|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.201.974 | 1.244.749 | 1.166.372 | 1.273.249 | 1.232.115 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
20.452 | 14.626 | 32.015 | 39.030 | 23.845 |
| 1. Tiền |
|
|
20.452 | 14.626 | 32.015 | 39.030 | 23.845 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.102.000 | 1.145.000 | 1.045.000 | 1.149.000 | 1.098.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.102.000 | 1.145.000 | 1.045.000 | 1.149.000 | 1.098.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
57.507 | 65.975 | 71.762 | 64.525 | 95.478 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
54.076 | 41.122 | 54.343 | 60.035 | 57.736 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
723 | 667 | 11.370 | 680 | 317 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.709 | 24.185 | 6.048 | 3.810 | 37.426 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
9.963 | 8.993 | 9.602 | 11.059 | 10.577 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
9.963 | 8.993 | 9.602 | 11.059 | 10.577 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
12.052 | 10.154 | 7.994 | 9.635 | 4.214 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
3.945 | 1.162 | 935 | 7.176 | 4.214 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
7.516 | 8.409 | 4.868 | 2.459 | |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
592 | 583 | 2.190 | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
402.921 | 388.837 | 374.186 | 373.155 | 360.211 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
132 | 123 | 114 | 108 | 97 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
132 | 123 | 114 | 108 | 97 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
253.308 | 238.921 | 224.299 | 243.400 | 230.396 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
253.233 | 238.861 | 224.255 | 243.371 | 230.381 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.416.820 | 1.417.043 | 1.417.043 | 1.377.389 | 1.353.767 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.163.587 | -1.178.182 | -1.192.788 | -1.134.018 | -1.123.386 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
75 | 60 | 45 | 30 | 15 |
| - Nguyên giá |
|
|
6.235 | 6.235 | 6.235 | 6.235 | 6.235 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.160 | -6.175 | -6.190 | -6.205 | -6.220 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| 516 | 699 | 1.375 | 1.633 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| 516 | 699 | 1.375 | 1.633 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
123.627 | 123.627 | 123.627 | 103.027 | 103.027 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
123.627 | 123.627 | 123.627 | 103.027 | 103.027 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.853 | 25.650 | 25.447 | 25.244 | 25.058 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25.853 | 25.650 | 25.447 | 25.244 | 25.058 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.604.895 | 1.633.586 | 1.540.559 | 1.646.404 | 1.592.326 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
185.638 | 259.325 | 103.612 | 347.792 | 165.224 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
185.638 | 259.325 | 103.612 | 347.792 | 165.224 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.499 | 36.180 | 7.391 | 42.063 | 13.989 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
392 | 203 | 556 | 208 | 538 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
29.551 | 11.597 | 15.852 | 21.426 | 37.123 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
39.924 | 42.736 | 21.484 | 44.947 | 68.976 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
10.114 | 394 | 12.635 | 1.291 | 236 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.904 | 109.348 | 4.915 | 187.005 | 3.952 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
73.496 | 48.176 | 35.021 | 30.573 | 25.817 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
15.758 | 10.690 | 5.758 | 20.279 | 14.593 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.419.257 | 1.374.261 | 1.436.947 | 1.298.612 | 1.427.102 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.419.257 | 1.374.261 | 1.436.947 | 1.298.612 | 1.427.102 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
123.627 | 123.627 | 123.627 | 103.027 | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | 103.027 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
505.646 | 505.646 | 505.646 | 526.246 | 526.246 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
389.984 | 344.988 | 407.674 | 269.339 | 397.829 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
116.061 | 116.061 | 346.740 | 123.440 | 123.440 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
273.923 | 228.927 | 60.934 | 145.899 | 274.389 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.604.895 | 1.633.586 | 1.540.559 | 1.646.404 | 1.592.326 |