.088 | 3.977 | 4.687 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
308 | 375 | 1.501 | 904 | 317 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.782 | 3.039 | 3.597 | 3.992 | 3.219 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
693 | 645 | 597 | 563 | 550 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
498.958 | 505.473 | 499.987 | 505.912 | 497.655 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
498.958 | 505.473 | 499.987 | 505.912 | 497.655 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
297.420 | 297.420 | 297.420 | 297.420 | 297.420 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
211.992 | 211.992 | 211.992 | 211.992 | 211.992 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-33.277 | -33.277 | -33.277 | -33.497 | -33.943 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6.567 | 6.567 | 6.567 | 6.567 | 6.567 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
5.262 | 5.262 | 5.262 | 5.262 | 5.262 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
1.355 | 1.355 | 1.355 | 1.355 | 1.355 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.639 | 16.155 | 10.668 | 16.813 | 9.002 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
514.323 | 543.823 | 559.957 | 517.592 | 506.650 |