|
|
Q1 2014 | Q2 2014 | Q3 2014 | Q4 2014 | Q2 2016 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
79.346 | 76.771 | 85.453 | 97.604 | 240.838 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
6.728 | 2.624 | 5.072 | 2.145 | 15.552 |
| 1. Tiền |
|
|
6.728 | 2.624 | 5.072 | 2.145 | 11.652 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
40 | 640 | 640 | 640 | 158.680 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
40 | 640 | 640 | 640 | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | 158.680 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
35.198 | 35.751 | 41.361 | 54.688 | 23.048 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.735 | 34.600 | 39.705 | 52.769 | |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
3.259 | 3.249 | 3.736 | 3.981 | 7.705 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.705 | 2.723 | 2.741 | 2.759 | |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-3.501 | -4.821 | -4.821 | -4.821 | -2.023 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
34.021 | 34.644 | 35.250 | 36.894 | 37.841 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
34.021 | 34.644 | 35.250 | 36.894 | 38.490 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | -649 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.359 | 3.112 | 3.129 | 3.237 | 5.716 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | 329 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 5.387 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
3.359 | 3.112 | 3.129 | 3.237 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
16.307 | 15.936 | 15.568 | 14.863 | 389.082 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 733 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 169 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.178 | 1.890 | 1.605 | 984 | 322.471 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.178 | 1.890 | 1.605 | 984 | 322.359 |
| - Nguyên giá |
|
|
23.741 | 23.739 | 23.741 | 22.660 | 573.790 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-21.563 | -21.849 | -22.136 | -21.677 | -251.431 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | 112 |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | 588 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | -476 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
13.657 | 13.657 | 13.657 | 13.657 | 884 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | 884 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
13.657 | 13.657 | 13.657 | 13.657 | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
472 | 388 | 307 | 223 | 7.017 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
472 | 388 | 307 | 223 | 7.017 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
95.653 | 92.707 | 101.021 | 112.468 | 6.299.199 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
57.685 | 57.728 | 65.385 | 72.883 | 277.597 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
56.269 | 55.352 | 62.555 | 69.780 | 68.394 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
19.113 | 16.188 | 18.086 | 18.306 | 10.692 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
23.414 | 24.306 | 27.512 | 32.647 | |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.261 | 2.864 | 3.564 | 4.064 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
3.049 | 3.049 | 3.214 | 3.891 | 3.514 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
561 | 997 | 1.966 | 2.498 | 7.267 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.294 | 3.360 | 3.249 | 3.266 | |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.058 | 4.071 | 4.446 | 4.589 | 11.988 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | 2.979 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
518 | 518 | 518 | 518 | 1.165 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.416 | 2.376 | 2.830 | 3.103 | 191.122 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1.416 | 2.376 | 2.830 | 3.103 | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
37.968 | 34.979 | 35.636 | 39.585 | 352.323 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
37.968 | 34.979 | 35.636 | 39.585 | 352.323 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
44.000 | 44.000 | 44.000 | 44.000 | 280.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
2.944 | 2.944 | 2.944 | 2.944 | 6.910 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | 3.963 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
1.370 | 1.370 | 1.370 | 1.370 | 12.971 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
800 | 800 | 800 | 800 | 12.971 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
339 | 339 | 339 | 339 | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-11.484 | -14.473 | -13.817 | -9.868 | 14.589 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
95.653 | 92.707 | 101.021 | 112.468 | 629.920 |