|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.711.322 | 1.785.335 | 1.832.489 | 2.027.237 | 2.132.423 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
211.707 | 247.229 | 254.904 | 356.907 | 477.892 |
| 1. Tiền |
|
|
181.707 | 215.229 | 222.904 | 166.907 | 126.892 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
30.000 | 32.000 | 32.000 | 190.000 | 351.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
74.829 | 101.170 | 116.170 | 125.482 | 259.482 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
74.829 | 101.170 | 116.170 | 125.482 | 259.482 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
823.094 | 893.955 | 870.047 | 922.374 | 846.220 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
594.529 | 631.928 | 638.876 | 822.167 | 784.313 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
233.802 | 266.274 | 233.459 | 105.704 | 64.963 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
3.842 | 4.644 | 8.499 | 5.486 | 7.038 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-9.079 | -8.891 | -10.787 | -10.984 | -10.094 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
553.614 | 504.235 | 564.598 | 605.465 | 537.227 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
553.614 | 504.235 | 564.598 | 605.465 | 537.227 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
48.078 | 38.746 | 26.770 | 17.009 | 11.601 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
11.968 | 16.300 | 10.368 | 9.742 | 11.087 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
36.110 | 22.446 | 16.402 | 7.267 | 515 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.154.791 | 1.130.038 | 1.128.612 | 1.063.999 | 1.080.506 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
5.340 | 4.735 | 4.176 | 3.640 | 3.104 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
5.340 | 4.735 | 4.176 | 3.640 | 3.104 |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.064.980 | 1.041.688 | 1.017.693 | 1.011.380 | 1.012.655 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.064.719 | 1.041.461 | 1.016.567 | 1.010.307 | 1.011.628 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.700.851 | 1.696.609 | 1.696.485 | 1.715.525 | 1.743.697 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-636.132 | -655.148 | -679.918 | -705.218 | -732.069 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
260 | 227 | 1.126 | 1.073 | 1.027 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.044 | 1.044 | 1.994 | 1.994 | 1.994 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-784 | -817 | -869 | -921 | -967 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
45.777 | 45.595 | 72.458 | 15.792 | 19.800 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
45.777 | 45.595 | 72.458 | 15.792 | 19.800 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
6.904 | 6.879 | 7.641 | 8.338 | 8.395 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
6.904 | 6.879 | 7.641 | 8.338 | 8.395 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
31.791 | 31.141 | 26.644 | 24.848 | 36.551 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
31.013 | 30.866 | 26.488 | 24.627 | 36.307 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
779 | 275 | 156 | 221 | 244 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.866.113 | 2.915.372 | 2.961.101 | 3.091.236 | 3.212.928 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.008.981 | 1.063.725 | 1.053.594 | 1.209.871 | 1.254.522 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1.008.981 | 1.062.753 | 1.053.594 | 1.207.871 | 1.246.922 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
630.193 | 701.772 | 616.136 | 745.450 | 835.252 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
289.781 | 302.931 | 395.240 | 400.064 | 347.763 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
16.874 | 7.255 | 9.981 | 23.807 | 10.001 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.205 | 7.753 | 8.928 | 13.144 | 24.382 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
27.086 | 21.336 | 9.795 | 12.903 | 17.939 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
11.779 | 13.300 | 10.779 | 4.982 | 5.185 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
137 | 109 | 73 | 36 | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
4.467 | 4.922 | 2.662 | 2.641 | 2.287 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
4.460 | 3.377 | | 4.844 | 4.112 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| 972 | | 2.000 | 7.600 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 2.000 | 7.600 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 972 | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.857.132 | 1.851.647 | 1.907.507 | 1.881.364 | 1.958.407 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.857.132 | 1.851.647 | 1.907.507 | 1.881.364 | 1.958.407 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
804.930 | 804.930 | 804.930 | 804.930 | 804.930 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
235.248 | 235.248 | 235.248 | 235.248 | 235.248 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
101.877 | 101.877 | 101.877 | 117.344 | 117.344 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
712.052 | 706.567 | 762.427 | 717.676 | 794.703 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
477.971 | 397.478 | 706.825 | 601.678 | 601.678 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
234.081 | 309.089 | 55.603 | 115.999 | 193.026 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
3.024 | 3.024 | 3.024 | 6.165 | 6.181 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
2.866.113 | 2.915.372 | 2.961.101 | 3.091.236 | 3.212.928 |