• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.272,72 -3,36/-0,26%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:05:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.272,72   -3,36/-0,26%  |   HNX-INDEX   233,19   +1,97/+0,85%  |   UPCOM-INDEX   99,39   +1,04/+1,06%  |   VN30   1.334,01   -6,51/-0,49%  |   HNX30   484,56   +5,38/+1,12%
17 Tháng Hai 2025 10:10:19 CH - Mở cửa
CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam (CSV : HOSE)
Cập nhật ngày 17/02/2025
3:05:02 CH
43,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-1,90 (-4,16%)
Tham chiếu
45,70
Mở cửa
45,65
Cao nhất
46,45
Thấp nhất
43,80
Khối lượng
5.213.800
KLTB 10 ngày
2.553.710
Cao nhất 52 tuần
73,50
Thấp nhất 52 tuần
27,05
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
17/02/2025 43,80 6.134 8.238.410 4.611 9.751.648 -1.513.238 5.213.800 233.596.000
14/02/2025 45,70 2.463 3.679.095 2.163 4.470.531 -791.436 1.811.900 82.673.450
13/02/2025 46,00 5.015 9.619.129 5.542 9.424.135 194.994 5.084.000 227.834.315
12/02/2025 43,45 2.169 2.600.231 2.140 4.185.890 -1.585.659 1.548.000 68.044.705
11/02/2025 43,95 2.840 4.579.037 1.994 3.489.763 1.089.274 1.999.800 86.667.830
10/02/2025 42,95 2.389 3.410.849 1.897 3.328.683 82.166 1.780.700 77.027.940
07/02/2025 43,05 3.633 4.098.864 1.696 4.837.116 -738.252 2.353.200 102.259.000
06/02/2025 44,00 2.813 3.256.342 1.816 3.760.986 -504.644 1.716.600 75.486.505
05/02/2025 44,35 2.284 2.326.241 1.559 3.141.549 -815.308 1.214.800 53.545.365
04/02/2025 44,40 3.162 5.245.336 3.070 6.033.649 -788.313 2.814.300 124.993.270
03/02/2025 43,00 1.671 2.501.475 1.314 2.379.497 121.978 1.060.400 45.426.055
24/01/2025 42,20 2.166 2.372.498 1.124 2.906.734 -534.236 1.344.000 57.238.060
23/01/2025 42,95 1.971 2.781.876 1.975 3.916.188 -1.134.312 1.612.700 69.537.100
22/01/2025 42,45 1.538 2.531.847 1.308 2.624.427 -92.580 1.059.800 44.877.735
21/01/2025 42,00 2.055 3.250.652 1.256 3.102.323 148.329 1.586.500 66.826.250
20/01/2025 42,50 1.288 1.747.721 1.157 2.239.190 -491.469 776.700 33.348.985
17/01/2025 43,10 1.716 2.549.540 1.489 3.554.054 -1.004.514 1.078.700 46.753.290
16/01/2025 43,20 1.737 3.807.347 1.993 3.652.159 155.188 1.573.500 67.537.020
15/01/2025 42,00 1.703 2.361.961 1.114 2.479.295 -117.334 1.020.300 42.800.550
14/01/2025 41,90 1.582 2.291.978 1.186 2.401.957 -109.979 867.100 36.629.585