|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
155.143 | 164.160 | 193.659 | 203.727 | 246.365 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
508 | 45.840 | 24.832 | 77.694 | 82.359 |
| 1. Tiền |
|
|
508 | 45.840 | 24.832 | 77.694 | 82.359 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 5.250 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.000 | 3.000 | 3.000 | 3.000 | 5.250 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
92.858 | 57.259 | 108.504 | 66.231 | 100.420 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.679 | 9.557 | 8.915 | 9.896 | 9.680 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
6.213 | 6.761 | 11.505 | 23.373 | 18.808 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
995 | | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
80.335 | 45.653 | 92.796 | 37.674 | 76.644 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.364 | -4.712 | -4.712 | -4.712 | -4.712 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
22.535 | 21.685 | 22.474 | 23.637 | 26.581 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
22.535 | 21.685 | 22.474 | 23.637 | 26.581 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
37.243 | 36.376 | 34.850 | 33.165 | 31.755 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
37.243 | 36.376 | 34.850 | 33.165 | 31.755 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
607.511 | 606.236 | 595.940 | 589.940 | 577.590 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
578.577 | 568.746 | 558.300 | 563.230 | 554.655 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
574.495 | 564.914 | 554.717 | 559.829 | 551.508 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.093.025 | 1.104.664 | 1.115.543 | 1.142.844 | 1.157.421 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-518.530 | -539.750 | -560.826 | -583.014 | -605.913 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.082 | 3.832 | 3.582 | 3.400 | 3.147 |
| - Nguyên giá |
|
|
7.272 | 7.272 | 7.272 | 7.342 | 7.342 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.190 | -3.439 | -3.689 | -3.941 | -4.195 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
6.599 | 16.771 | 18.897 | 7.202 | 5.667 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
6.599 | 16.771 | 18.897 | 7.202 | 5.667 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | 2.250 | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 2.250 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
22.335 | 20.718 | 18.742 | 17.259 | 17.267 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
22.335 | 20.718 | 18.742 | 17.259 | 17.267 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
762.654 | 770.396 | 789.599 | 793.668 | 823.955 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
457.117 | 458.614 | 471.612 | 463.676 | 476.637 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
77.195 | 79.375 | 98.583 | 98.446 | 111.314 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
28.026 | 33.951 | 48.564 | 52.235 | 60.467 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
12.141 | 11.373 | 10.459 | 9.532 | 9.039 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
120 | 111 | 181 | 155 | 205 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2.287 | 2.109 | 3.074 | 4.373 | 5.217 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
7.461 | 9.945 | 7.383 | 8.651 | 7.839 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7.759 | 2.169 | 8.141 | 2.107 | 8.018 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
15.740 | 16.056 | 17.121 | 17.733 | 16.868 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.660 | 3.660 | 3.660 | 3.660 | 3.660 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
379.922 | 379.239 | 373.029 | 365.230 | 365.323 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| 1.253 | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.256 | 1.311 | 1.424 | 1.534 | 1.628 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
378.666 | 376.675 | 371.605 | 363.696 | 363.696 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
305.538 | 311.782 | 317.987 | 329.992 | 347.318 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
305.538 | 311.782 | 317.987 | 329.992 | 347.318 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
315.200 | 315.200 | 315.200 | 315.200 | 315.200 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-9.662 | -3.418 | 2.787 | 14.792 | 32.118 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
| | | -3.478 | |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-9.662 | -3.418 | 2.787 | 18.269 | 32.118 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
762.654 | 770.396 | 789.599 | 793.668 | 823.955 |