• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.761,06 -4,06/-0,23%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:05 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.761,06   -4,06/-0,23%  |   HNX-INDEX   275,33   -0,02/-0,01%  |   UPCOM-INDEX   113,15   +0,45/+0,40%  |   VN30   2.013,69   +1,41/+0,07%  |   HNX30   605,44   +0,31/+0,05%
15 Tháng Mười 2025 5:38:23 SA - Mở cửa
CTCP Hóa chất Cơ bản miền Nam (CSV : HOSE)
Cập nhật ngày 14/10/2025
3:10:04 CH
31,00 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,50 (-1,59%)
Tham chiếu
31,50
Mở cửa
31,65
Cao nhất
31,70
Thấp nhất
30,80
Khối lượng
566.800
KLTB 10 ngày
415.040
Cao nhất 52 tuần
48,15
Thấp nhất 52 tuần
28,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
14/10/2025 53.913.567 0 16.400 -16.400 0 513.411 -513.411
13/10/2025 53.876.367 67.500 30.500 37.000 2.133.745 964.136 1.169.608
10/10/2025 53.921.967 67.400 24.500 42.900 2.101.893 764.041 1.337.852
09/10/2025 53.972.967 16.400 20.500 -4.100 507.369 634.212 -126.842
08/10/2025 53.989.367 0 0 0 0 0 0
07/10/2025 53.773.366 4.000 501 3.499 124.644 15.612 109.032
06/10/2025 53.770.466 38.900 0 38.900 1.208.486 0 1.208.486
03/10/2025 53.813.066 400 212.400 -212.000 12.214 6.485.751 -6.473.536
02/10/2025 53.809.066 0 6.200 -6.200 0 194.706 -194.706
01/10/2025 53.809.166 0 0 0 0 0 0
30/09/2025 53.776.466 15.900 16.400 -500 502.325 518.121 -15.796
29/09/2025 53.768.966 3.300 0 3.300 107.439 0 107.439
26/09/2025 53.802.366 0 13.700 -13.700 0 451.741 -451.741
25/09/2025 53.794.566 16.500 7.800 8.700 545.369 257.811 287.558
24/09/2025 53.548.066 0 300 -300 0 9.811 -9.811
23/09/2025 53.519.466 8.200 8.200 0 269.147 269.147 0
22/09/2025 53.486.191 10.500 269.700 -259.200 344.460 8.847.703 -8.503.243
19/09/2025 53.489.591 300 24.500 -24.200 10.071 822.438 -812.368
18/09/2025 53.491.266 125 31.100 -30.975 4.242 1.055.488 -1.051.246
17/09/2025 53.450.291 169.000 41.100 127.900 5.813.794 1.413.887 4.399.907