|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
2.012.762 | 2.427.646 | 1.985.632 | 2.398.304 | 2.357.863 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
211.398 | 604.584 | 243.857 | 54.897 | 476.406 |
 | 1. Tiền |
|
|
15.398 | 9.935 | 21.857 | 9.897 | 9.401 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
196.000 | 594.649 | 222.000 | 45.000 | 467.005 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
870.000 | 900.200 | 780.200 | 1.180.200 | 1.030.300 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
870.000 | 900.200 | 780.200 | 1.180.200 | 1.030.300 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
915.055 | 908.079 | 943.237 | 1.145.765 | 834.420 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
895.324 | 871.600 | 917.567 | 1.100.998 | 812.891 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.472 | 5.569 | 8.497 | 8.845 | 14.245 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
15.491 | 33.248 | 19.511 | 38.259 | 9.621 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.232 | -2.338 | -2.338 | -2.338 | -2.338 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
14.693 | 14.410 | 14.858 | 14.848 | 15.068 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
14.693 | 14.410 | 14.858 | 14.848 | 15.068 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.617 | 372 | 3.480 | 2.594 | 1.669 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1.617 | 372 | 3.480 | 2.594 | 1.669 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
5.051.422 | 5.049.474 | 4.934.976 | 4.836.750 | 4.737.888 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | 5 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | 5 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
4.738.001 | 4.652.726 | 4.557.913 | 4.461.591 | 4.372.341 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
4.737.693 | 4.652.464 | 4.557.700 | 4.461.403 | 4.372.163 |
 | - Nguyên giá |
|
|
15.476.053 | 15.487.565 | 15.489.555 | 15.490.005 | 15.490.758 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-10.738.360 | -10.835.101 | -10.931.855 | -11.028.602 | -11.118.595 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
309 | 261 | 214 | 188 | 178 |
 | - Nguyên giá |
|
|
2.336 | 2.336 | 2.336 | 2.336 | 2.027 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.027 | -2.074 | -2.122 | -2.148 | -1.849 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
18.228 | 11.896 | 11.721 | 15.078 | 12.831 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
18.228 | 11.896 | 11.721 | 15.078 | 12.831 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
187.019 | 280.925 | 266.171 | 264.981 | 259.579 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
119.659 | 143.565 | 158.811 | 157.621 | 152.219 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
37.360 | 37.360 | 37.360 | 37.360 | 37.360 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
30.000 | 100.000 | 70.000 | 70.000 | 70.000 |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
108.174 | 103.927 | 99.171 | 95.100 | 93.132 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
30.447 | 30.060 | 25.727 | 21.790 | 19.997 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
77.727 | 73.867 | 73.444 | 73.310 | 73.135 |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
7.064.184 | 7.477.120 | 6.920.608 | 7.235.054 | 7.095.751 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.715.401 | 2.208.046 | 1.562.529 | 1.952.410 | 1.603.655 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
352.748 | 925.666 | 240.901 | 657.490 | 311.576 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
71.040 | 110.480 | 63.970 | 125.331 | 62.986 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
48.161 | 72.932 | 49.542 | 45.068 | 44.236 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
241 | 575 | 575 | 575 | 575 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
153.635 | 178.162 | 101.995 | 130.843 | 152.992 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
28.987 | 22.262 | 7.130 | 9.671 | 15.257 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3.154 | 10.649 | 3.091 | 11.857 | 4.079 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1.065 | 507.814 | 1.065 | 296.638 | 985 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
46.466 | 22.791 | 13.534 | 37.507 | 30.465 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
1.362.653 | 1.282.380 | 1.321.629 | 1.294.921 | 1.292.079 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1.362.653 | 1.282.380 | 1.321.629 | 1.294.921 | 1.292.079 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
5.348.783 | 5.269.074 | 5.358.078 | 5.282.644 | 5.492.097 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
5.348.783 | 5.269.074 | 5.358.078 | 5.282.644 | 5.492.097 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
4.224.000 | 4.224.000 | 4.224.000 | 4.224.000 | 4.224.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
490.287 | 500.725 | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
10.894 | 455 | 501.181 | 501.181 | 501.181 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
569.727 | 487.788 | 577.126 | 498.549 | 708.390 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
288.182 | 591.684 | 394.505 | 68.116 | 498.822 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
281.545 | -103.896 | 182.622 | 430.434 | 209.568 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
53.875 | 56.105 | 55.771 | 58.913 | 58.526 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
7.064.184 | 7.477.120 | 6.920.608 | 7.235.054 | 7.095.751 |