|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
|
2.070.528 | 2.257.426 | 2.055.335 | 2.221.102 | 2.148.295 |
| II. Tiền gửi tại NHNN |
|
|
2.092.539 | 4.058.527 | 6.632.191 | 5.599.877 | 2.546.850 |
| III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác |
|
|
| | | | |
| IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác |
|
|
41.101.798 | 43.026.893 | 35.638.965 | 31.542.962 | 32.300.806 |
| 1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác |
|
|
41.101.798 | 43.026.893 | 35.638.965 | 31.542.962 | 32.300.806 |
| 2. Cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| 3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác |
|
|
| | | | |
| V. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác |
|
|
97.682 | | 161.164 | 292.263 | |
| VII. Cho vay khách hàng |
|
|
134.578.574 | 138.913.150 | 145.452.723 | 149.728.699 | 157.758.489 |
| 1. Cho vay khách hàng |
|
|
135.966.987 | 140.448.924 | 147.021.336 | 151.327.939 | 159.483.450 |
| 2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng |
|
|
-1.388.413 | -1.535.774 | -1.568.613 | -1.599.240 | -1.724.961 |
| VIII. Chứng khoán đầu tư |
|
|
4.848.053 | 6.983.290 | 6.806.618 | 16.043.521 | 21.801.937 |
| 1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
2.412.868 | 3.712.868 | 4.009.479 | 6.809.713 | 11.309.238 |
| 2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2.584.802 | 3.438.770 | 2.986.620 | 9.429.010 | 10.728.591 |
| 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư |
|
|
-149.617 | -168.348 | -189.481 | -195.202 | -235.892 |
| IX. Góp vốn đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Góp vốn liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư vào công ty liên kết |
|
|
| | | | |
| 4. Đầu tư dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| 5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
|
|
| | | | |
| X. Tài sản cố định |
|
|
3.614.861 | 3.681.740 | 3.684.726 | 3.696.102 | 3.758.402 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.036.058 | 1.109.933 | 1.111.376 | 1.126.025 | 1.101.141 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.406.832 | 2.509.785 | 2.558.806 | 2.594.654 | 2.609.721 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.370.774 | -1.399.852 | -1.447.430 | -1.468.629 | -1.508.580 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2.578.803 | 2.571.807 | 2.573.350 | 2.570.077 | 2.657.261 |
| - Nguyên giá |
|
|
2.917.126 | 2.921.773 | 2.935.408 | 2.944.513 | 3.044.657 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-338.323 | -349.966 | -362.058 | -374.436 | -387.396 |
| 5. Chi phí XDCB dở dang |
|
|
| | | | |
| XI. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| XII. Tài sản có khác |
|
|
2.932.665 | 2.495.809 | 3.153.232 | 2.874.631 | 3.369.192 |
| 1. Các khoản phải thu |
|
|
1.784.519 | 1.318.563 | 1.859.310 | 1.553.857 | 1.744.359 |
| 2. Các khoản lãi, phí phải thu |
|
|
778.014 | 805.637 | 930.619 | 932.313 | 1.064.735 |
| 3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại |
|
|
20.548 | 20.549 | 20.549 | 20.549 | 20.549 |
| 4. Tài sản có khác |
|
|
815.555 | 817.031 | 808.725 | 833.894 | 1.005.529 |
| - Trong đó: Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| 5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác |
|
|
-465.971 | -465.971 | -465.971 | -465.982 | -465.980 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
191.336.700 | 201.416.835 | 203.584.954 | 211.999.157 | 223.683.971 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN |
|
|
21.622 | 19.870 | 18.333 | 2.505.215 | 1.533.270 |
| II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác |
|
|
108.264.453 | 16.363.869 | 14.312.303 | 17.051.938 | 20.677.881 |
| 1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác |
|
|
108.264.453 | 16.363.869 | 14.312.303 | 17.051.938 | 18.035.763 |
| 2. Vay các TCTD khác |
|
|
| | | | 2.642.118 |
| III. Tiền gửi khách hàng |
|
|
153.967.816 | 156.329.168 | 160.659.164 | 163.051.022 | 167.270.241 |
| IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác |
|
|
| 230.822 | | | 37.715 |
| V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro |
|
|
| | | | |
| VI. Phát hành giấy tờ có giá |
|
|
| 2.000.000 | 2.000.000 | 2.000.000 | 5.500.000 |
| VII. Các khoản nợ khác |
|
|
4.874.759 | 4.028.107 | 3.627.121 | 3.901.708 | 4.488.394 |
| 1. Các khoản lãi, phí phải trả |
|
|
3.296.868 | 2.552.457 | 2.198.677 | 1.972.989 | 2.080.043 |
| 2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Các khoản phải trả và công nợ khác |
|
|
1.577.891 | 1.475.650 | 1.428.444 | 1.928.719 | 2.408.351 |
| 4. Dự phòng rủi ro khác |
|
|
| | | | |
| VIII. Vốn chủ sở hữu |
|
|
21.640.456 | 22.444.999 | 22.968.033 | 23.489.274 | 24.176.470 |
| 1. Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
|
14.907.494 | 17.563.006 | 17.563.006 | 17.563.006 | 17.563.006 |
| - Vốn điều lệ |
|
|
14.814.049 | 17.469.561 | 17.469.561 | 17.469.561 | 17.469.561 |
| - Vốn đầu tư XDCB |
|
|
15.396 | 15.396 | 15.396 | 15.396 | 15.396 |
| - Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
156.322 | 156.322 | 156.322 | 156.322 | 156.322 |
| - Cổ phiếu quỹ |
|
|
-78.273 | -78.273 | -78.273 | -78.273 | -78.273 |
| - Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
| - Vốn khác |
|
|
| | | | |
| 2. Quỹ của TCTD |
|
|
2.572.222 | 2.896.986 | 2.896.986 | 2.896.986 | 2.896.986 |
| 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
6 | | -4.217 | 24.186 | -9.829 |
| 4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế |
|
|
4.160.734 | 1.985.007 | 2.512.258 | 3.005.096 | 3.726.307 |
| 6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác |
|
|
| | | | |
| IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
| TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
191.336.700 | 201.416.835 | 203.584.954 | 211.999.157 | 223.683.971 |