|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
203.727 | 246.365 | 239.579 | 278.372 | 313.041 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
77.694 | 82.359 | 140.183 | 20.474 | 201.775 |
 | 1. Tiền |
|
|
77.694 | 82.359 | 140.183 | 20.474 | 201.775 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3.000 | 5.250 | 5.250 | 5.250 | 5.250 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
3.000 | 5.250 | 5.250 | 5.250 | 5.250 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66.231 | 100.420 | 38.704 | 201.751 | 52.311 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
9.896 | 9.680 | 9.449 | 9.794 | 9.592 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
23.373 | 18.808 | 3.534 | 4.554 | 5.866 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
37.674 | 76.644 | 30.433 | 192.115 | 41.566 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-4.712 | -4.712 | -4.712 | -4.712 | -4.712 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
23.637 | 26.581 | 25.642 | 24.091 | 29.323 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
23.637 | 26.581 | 25.642 | 24.091 | 29.323 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
33.165 | 31.755 | 29.801 | 26.806 | 24.383 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
33.165 | 31.755 | 29.801 | 26.806 | 24.383 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | | | |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
589.940 | 577.590 | 565.355 | 547.199 | 530.593 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
563.230 | 554.655 | 543.669 | 527.130 | 511.376 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
559.829 | 551.508 | 540.775 | 524.383 | 508.888 |
 | - Nguyên giá |
|
|
1.142.844 | 1.157.421 | 1.170.073 | 1.177.511 | 1.186.063 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-583.014 | -605.913 | -629.298 | -653.129 | -677.175 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
3.400 | 3.147 | 2.894 | 2.747 | 2.488 |
 | - Nguyên giá |
|
|
7.342 | 7.342 | 7.342 | 7.450 | 7.450 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3.941 | -4.195 | -4.448 | -4.703 | -4.962 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
7.202 | 5.667 | 5.173 | 4.826 | 3.839 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
7.202 | 5.667 | 5.173 | 4.826 | 3.839 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
2.250 | | | | |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.250 | | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
17.259 | 17.267 | 16.513 | 15.244 | 15.379 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
17.259 | 17.267 | 16.513 | 15.244 | 15.379 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
793.668 | 823.955 | 804.934 | 825.571 | 843.635 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
463.676 | 476.637 | 444.038 | 452.396 | 445.524 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
98.446 | 111.314 | 92.024 | 96.367 | 97.914 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
52.235 | 60.467 | 49.008 | 49.657 | 54.344 |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
9.532 | 9.039 | 7.015 | 4.494 | 8.651 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
155 | 205 | 241 | 445 | 669 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
4.373 | 5.217 | 5.081 | 3.789 | 7.289 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.651 | 7.839 | 11.218 | 4.423 | 5.770 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
2.107 | 8.018 | 2.435 | 16.557 | 4.057 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
17.733 | 16.868 | 13.367 | 13.343 | 13.468 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
3.660 | 3.660 | 3.660 | 3.660 | 3.667 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
365.230 | 365.323 | 352.014 | 356.030 | 347.610 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
1.534 | 1.628 | 1.756 | 1.878 | 2.106 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
363.696 | 363.696 | 350.258 | 354.151 | 345.504 |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
329.992 | 347.318 | 360.896 | 373.174 | 398.111 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
329.992 | 347.318 | 360.896 | 373.174 | 398.111 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
315.200 | 315.200 | 315.200 | 315.200 | 315.200 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
14.792 | 32.118 | 45.696 | 57.974 | 82.911 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-3.478 | | | 47.485 | 47.485 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
18.269 | 32.118 | 45.696 | 10.489 | 35.426 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
793.668 | 823.955 | 804.934 | 825.571 | 843.635 |