|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
659.281 | 688.322 | 681.015 | 846.351 | 763.186 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
43.915 | 52.209 | 38.436 | 81.508 | 32.166 |
| 1. Tiền |
|
|
40.915 | 49.209 | 38.436 | 22.508 | 32.166 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
3.000 | 3.000 | | 59.000 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
471.000 | 525.000 | 532.000 | 642.700 | 613.200 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
471.000 | 525.000 | 532.000 | 642.700 | 613.200 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
97.112 | 62.200 | 64.864 | 76.564 | 66.003 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
46.806 | 47.203 | 47.222 | 52.067 | 46.198 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
28.723 | 4.957 | 11.778 | 13.234 | 9.339 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
24.049 | 12.512 | 12.352 | 17.747 | 16.418 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-2.465 | -2.471 | -6.488 | -6.484 | -5.952 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
44.728 | 41.763 | 43.564 | 43.539 | 50.404 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
44.728 | 41.763 | 43.564 | 43.539 | 50.404 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.525 | 7.151 | 2.151 | 2.040 | 1.413 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
399 | 257 | 381 | 540 | 732 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
2.126 | 6.894 | 1.631 | 967 | 605 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 139 | 533 | 76 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.768.899 | 2.839.733 | 2.787.738 | 2.743.764 | 2.698.149 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
2.539.519 | 2.631.320 | 2.556.881 | 2.542.249 | 2.491.118 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.253.274 | 2.346.916 | 2.274.318 | 2.242.827 | 2.193.813 |
| - Nguyên giá |
|
|
5.221.753 | 5.387.325 | 5.389.914 | 5.433.543 | 5.460.356 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-2.968.478 | -3.040.409 | -3.115.596 | -3.190.716 | -3.266.543 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
286.245 | 284.404 | 282.563 | 299.422 | 297.305 |
| - Nguyên giá |
|
|
356.684 | 356.684 | 356.684 | 375.464 | 375.464 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-70.439 | -72.280 | -74.120 | -76.041 | -78.158 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
784 | | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
1.270 | | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-486 | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
170.762 | 149.403 | 170.580 | 143.509 | 128.346 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
170.762 | 149.403 | 170.580 | 143.509 | 128.346 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
54.425 | 55.014 | 54.798 | 53.675 | 54.538 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
17.469 | 18.419 | 17.064 | 18.008 | 18.872 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
53.070 | 53.070 | 54.210 | 54.210 | 54.210 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-16.114 | -16.475 | -16.475 | -18.544 | -18.544 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.409 | 3.995 | 5.478 | 4.331 | 24.145 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.409 | 3.995 | 5.478 | 4.331 | 24.145 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.428.179 | 3.528.055 | 3.468.752 | 3.590.115 | 3.461.334 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
1.152.729 | 1.237.829 | 1.136.041 | 1.134.622 | 1.086.938 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
431.804 | 480.638 | 420.796 | 464.854 | 495.155 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
218.657 | 216.777 | 221.608 | 218.168 | 231.763 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
40.339 | 98.855 | 46.098 | 57.615 | 58.523 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.209 | 6.390 | 6.961 | 9.105 | 8.191 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
31.695 | 9.725 | 19.231 | 24.493 | 38.473 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
51.167 | 64.806 | 26.080 | 48.455 | 61.897 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.791 | 12.880 | 10.743 | 15.093 | 12.830 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.498 | 13.738 | 15.034 | 14.613 | 15.298 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
57.448 | 57.466 | 75.040 | 77.314 | 68.179 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
720.925 | 757.191 | 715.245 | 669.767 | 591.783 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
6.687 | 7.994 | 7.994 | 8.203 | 8.132 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
714.238 | 749.197 | 707.251 | 661.565 | 583.651 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.275.450 | 2.290.226 | 2.332.712 | 2.455.493 | 2.374.397 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.275.450 | 2.290.226 | 2.332.712 | 2.455.493 | 2.374.397 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
118.520 | 118.520 | 118.520 | 118.520 | 118.520 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
26.219 | 26.219 | 26.219 | 26.219 | 26.219 |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-64.236 | -64.236 | -64.236 | -64.236 | -64.236 |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
206.806 | 206.806 | 293.778 | 297.447 | 297.447 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
672.357 | 684.884 | 636.103 | 752.880 | 676.023 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
414.306 | 414.306 | 562.648 | 557.737 | 413.737 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
258.051 | 270.579 | 73.455 | 195.143 | 262.287 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
115.784 | 118.032 | 122.328 | 124.663 | 120.423 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.428.179 | 3.528.055 | 3.468.752 | 3.590.115 | 3.461.334 |