|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
846.351 | 763.186 | 817.443 | 788.443 | 743.567 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
81.508 | 32.166 | 41.793 | 42.772 | 61.222 |
 | 1. Tiền |
|
|
22.508 | 32.166 | 41.793 | 42.772 | 61.222 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
59.000 | | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
642.700 | 613.200 | 664.200 | 622.200 | 552.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
642.700 | 613.200 | 664.200 | 622.200 | 552.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
76.564 | 66.003 | 65.133 | 76.522 | 80.949 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
52.067 | 46.198 | 42.205 | 39.272 | 50.054 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
13.234 | 9.339 | 4.829 | 15.381 | 15.793 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
17.747 | 16.418 | 24.048 | 27.816 | 21.050 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-6.484 | -5.952 | -5.948 | -5.948 | -5.948 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
43.539 | 50.404 | 44.577 | 46.145 | 49.063 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
43.539 | 50.404 | 44.832 | 46.400 | 49.318 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | -255 | -255 | -255 |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.040 | 1.413 | 1.740 | 805 | 333 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
540 | 732 | 406 | 253 | 204 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
967 | 605 | 1.182 | 552 | 129 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
533 | 76 | 152 | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
2.743.764 | 2.698.149 | 2.706.098 | 2.650.745 | 2.623.361 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
2.542.249 | 2.491.118 | 2.457.824 | 2.400.052 | 2.364.877 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
2.242.827 | 2.193.813 | 2.162.478 | 2.106.652 | 2.073.313 |
 | - Nguyên giá |
|
|
5.433.543 | 5.460.356 | 5.504.244 | 5.520.903 | 5.560.662 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.190.716 | -3.266.543 | -3.341.766 | -3.414.251 | -3.487.349 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
299.422 | 297.305 | 295.346 | 293.399 | 291.564 |
 | - Nguyên giá |
|
|
375.464 | 375.464 | 375.464 | 375.464 | 375.584 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-76.041 | -78.158 | -80.118 | -82.064 | -84.020 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
143.509 | 128.346 | 168.437 | 171.081 | 179.637 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
143.509 | 128.346 | 168.437 | 171.081 | 179.637 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
53.675 | 54.538 | 54.950 | 54.846 | 52.746 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
18.008 | 18.872 | 19.776 | 19.672 | 18.384 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
54.210 | 54.210 | 54.210 | 54.210 | 54.210 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-18.544 | -18.544 | -19.036 | -19.036 | -19.848 |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
4.331 | 24.145 | 24.887 | 24.766 | 26.101 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.331 | 24.145 | 24.887 | 24.766 | 26.101 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3.590.115 | 3.461.334 | 3.523.541 | 3.439.188 | 3.366.928 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
1.134.622 | 1.086.938 | 1.077.327 | 943.106 | 1.027.992 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
464.854 | 495.155 | 471.832 | 393.808 | 444.835 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
218.168 | 231.763 | 222.431 | 202.388 | 208.620 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
57.615 | 58.523 | 60.629 | 47.609 | 49.477 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
9.105 | 8.191 | 6.041 | 4.616 | 4.669 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
24.493 | 38.473 | 15.062 | 20.210 | 25.918 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
48.455 | 61.897 | 73.448 | 23.700 | 50.353 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
15.093 | 12.830 | 9.130 | 7.462 | 14.387 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
14.613 | 15.298 | 17.374 | 15.370 | 18.454 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
77.314 | 68.179 | 67.717 | 72.452 | 72.958 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
669.767 | 591.783 | 605.495 | 549.298 | 583.156 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
8.203 | 8.132 | 7.991 | 6.562 | 6.450 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
661.565 | 583.651 | 597.504 | 542.736 | 576.707 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
2.455.493 | 2.374.397 | 2.446.213 | 2.496.083 | 2.338.936 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
2.455.493 | 2.374.397 | 2.446.213 | 2.496.083 | 2.338.936 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 | 1.200.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
118.520 | 118.520 | 118.520 | 118.520 | 118.520 |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
26.219 | 26.219 | 26.219 | 26.219 | 26.219 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
-64.236 | -64.236 | -64.236 | -64.236 | -64.236 |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
297.447 | 297.447 | 297.447 | 382.971 | 386.939 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
752.880 | 676.023 | 746.689 | 705.955 | 542.501 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
557.737 | 413.737 | 413.737 | 624.908 | 427.576 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
195.143 | 262.287 | 332.953 | 81.047 | 114.925 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
124.663 | 120.423 | 121.574 | 126.653 | 128.994 |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3.590.115 | 3.461.334 | 3.523.541 | 3.439.188 | 3.366.928 |