VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 9:21:10 CH - Mở cửa
CTCP Xây dựng COTECCONS
(CTD : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
49,00%
|
Sở hữu khác
|
51,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Kustoshem Pte., Ltd
|
---
|
18.542.221
|
17,89%
|
30/06/2024
|
Công ty TNHH MTV Kinh doanh và Đầu tư Thành Công
|
---
|
14.923.536
|
14,40%
|
30/06/2024
|
The8th Pte. Ltd
|
---
|
11.008.666
|
10,62%
|
30/06/2024
|
CTCP Xây dựng COTECCONS
|
---
|
3.703.247
|
3,57%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Bá Dương
|
---
|
3.222.374
|
4,07%
|
31/12/2020
|
KIM Vietnam Growth Equity Fund
|
---
|
2.935.333
|
2,83%
|
31/10/2024
|
Preston Pacific Ltd
|
---
|
2.612.000
|
3,31%
|
04/08/2023
|
TMAM Vietnam Equity Mother Fund
|
---
|
2.550.000
|
2,46%
|
31/10/2024
|
Talgat Turumbayev
|
Thành viên HĐQT
|
2.120.200
|
2,05%
|
30/06/2024
|
KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund
|
---
|
1.959.600
|
1,89%
|
31/10/2024
|
Bolat Duisenov
|
Chủ tịch HĐQT
|
1.628.933
|
1,57%
|
23/10/2024
|
Talgat Turumbayev
|
---
|
1.590.150
|
2,01%
|
17/09/2019
|
Nguyễn Sỹ Công
|
---
|
1.181.006
|
1,49%
|
30/06/2020
|
Trần Quang Quân
|
---
|
1.180.107
|
1,49%
|
30/06/2020
|
Phan Huy Vĩnh
|
---
|
841.217
|
1,06%
|
30/06/2019
|
Vũ Thị Hồng Hạnh
|
---
|
641.014
|
0,81%
|
30/06/2020
|
KIM Investment Funds - KIM Vietnam Growth Fund
|
---
|
480.000
|
0,46%
|
31/10/2024
|
Hà Tiểu Anh
|
---
|
425.260
|
0,54%
|
31/12/2020
|
Lê Miên Thụy
|
---
|
266.596
|
0,34%
|
30/06/2020
|
Từ Đại Phúc
|
---
|
261.094
|
0,33%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Xuân Đạo
|
---
|
258.176
|
0,33%
|
30/06/2020
|
KIM PMAA Vietnam Securities Investment Trust 1(Equily)
|
---
|
200.000
|
0,19%
|
31/10/2024
|
Võ Hoàng Lâm
|
Tổng giám đốc
|
168.008
|
0,16%
|
30/06/2024
|
Trần Văn Chính
|
---
|
154.700
|
0,20%
|
30/06/2020
|
Võ Thanh Liêm
|
---
|
151.750
|
0,19%
|
31/12/2020
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaWealth
|
---
|
111.720
|
0,14%
|
03/01/2019
|
Nguyễn Thị Huyền Nga
|
---
|
107.733
|
0,14%
|
30/06/2020
|
KITMC Worldwde China Vietnam Fund
|
---
|
66.666
|
0,08%
|
12/08/2019
|
Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam
|
---
|
64.700
|
0,08%
|
07/04/2022
|
Nguyễn Văn Đua
|
Phó Tổng giám đốc
|
44.900
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Cao Thị Mai Lê
|
---
|
41.666
|
0,04%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Ngọc Lân
|
---
|
39.759
|
0,04%
|
31/12/2023
|
Võ Thanh Cang
|
---
|
33.001
|
0,04%
|
31/12/2020
|
Phạm Quân Lực
|
---
|
30.754
|
0,03%
|
30/06/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ VinaCapital
|
---
|
30.740
|
0,04%
|
07/11/2018
|
Đặng Hoài Nam
|
---
|
30.648
|
0,04%
|
31/12/2022
|
KITMC Worldwide Vietnam Fund 2
|
---
|
25.853
|
0,03%
|
12/08/2019
|
Vietnam Access Fund Ltd
|
---
|
22.300
|
0,03%
|
03/01/2019
|
Dư Văn Hùng
|
---
|
16.900
|
0,02%
|
31/12/2023
|
KITMC Vietnam Growth Fund
|
---
|
14.900
|
0,02%
|
12/08/2019
|
Vũ Duy Lam
|
---
|
10.000
|
0,01%
|
30/06/2018
|
Nguyễn Quốc Văn
|
---
|
8.333
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Nguyễn Minh Hoàng
|
---
|
8.000
|
0,01%
|
30/06/2020
|
Phạm Thị Bích Ngọc
|
---
|
4.600
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Công đoàn CTCP Xây dựng COTECCONS
|
---
|
4.000
|
0,00%
|
04/11/2024
|
Hà Giang Anh
|
---
|
2.000
|
0,00%
|
30/06/2020
|
|
|
|
|
|