VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
10 Tháng Mười Một 2024 12:28:48 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Du lịch và Phát triển Thủy sản
(DAT : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,01%
|
Sở hữu khác
|
99,99%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
CTCP Đầu tư và Phát triển Đa quốc gia I.D.I
|
---
|
54.861.340
|
79,25%
|
01/07/2024
|
CTCP Tập Đoàn Sao Mai
|
---
|
2.173.500
|
3,45%
|
31/12/2023
|
Lê Tuấn Anh
|
---
|
2.173.500
|
3,14%
|
30/06/2024
|
Lê Thanh Thuấn
|
Thành viên HĐQT
|
2.173.500
|
3,14%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Chung
|
Chủ tịch HĐQT
|
174.603
|
0,25%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Thủy
|
---
|
127.221
|
0,18%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Hung
|
---
|
83.417
|
0,13%
|
31/12/2022
|
Lê Xuân Quế
|
---
|
55.336
|
0,09%
|
31/12/2022
|
Trần Văn Cừ
|
---
|
33.447
|
0,05%
|
31/12/2021
|
Nguyễn Thị Hà
|
---
|
33.037
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Phạm Đình Nam
|
---
|
30.557
|
0,05%
|
31/12/2022
|
Lê Văn Thành
|
---
|
23.328
|
0,03%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Diệu Hiền
|
---
|
17.342
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Hồng Ngự
|
---
|
17.013
|
0,03%
|
31/12/2022
|
Võ Thị Hồng Tâm
|
---
|
824
|
0,00%
|
30/06/2023
|
Lê Hoàng Cương
|
Phó Tổng giám đốc
|
723
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Lâm
|
Tổng giám đốc
|
723
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Ngọc Xuyến
|
---
|
723
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Quốc Trường
|
---
|
723
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Sơn
|
---
|
603
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Thông
|
---
|
603
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Duy Tâm
|
Đại diện công bố thông tin
|
603
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Tiến Ngữ
|
---
|
603
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Lê Thị Nguyệt Thu
|
---
|
603
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Hồ Mạnh Dũng
|
---
|
603
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Lê Văn Chính
|
---
|
603
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Đinh Hoài Ân
|
---
|
603
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Nguyễn Gia Thuần
|
Kế toán trưởng
|
579
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Thanh Dũng
|
---
|
579
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Đăng Khoa
|
---
|
434
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Tính
|
---
|
434
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Ngô Thị Tố Ngân
|
---
|
434
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Văn Thiệu
|
---
|
362
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Lê Văn Qui
|
---
|
362
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Trần Thụy Thanh Thảo
|
---
|
216
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Trần Bảo Đông
|
---
|
216
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Thị Như Trang
|
---
|
180
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Trịnh Thị Lan
|
---
|
180
|
0,00%
|
30/06/2021
|
Lê Thị Định
|
---
|
144
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Lê
|
---
|
120
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Trịnh Thị Ngọc
|
---
|
120
|
0,00%
|
31/12/2020
|
Trương Vĩnh Thành
|
---
|
1
|
0,00%
|
31/12/2022
|
|
|
|
|
|