|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
1.232.115 | 1.291.745 | 1.205.257 | 1.103.078 | 1.147.549 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
23.845 | 27.281 | 51.049 | 17.105 | 18.032 |
 | 1. Tiền |
|
|
23.845 | 27.281 | 51.049 | 17.105 | 18.032 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.098.000 | 1.147.000 | 1.047.000 | 1.027.000 | 1.054.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.098.000 | 1.147.000 | 1.047.000 | 1.027.000 | 1.054.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
95.478 | 102.356 | 91.995 | 46.599 | 63.756 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
57.736 | 50.000 | 52.667 | 38.645 | 37.558 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
317 | 1.037 | 1.640 | 6.269 | 11.149 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.426 | 51.319 | 37.688 | 1.684 | 15.049 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
10.577 | 13.121 | 13.498 | 10.554 | 10.544 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
10.577 | 13.121 | 13.498 | 10.554 | 10.544 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4.214 | 1.986 | 1.716 | 1.820 | 1.216 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4.214 | 1.986 | 1.716 | 1.820 | 1.216 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
360.211 | 347.404 | 333.365 | 319.703 | 310.532 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
97 | 93 | 84 | 78 | 66 |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
97 | 93 | 84 | 78 | 66 |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
230.396 | 218.213 | 204.382 | 190.613 | 181.108 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
230.381 | 217.477 | 203.718 | 190.021 | 180.587 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.353.767 | 1.354.487 | 1.354.487 | 1.354.487 | 1.357.799 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.123.386 | -1.137.010 | -1.150.769 | -1.164.466 | -1.177.212 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
15 | 735 | 663 | 592 | 520 |
 | - Nguyên giá |
|
|
6.235 | 7.095 | 7.095 | 7.095 | 7.095 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.220 | -6.360 | -6.432 | -6.503 | -6.575 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.633 | 1.142 | 1.142 | 1.450 | 1.992 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.633 | 1.142 | 1.142 | 1.450 | 1.992 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
103.027 | 103.027 | 103.027 | 103.027 | 103.027 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
103.027 | 103.027 | 103.027 | 103.027 | 103.027 |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
25.058 | 24.929 | 24.730 | 24.535 | 24.339 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25.058 | 24.929 | 24.730 | 24.535 | 24.339 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.592.326 | 1.639.149 | 1.538.622 | 1.422.781 | 1.458.081 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
165.224 | 150.212 | 105.452 | 163.723 | 117.689 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
165.224 | 150.212 | 105.452 | 163.723 | 117.689 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.989 | 14.424 | 10.705 | 13.276 | 10.662 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
538 | 765 | 363 | 366 | 1.908 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
37.123 | 18.117 | 18.580 | 35.556 | 31.227 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
68.976 | 54.018 | 39.581 | 33.111 | 38.868 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
236 | 233 | 617 | 63 | 410 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3.952 | 7.081 | 3.123 | 43.057 | 2.914 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
25.817 | 48.201 | 27.837 | 19.701 | 16.382 |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
14.593 | 7.373 | 4.645 | 18.593 | 15.318 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.427.102 | 1.488.938 | 1.433.170 | 1.259.058 | 1.340.392 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.427.102 | 1.488.938 | 1.433.170 | 1.259.058 | 1.340.392 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 | 400.000 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| 103.027 | 103.027 | 103.027 | 103.027 |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
103.027 | | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
526.246 | 526.246 | 526.246 | 526.246 | 526.246 |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
397.829 | 459.665 | 403.897 | 229.785 | 311.119 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
123.440 | 123.440 | 339.665 | 98.177 | 98.177 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
274.389 | 336.225 | 64.233 | 131.608 | 212.942 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.592.326 | 1.639.149 | 1.538.622 | 1.422.781 | 1.458.081 |