|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.131.204 | 1.245.872 | 1.121.930 | 1.234.204 | 1.215.365 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
463.442 | 102.046 | 115.254 | 87.994 | 66.281 |
| 1. Tiền |
|
|
231.242 | 102.046 | 104.869 | 87.994 | 66.281 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
232.200 | | 10.385 | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
216.623 | 382.083 | 402.889 | 409.249 | 483.207 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
216.623 | 382.083 | 402.889 | 409.249 | 483.207 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
395.048 | 669.340 | 534.244 | 647.253 | 567.907 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
358.167 | 623.465 | 441.690 | 581.806 | 416.623 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
30.666 | 43.552 | 90.155 | 63.617 | 144.149 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
6.215 | 2.323 | 2.399 | 1.831 | 7.325 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | -189 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
56.062 | 92.197 | 69.419 | 89.666 | 97.970 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
56.062 | 92.197 | 69.419 | 89.666 | 97.970 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
29 | 206 | 124 | 42 | |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
29 | 21 | 124 | 42 | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 186 | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
530.743 | 526.430 | 513.403 | 500.834 | 305.771 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
175.899 | 184.599 | 184.599 | 184.599 | 1.899 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
173.000 | 181.700 | 181.700 | 181.700 | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2.899 | 2.899 | 2.899 | 2.899 | 1.899 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
238.102 | 227.467 | 216.894 | 206.826 | 196.336 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
141.847 | 135.641 | 129.496 | 123.695 | 124.624 |
| - Nguyên giá |
|
|
316.706 | 316.706 | 316.061 | 316.398 | 348.589 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-174.859 | -181.065 | -186.564 | -192.703 | -223.966 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
62.601 | 58.414 | 54.226 | 50.039 | 38.870 |
| - Nguyên giá |
|
|
94.719 | 94.719 | 94.719 | 94.719 | 62.602 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32.117 | -36.305 | -40.492 | -44.680 | -23.733 |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
33.653 | 33.412 | 33.171 | 33.092 | 32.842 |
| - Nguyên giá |
|
|
41.664 | 41.664 | 41.664 | 41.831 | 41.831 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-8.011 | -8.252 | -8.493 | -8.739 | -8.988 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
109.169 | 107.097 | 105.025 | 102.953 | 100.881 |
| - Nguyên giá |
|
|
179.693 | 179.693 | 179.693 | 179.693 | 179.693 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.525 | -72.597 | -74.668 | -76.740 | -78.812 |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
4.453 | 4.553 | 4.553 | 4.453 | 4.453 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
4.453 | 4.553 | 4.553 | 4.453 | 4.453 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.121 | 2.714 | 2.332 | 2.003 | 2.202 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.121 | 2.714 | 2.332 | 2.003 | 2.202 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.661.947 | 1.772.302 | 1.635.333 | 1.735.037 | 1.521.136 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
820.797 | 916.596 | 763.199 | 848.740 | 620.521 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
795.779 | 896.249 | 747.523 | 837.734 | 620.176 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
721.060 | 714.955 | 725.830 | 718.338 | 560.304 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
58.095 | 172.568 | 11.734 | 109.942 | 14.583 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
1.488 | 2.074 | 1.338 | 1.046 | 34.825 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
7.997 | 3.148 | 3.638 | 5.210 | 6.800 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
813 | | 846 | | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
1.340 | | 1.140 | 209 | 897 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
890 | 905 | 920 | 953 | 979 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2.022 | 523 | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
2.075 | 2.075 | 2.075 | 2.035 | 1.789 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
25.017 | 20.347 | 15.676 | 11.006 | 345 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
25.017 | 20.347 | 15.676 | 11.006 | 345 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
841.150 | 855.707 | 872.133 | 886.298 | 900.615 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
830.887 | 845.443 | 861.870 | 876.034 | 890.352 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
629.351 | 629.351 | 629.351 | 692.283 | 692.283 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
17.672 | 17.672 | 18.172 | 18.172 | 18.172 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | 14.021 |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
13.521 | 13.521 | 14.021 | 14.021 | 14.021 |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
156.822 | 171.378 | 186.305 | 137.537 | 151.854 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
82.097 | 157.410 | 155.910 | 92.978 | 92.978 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
74.726 | 13.968 | 30.395 | 44.559 | 58.877 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
13.521 | 13.521 | 14.021 | 14.021 | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 | 10.263 |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.661.947 | 1.772.302 | 1.635.333 | 1.735.037 | 1.521.136 |