|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.686.767 | 2.077.527 | 1.109.973 | 1.628.170 | 2.012.762 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
202.603 | 536.186 | 311.949 | 933.527 | 211.398 |
| 1. Tiền |
|
|
52.603 | 7.336 | 311.949 | 13.527 | 15.398 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
150.000 | 528.850 | | 920.000 | 196.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
100.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 870.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
100.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 | 870.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1.346.191 | 1.428.869 | 685.749 | 604.446 | 915.055 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
1.309.225 | 1.180.981 | 419.300 | 585.946 | 895.324 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
29.377 | 4.563 | 5.912 | 5.097 | 6.472 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| 200.000 | 200.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9.516 | 45.477 | 62.557 | 15.634 | 15.491 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-1.927 | -2.152 | -2.020 | -2.232 | -2.232 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
36.284 | 37.491 | 37.466 | 15.654 | 14.693 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
36.284 | 37.491 | 37.466 | 15.654 | 14.693 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.688 | 4.980 | 4.810 | 4.544 | 1.617 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.688 | 606 | 3.934 | 4.544 | 1.617 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 4.374 | 876 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
6.086.966 | 5.918.333 | 5.816.280 | 5.174.509 | 5.051.422 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
799.933 | 599.933 | 599.933 | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
799.933 | 599.933 | 599.933 | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
5.016.963 | 4.933.398 | 4.931.819 | 4.834.903 | 4.738.001 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
5.016.214 | 4.932.734 | 4.931.240 | 4.834.538 | 4.737.693 |
| - Nguyên giá |
|
|
15.370.600 | 15.381.332 | 15.475.920 | 15.476.053 | 15.476.053 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.354.386 | -10.448.597 | -10.544.680 | -10.641.515 | -10.738.360 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
748 | 664 | 579 | 365 | 309 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.336 | 2.336 | 2.336 | 2.336 | 2.336 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.587 | -1.672 | -1.756 | -1.970 | -2.027 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
24.539 | 100.685 | 6.307 | 17.084 | 18.228 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
24.539 | 100.685 | 6.307 | 17.084 | 18.228 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
151.421 | 187.989 | 186.257 | 213.688 | 187.019 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
111.081 | 120.629 | 118.897 | 146.328 | 119.659 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
37.360 | 37.360 | 37.360 | 37.360 | 37.360 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.980 | 30.000 | 30.000 | 30.000 | 30.000 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
94.111 | 96.328 | 91.965 | 108.834 | 108.174 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
36.991 | 39.372 | 34.960 | 30.681 | 30.447 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
57.120 | 56.956 | 57.004 | 78.152 | 77.727 |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.773.733 | 7.995.860 | 6.926.254 | 6.802.678 | 7.064.184 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.850.818 | 2.729.586 | 1.617.671 | 1.712.126 | 1.715.401 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
407.227 | 1.322.180 | 233.161 | 392.073 | 352.748 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
57.533 | 130.390 | 79.095 | 124.527 | 71.040 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.596 | 146.103 | 42.523 | 49.660 | 48.161 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
571 | 241 | 241 | 241 | 241 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
208.164 | 141.550 | 50.547 | 98.029 | 153.635 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
21.722 | 24.904 | 10.454 | 18.391 | 28.987 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
27.275 | 13.281 | 3.235 | 11.607 | 3.154 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
395 | 845.541 | 36.787 | 34.580 | 1.065 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
42.972 | 20.170 | 10.279 | 55.037 | 46.466 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
1.443.591 | 1.407.406 | 1.384.511 | 1.320.053 | 1.362.653 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.443.591 | 1.407.406 | 1.384.511 | 1.320.053 | 1.362.653 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.922.915 | 5.266.274 | 5.308.583 | 5.090.552 | 5.348.783 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.922.915 | 5.266.274 | 5.308.583 | 5.090.552 | 5.348.783 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.224.000 | 4.224.000 | 4.224.000 | 4.224.000 | 4.224.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
463.280 | 475.490 | 490.194 | 490.153 | 490.287 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
56.341 | 25.130 | 10.427 | 11.268 | 10.894 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
1.123.667 | 484.135 | 529.571 | 311.085 | 569.727 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
805.402 | 1.142.667 | 462.326 | 87.441 | 288.182 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
318.264 | -658.531 | 67.245 | 223.643 | 281.545 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
55.628 | 57.518 | 54.391 | 54.047 | 53.875 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.773.733 | 7.995.860 | 6.926.254 | 6.802.678 | 7.064.184 |