|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
395.268 | 386.813 | 421.236 | 581.433 | 459.610 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
7.195 | 13.500 | 26.530 | 92.787 | 14.669 |
| 1. Tiền |
|
|
7.195 | 13.500 | 26.530 | 92.787 | 14.669 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
36.340 | 45.340 | 45.340 | 45.340 | 45.340 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
36.340 | 45.340 | 45.340 | 45.340 | 45.340 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
290.116 | 271.713 | 287.500 | 372.321 | 324.864 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
255.195 | 246.690 | 255.063 | 343.041 | 297.047 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
24.221 | 18.834 | 22.782 | 20.783 | 18.990 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
11.278 | 7.640 | 11.106 | 9.947 | 10.277 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-578 | -1.450 | -1.450 | -1.450 | -1.450 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.517 | 41.179 | 37.921 | 37.287 | 40.778 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.517 | 41.179 | 37.921 | 37.287 | 40.778 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
25.100 | 15.081 | 23.946 | 33.698 | 33.959 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
25.100 | 15.081 | 23.946 | 33.698 | 33.959 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.114.442 | 1.134.325 | 1.119.707 | 1.121.805 | 1.127.802 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
965.260 | 982.380 | 991.721 | 990.868 | 984.758 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
947.864 | 965.035 | 974.427 | 973.625 | 967.566 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.023.075 | 2.065.522 | 2.099.531 | 2.123.748 | 2.143.234 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.075.211 | -1.100.487 | -1.125.105 | -1.150.123 | -1.175.668 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
17.396 | 17.345 | 17.294 | 17.243 | 17.192 |
| - Nguyên giá |
|
|
18.675 | 18.675 | 18.675 | 18.675 | 18.675 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.279 | -1.330 | -1.381 | -1.432 | -1.483 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
35.685 | 44.939 | 27.285 | 30.070 | 32.527 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
35.685 | 44.939 | 27.285 | 30.070 | 32.527 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5.584 | 5.584 | 5.584 | 5.584 | 5.584 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
84 | 84 | 84 | 84 | 84 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 | 5.500 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
107.914 | 101.421 | 95.118 | 95.283 | 104.933 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
107.914 | 101.421 | 95.118 | 95.283 | 104.933 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.509.710 | 1.521.138 | 1.540.944 | 1.703.238 | 1.587.411 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
647.995 | 695.739 | 643.539 | 868.387 | 723.005 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
301.934 | 316.386 | 355.227 | 574.747 | 440.276 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
51.012 | 51.384 | 108.859 | 97.497 | 99.989 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
34.355 | 90.436 | 111.450 | 188.524 | 130.706 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
421 | 1.591 | 2.200 | 2.097 | 692 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
35.371 | 35.419 | 26.652 | 29.447 | 35.093 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
36.361 | 25.780 | 7.794 | 61.383 | 65.822 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
100.789 | 66.791 | 66.791 | 71.832 | 71.832 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
42.840 | 24.540 | 30.171 | 111.492 | 34.940 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
785 | 20.445 | 1.309 | 12.475 | 1.204 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
346.061 | 379.353 | 288.312 | 293.639 | 282.729 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
136.624 | 152.429 | 151.075 | 151.075 | 151.075 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
197.456 | 218.793 | 129.106 | 132.860 | 121.949 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
11.781 | 8.131 | 8.131 | 9.705 | 9.705 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
200 | | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
861.716 | 825.399 | 897.405 | 834.852 | 864.407 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
861.716 | 825.399 | 897.405 | 834.852 | 864.407 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
563.296 | 563.296 | 563.296 | 563.296 | 563.296 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
106.587 | 110.087 | 117.479 | 124.721 | 124.721 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
153.145 | 127.070 | 191.684 | 121.888 | 151.443 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
39.880 | 42.575 | 127.074 | 42.575 | 42.575 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
113.265 | 84.494 | 64.609 | 79.313 | 108.868 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
38.689 | 24.947 | 24.947 | 24.947 | 24.947 |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.509.710 | 1.521.138 | 1.540.944 | 1.703.238 | 1.587.411 |