|
|
Q4 2011 | Q4 2012 | Q4 2013 | Q4 2014 | Q4 2015 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
163.442 | 300.994 | 322.446 | 257.455 | 274.406 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
30.391 | 12.646 | 4.410 | 1.159 | 2.796 |
| 1. Tiền |
|
|
25.006 | 12.421 | 4.206 | 943 | 2.796 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5.385 | 225 | 204 | 217 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
35.033 | 62.444 | 81.831 | 36.793 | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
35.105 | 62.798 | 81.912 | 36.794 | 2 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-72 | -354 | -80 | -1 | -1 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
73.401 | 190.770 | 212.681 | 203.121 | 270.877 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
32.773 | 131.128 | 121.525 | 52.604 | 42.536 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
11.696 | 9.630 | 8.472 | 92.972 | 81.077 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | 79.864 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
29.581 | 51.029 | 84.220 | 58.720 | 68.580 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-649 | -1.016 | -1.535 | -1.175 | -1.180 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
13.890 | 26.919 | 18.268 | 582 | 425 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
13.890 | 26.919 | 18.268 | 582 | 425 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.727 | 8.214 | 5.255 | 15.800 | 308 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4 | | 8 | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
204 | 355 | 1.001 | 3.088 | 308 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
1 | 241 | 288 | 4 | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.519 | 7.618 | 3.958 | 12.707 | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
87.314 | 39.835 | 43.373 | 124.076 | 306.076 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
56.359 | 14.537 | 34.849 | 33.000 | 76.320 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.493 | 14.476 | 34.826 | 33.000 | 27.895 |
| - Nguyên giá |
|
|
22.172 | 21.509 | 41.376 | 40.652 | 34.350 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-7.679 | -7.032 | -6.550 | -7.652 | -6.455 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
41.867 | 61 | 24 | | 48.425 |
| - Nguyên giá |
|
|
42.070 | 331 | 252 | 252 | 48.676 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-204 | -270 | -228 | -252 | -252 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.857 | 11.892 | 516 | 83.246 | 214.119 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | 214.119 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
22.677 | 12.278 | 7.045 | 6.931 | 2.370 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
22.157 | 10.958 | 4.725 | 4.611 | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
520 | 1.320 | 2.320 | 2.320 | 2.420 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | -50 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.420 | 1.128 | 962 | 898 | 13.268 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.251 | 972 | 962 | 460 | 11.035 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| 156 | | 438 | 2.233 |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
170 | | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
250.756 | 340.829 | 365.818 | 381.531 | 580.482 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
200.117 | 290.189 | 315.051 | 352.092 | 548.936 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
196.682 | 270.701 | 293.087 | 208.387 | 349.091 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
172.145 | 181.326 | 216.266 | 62.293 | 72.042 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
1.795 | 61.828 | 52.705 | 40.812 | 17.426 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
18.126 | 2.456 | 2.576 | 9.456 | 224.548 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
552 | 201 | 209 | 350 | 1.910 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
24 | 268 | 153 | 353 | 430 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.900 | 1.523 | 438 | 2.926 | 589 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | 32.317 |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
925 | 22.977 | 20.744 | 92.227 | |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
77 | | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
138 | 122 | -3 | -30 | -170 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
3.434 | 19.488 | 21.964 | 143.706 | 199.845 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | 2.023 | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
3.390 | 18.766 | 20.954 | 140.612 | 199.768 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 721 | 1.010 | 1.070 | 77 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
43 | | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1 | | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
50.639 | 50.640 | 50.767 | 29.439 | 31.546 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
50.639 | 50.640 | 50.767 | 29.439 | 31.546 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
253 | 253 | 253 | 253 | 253 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
483 | 483 | 483 | 483 | 863 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
380 | 380 | 380 | 380 | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-477 | -476 | -349 | -21.677 | -19.570 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | | -21.677 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
| | | | 2.107 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
250.756 | 340.829 | 365.818 | 381.531 | 580.482 |