|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
118.753 | 103.529 | 106.412 | 104.343 | 115.729 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9.699 | 14.966 | 11.329 | 1.640 | 12.776 |
| 1. Tiền |
|
|
5.699 | 11.466 | 9.329 | 1.640 | 7.776 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.000 | 3.500 | 2.000 | | 5.000 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.689 | 5.341 | 8.392 | 10.137 | 8.137 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
1.707 | 5.359 | 8.410 | 8.410 | 8.410 |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-18 | -18 | -18 | -274 | -274 |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | 2.000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
88.053 | 65.128 | 66.720 | 70.474 | 80.332 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
51.211 | 26.840 | 21.250 | 34.293 | 40.060 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
277 | 757 | 1.204 | 217 | 217 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
35.220 | 35.220 | 36.445 | 33.420 | 33.420 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
10.048 | 11.106 | 16.616 | 10.749 | 14.841 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-8.703 | -8.796 | -8.796 | -8.205 | -8.205 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
17.242 | 16.191 | 18.044 | 20.600 | 13.216 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
18.775 | 17.529 | 19.381 | 23.143 | 15.759 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1.534 | -1.338 | -1.338 | -2.543 | -2.543 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
2.071 | 1.904 | 1.927 | 1.492 | 1.268 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
151 | 140 | 276 | 133 | 99 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
1.919 | 1.763 | 1.650 | 1.357 | 1.168 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| | 1 | 1 | 1 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
69.834 | 78.451 | 77.279 | 80.542 | 74.885 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
38.211 | 37.700 | 37.106 | 36.519 | 36.172 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
38.211 | 37.700 | 37.106 | 36.519 | 36.172 |
| - Nguyên giá |
|
|
50.286 | 50.232 | 49.987 | 50.232 | 50.232 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12.075 | -12.532 | -12.881 | -13.713 | -14.060 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
63 | 63 | 63 | 63 | 63 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-63 | -63 | -63 | -63 | -63 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
| | | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
25.130 | 30.574 | 30.511 | 34.810 | 30.940 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
22.380 | 27.824 | 27.761 | 32.060 | 28.190 |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
2.750 | 2.750 | 2.750 | 2.750 | 2.750 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
6.430 | 10.114 | 9.600 | 9.150 | 7.710 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
6.430 | 10.114 | 9.600 | 9.150 | 7.710 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
188.587 | 181.980 | 183.691 | 184.885 | 190.614 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
48.544 | 30.866 | 31.061 | 32.259 | 37.259 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
39.387 | 24.035 | 24.215 | 26.593 | 31.593 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
2.107 | 2.328 | 3.271 | 3.358 | 1.846 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
13.881 | 8.585 | 5.989 | 6.817 | 6.516 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
4 | 4 | 1.677 | 1.643 | 1.229 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.367 | 942 | 44 | 445 | 1.290 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
8.396 | 3.006 | 6 | 3.902 | 7.167 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
4.279 | 1.380 | 1.537 | 5.529 | 4.497 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
9.058 | 7.438 | 11.472 | 4.529 | 8.686 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
293 | 352 | 218 | 369 | 361 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
9.157 | 6.830 | 6.846 | 5.666 | 5.666 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | 16 | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
46 | 46 | 46 | 46 | 46 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
9.111 | 6.783 | 6.783 | 5.620 | 5.620 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 1 | | 1 | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
140.043 | 151.115 | 152.630 | 152.626 | 153.355 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
140.043 | 151.115 | 152.630 | 152.626 | 153.355 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
102.195 | 102.195 | 102.195 | 102.195 | 102.195 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
669 | 669 | 669 | 669 | 669 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-2.117 | -2.117 | -2.117 | -2.117 | -2.117 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
14.132 | 14.132 | 14.132 | 14.199 | 14.199 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
9.030 | 23.153 | 22.035 | 17.758 | 22.693 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3.226 | 13.208 | 13.108 | 13.326 | 13.068 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5.804 | 9.945 | 8.927 | 4.432 | 9.625 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
16.134 | 13.082 | 15.715 | 19.921 | 15.715 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
188.587 | 181.980 | 183.691 | 184.885 | 190.614 |