• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.754,84 +25,04/+1,45%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:00 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.754,84   +25,04/+1,45%  |   HNX-INDEX   251,22   +0,69/+0,28%  |   UPCOM-INDEX   120,21   +0,93/+0,78%  |   VN30   1.990,66   +24,69/+1,26%  |   HNX30   546,34   +4,27/+0,79%
30 Tháng Mười Hai 2025 6:20:46 SA - Mở cửa
CTCP Đầu tư Phát triển Thành Đạt (DTD : HNX)
Cập nhật ngày 29/12/2025
2:45:28 CH
16,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,10 (+0,62%)
Tham chiếu
16,20
Mở cửa
16,30
Cao nhất
16,40
Thấp nhất
16,20
Khối lượng
92.700
KLTB 10 ngày
163.080
Cao nhất 52 tuần
27,40
Thấp nhất 52 tuần
13,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
29/12/2025 31.265.424 0 0 0 0 0 0
26/12/2025 31.262.824 2.400 172.800 -170.400 38.948 2.804.265 -2.765.317
25/12/2025 31.189.648 312 0 312 5.224 0 5.224
24/12/2025 31.178.448 0 0 0 0 0 0
23/12/2025 31.150.736 11.100 86.800 -75.700 186.558 1.458.853 -1.272.294
22/12/2025 31.161.836 0 11.500 -11.500 0 193.588 -193.588
19/12/2025 31.100.336 6.800 23.500 -16.700 113.128 390.957 -277.829
18/12/2025 31.107.136 0 0 0 0 0 0
17/12/2025 31.072.836 11.100 65.800 -54.700 186.296 1.104.347 -918.051
16/12/2025 31.084.336 11.700 0 11.700 198.167 0 198.167
15/12/2025 31.079.836 0 22.800 -22.800 0 384.916 -384.916
12/12/2025 31.077.936 0 0 0 0 0 0
11/12/2025 31.025.536 0 16.200 -16.200 0 280.365 -280.365
10/12/2025 30.923.436 0 1.900 -1.900 0 32.940 -32.940
09/12/2025 30.919.636 0 52.100 -52.100 0 903.878 -903.878
08/12/2025 30.919.636 0 102.400 -102.400 0 1.806.001 -1.806.001
05/12/2025 30.919.636 0 3.800 -3.800 0 68.607 -68.607
04/12/2025 30.901.848 54.000 100 53.900 972.034 1.800 970.234
03/12/2025 30.918.436 3.500 300 3.200 62.348 5.344 57.004
02/12/2025 30.911.636 0 17.600 -17.600 0 312.742 -312.742