|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
763.186 | 817.443 | 788.443 | 740.077 | 768.482 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
32.166 | 41.793 | 42.772 | 61.222 | 37.414 |
 | 1. Tiền |
|
|
32.166 | 41.793 | 42.772 | 61.222 | 37.414 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
613.200 | 664.200 | 622.200 | 552.000 | 611.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
613.200 | 664.200 | 622.200 | 552.000 | 611.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.003 | 65.133 | 76.522 | 77.459 | 67.942 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.198 | 42.205 | 39.272 | 50.817 | 43.558 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
9.339 | 4.829 | 15.381 | 15.793 | 7.953 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
16.418 | 24.048 | 27.816 | 16.796 | 22.379 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-5.952 | -5.948 | -5.948 | -5.948 | -5.948 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
50.404 | 44.577 | 46.145 | 49.063 | 51.693 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
50.404 | 44.832 | 46.400 | 49.318 | 51.947 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| -255 | -255 | -255 | -255 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1.413 | 1.740 | 805 | 333 | 433 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
732 | 406 | 253 | 204 | 433 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
605 | 1.182 | 552 | 129 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
76 | 152 | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.698.149 | 2.706.098 | 2.650.745 | 2.652.967 | 2.631.016 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.491.118 | 2.457.824 | 2.400.052 | 2.420.133 | 2.394.295 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.193.813 | 2.162.478 | 2.106.652 | 2.128.569 | 2.104.687 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.460.356 | 5.504.244 | 5.520.903 | 5.617.491 | 5.668.546 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.266.543 | -3.341.766 | -3.414.251 | -3.488.922 | -3.563.859 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
297.305 | 295.346 | 293.399 | 291.564 | 289.608 |
 | - Nguyên giá |
|
|
375.464 | 375.464 | 375.464 | 375.584 | 375.584 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-78.158 | -80.118 | -82.064 | -84.020 | -85.976 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
128.346 | 168.437 | 171.081 | 153.928 | 150.039 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
128.346 | 168.437 | 171.081 | 153.928 | 150.039 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
54.538 | 54.950 | 54.846 | 52.804 | 53.497 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.872 | 19.776 | 19.672 | 18.442 | 19.135 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
54.210 | 54.210 | 54.210 | 54.210 | 54.210 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.544 | -19.036 | -19.036 | -19.848 | -19.848 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
24.145 | 24.887 | 24.766 | 26.101 | 33.184 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
24.145 | 24.887 | 24.766 | 26.101 | 33.184 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.461.334 | 3.523.541 | 3.439.188 | 3.393.044 | 3.399.498 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.086.938 | 1.077.327 | 943.106 | 1.056.730 | 993.676 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
495.155 | 471.832 | 393.808 | 473.574 | 482.767 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
231.763 | 222.431 | 202.388 | 208.620 | 213.933 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
58.523 | 60.629 | 47.609 | 49.477 | 82.356 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
8.191 | 6.041 | 4.616 | 5.432 | 6.002 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
38.473 | 15.062 | 20.210 | 25.761 | 27.621 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
61.897 | 73.448 | 23.700 | 50.353 | 57.669 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
12.830 | 9.130 | 7.462 | 41.254 | 9.953 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.298 | 17.374 | 15.370 | 18.454 | 15.657 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
68.179 | 67.717 | 72.452 | 74.224 | 69.575 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
591.783 | 605.495 | 549.298 | 583.156 | 510.909 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.132 | 7.991 | 6.562 | 6.450 | 6.203 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
583.651 | 597.504 | 542.736 | 576.707 | 504.705 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.374.397 | 2.446.213 | 2.496.083 | 2.336.314 | 2.405.822 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.374.397 | 2.446.213 | 2.496.083 | 2.336.314 | 2.405.822 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
118.520 | 118.520 | 118.520 | 118.520 | 118.520 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
26.219 | 26.219 | 26.219 | 26.219 | 26.219 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-64.236 | -64.236 | -64.236 | -64.236 | -64.236 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
297.447 | 297.447 | 382.971 | 386.939 | 386.939 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
676.023 | 746.689 | 705.955 | 540.489 | 620.825 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
413.737 | 413.737 | 624.908 | 427.576 | 427.576 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
262.287 | 332.953 | 81.047 | 112.913 | 193.249 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
120.423 | 121.574 | 126.653 | 128.383 | 117.556 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.461.334 | 3.523.541 | 3.439.188 | 3.393.044 | 3.399.498 |