|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.027.237 | 2.132.423 | 2.182.037 | 2.311.318 | 2.330.631 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
356.907 | 477.892 | 570.815 | 445.495 | 312.726 |
 | 1. Tiền |
|
|
166.907 | 126.892 | 207.065 | 147.745 | 138.476 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
190.000 | 351.000 | 363.750 | 297.750 | 174.250 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
125.482 | 259.482 | 334.182 | 543.182 | 800.186 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
125.482 | 259.482 | 334.182 | 543.182 | 800.186 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
922.374 | 846.220 | 745.215 | 770.986 | 763.737 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
822.167 | 784.313 | 671.200 | 651.361 | 677.861 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
105.704 | 64.963 | 44.406 | 83.079 | 41.878 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
5.486 | 7.038 | 9.762 | 17.550 | 25.313 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.984 | -10.094 | -10.153 | -11.004 | -11.315 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
605.465 | 537.227 | 520.270 | 544.595 | 446.703 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
605.465 | 537.227 | 520.270 | 544.595 | 446.703 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
17.009 | 11.601 | 11.554 | 7.060 | 7.279 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
9.742 | 11.087 | 11.538 | 7.043 | 7.258 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.267 | 515 | 16 | 16 | 21 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.063.999 | 1.080.506 | 1.058.437 | 1.028.565 | 1.002.845 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
3.640 | 3.104 | 2.569 | 2.033 | 1.497 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
3.640 | 3.104 | 2.569 | 2.033 | 1.497 |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
1.011.380 | 1.012.655 | 994.380 | 983.882 | 960.357 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.010.307 | 1.011.628 | 993.394 | 982.937 | 959.453 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.715.525 | 1.743.697 | 1.751.563 | 1.768.395 | 1.772.155 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-705.218 | -732.069 | -758.168 | -785.459 | -812.702 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
1.073 | 1.027 | 986 | 945 | 904 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.994 | 1.994 | 1.994 | 1.994 | 1.994 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-921 | -967 | -1.009 | -1.049 | -1.090 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
15.792 | 19.800 | 16.734 | 1.836 | 5.092 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
15.792 | 19.800 | 16.734 | 1.836 | 5.092 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
8.338 | 8.395 | 5.526 | 5.843 | 5.373 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
8.338 | 8.395 | 5.526 | 5.843 | 5.373 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24.848 | 36.551 | 39.228 | 34.971 | 30.526 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.627 | 36.307 | 39.000 | 34.575 | 30.176 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
221 | 244 | 228 | 397 | 350 |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.091.236 | 3.212.928 | 3.240.473 | 3.339.882 | 3.333.476 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.209.871 | 1.254.522 | 1.237.392 | 1.262.174 | 1.260.044 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.207.871 | 1.246.922 | 1.231.892 | 1.256.674 | 1.255.544 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
745.450 | 835.252 | 762.874 | 884.837 | 924.738 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
400.064 | 347.763 | 403.322 | 333.664 | 256.194 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
23.807 | 10.001 | 15.829 | 1.767 | 2.135 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
13.144 | 24.382 | 10.864 | 17.944 | 41.628 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
12.903 | 17.939 | 23.123 | 8.685 | 12.519 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.982 | 5.185 | 9.713 | 7.210 | 13.328 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
36 | | 109 | 73 | 36 |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
2.641 | 2.287 | 3.205 | 2.494 | 2.342 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.844 | 4.112 | 2.852 | | 2.623 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
2.000 | 7.600 | 5.500 | 5.500 | 4.500 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
2.000 | 7.600 | 5.500 | 5.500 | 4.500 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.881.364 | 1.958.407 | 2.003.081 | 2.077.708 | 2.073.432 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.881.364 | 1.958.407 | 2.003.081 | 2.077.708 | 2.073.432 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
804.930 | 804.930 | 804.930 | 804.930 | 965.912 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
235.248 | 235.248 | 235.248 | 235.248 | 235.248 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
117.344 | 117.344 | 117.344 | 117.344 | 128.474 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
717.676 | 794.703 | 843.349 | 918.034 | 743.799 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
601.678 | 601.678 | 601.678 | 842.335 | 585.279 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
115.999 | 193.026 | 241.671 | 75.699 | 158.520 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
6.165 | 6.181 | 2.210 | 2.151 | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.091.236 | 3.212.928 | 3.240.473 | 3.339.882 | 3.333.476 |