|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.234.204 | 1.215.365 | 1.181.445 | 1.201.111 | 1.323.360 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
87.994 | 66.281 | 98.432 | 89.687 | 105.631 |
 | 1. Tiền |
|
|
87.994 | 66.281 | 98.432 | 86.687 | 105.631 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 3.000 | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
409.249 | 483.207 | 475.365 | 507.429 | 482.085 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
409.249 | 483.207 | 475.365 | 507.429 | 482.085 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
647.253 | 567.907 | 532.136 | 568.299 | 658.138 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
581.806 | 416.623 | 397.784 | 527.518 | 640.007 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
63.617 | 144.149 | 131.976 | 37.178 | 15.232 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
1.831 | 7.325 | 2.567 | 3.792 | 3.089 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| -189 | -189 | -189 | -189 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
89.666 | 97.970 | 75.512 | 35.684 | 73.800 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
89.666 | 97.970 | 75.512 | 35.684 | 73.800 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
42 | | | 11 | 3.706 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
42 | | | 11 | 27 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | 3.679 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
500.834 | 305.771 | 293.498 | 279.616 | 268.807 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
184.599 | 1.899 | 2.599 | 1.254 | 1.254 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
181.700 | | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.899 | 1.899 | 2.599 | 1.254 | 1.254 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
206.826 | 196.336 | 185.749 | 179.925 | 171.369 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
123.695 | 124.624 | 116.379 | 145.370 | 137.711 |
 | - Nguyên giá |
|
|
316.398 | 348.589 | 348.589 | 404.751 | 406.424 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-192.703 | -223.966 | -232.211 | -259.381 | -268.712 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
50.039 | 38.870 | 36.777 | 2.211 | 1.563 |
 | - Nguyên giá |
|
|
94.719 | 62.602 | 62.602 | 11.070 | 11.070 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-44.680 | -23.733 | -25.826 | -8.859 | -9.507 |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.092 | 32.842 | 32.593 | 32.344 | 32.095 |
 | - Nguyên giá |
|
|
41.831 | 41.831 | 41.831 | 41.831 | 41.831 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.739 | -8.988 | -9.238 | -9.487 | -9.736 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
102.953 | 100.881 | 98.809 | 96.840 | 94.871 |
 | - Nguyên giá |
|
|
179.693 | 179.693 | 179.693 | 179.693 | 179.693 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76.740 | -78.812 | -80.884 | -82.853 | -84.822 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.453 | 4.453 | 4.453 | | |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.453 | 4.453 | 4.453 | | |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
2.003 | 2.202 | 1.888 | 1.597 | 1.314 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
2.003 | 2.202 | 1.888 | 1.597 | 1.314 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.735.037 | 1.521.136 | 1.474.944 | 1.480.727 | 1.592.167 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
848.740 | 620.521 | 554.534 | 547.358 | 641.183 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
837.734 | 620.176 | 554.188 | 547.358 | 641.183 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
718.338 | 560.304 | 506.959 | 453.939 | 416.635 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
109.942 | 14.583 | 29.725 | 85.697 | 214.565 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.046 | 34.825 | 12.956 | 944 | 805 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
5.210 | 6.800 | 1.701 | 3.524 | 5.484 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
| | | | 986 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
209 | 897 | 84 | 583 | 2 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
953 | 979 | 975 | 881 | 917 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.035 | 1.789 | 1.789 | 1.789 | 1.789 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
11.006 | 345 | 345 | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11.006 | 345 | 345 | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
886.298 | 900.615 | 920.410 | 933.369 | 950.985 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
876.034 | 890.352 | 903.697 | 920.258 | 937.874 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
692.283 | 692.283 | 692.283 | 692.283 | 692.283 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
18.172 | 18.172 | 18.172 | 18.672 | 18.672 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| 14.021 | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
14.021 | 14.021 | 14.021 | 14.521 | 14.521 |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
137.537 | 151.854 | 165.199 | 180.261 | 197.877 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
92.978 | 92.978 | 151.854 | 150.354 | 150.354 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
44.559 | 58.877 | 13.345 | 29.906 | 47.522 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
14.021 | | 14.021 | 14.521 | 14.521 |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
10.263 | 10.263 | 16.713 | 13.110 | 13.110 |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.263 | 10.263 | 16.713 | 13.110 | 13.110 |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.735.037 | 1.521.136 | 1.474.944 | 1.480.727 | 1.592.167 |