|
|
Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
139.423 | 136.045 | 106.797 | 106.268 | 149.068 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
2.578 | 9.311 | 3.817 | 3.176 | 2.689 |
 | 1. Tiền |
|
|
78 | 561 | 617 | 776 | 89 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.500 | 8.750 | 3.200 | 2.400 | 2.600 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
124.700 | 115.100 | 91.200 | 89.700 | 132.000 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
124.700 | 115.100 | 91.200 | 89.700 | 132.000 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
6.368 | 4.658 | 7.918 | 8.644 | 7.926 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
2.607 | 2.622 | 6.148 | 5.930 | 4.605 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 551 | | 17 | 194 |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
4.097 | 1.820 | 2.106 | 3.033 | 3.461 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-336 | -336 | -336 | -336 | -336 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
5.175 | 6.428 | 3.017 | 4.061 | 5.943 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
5.175 | 6.428 | 3.017 | 4.061 | 5.943 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
602 | 550 | 845 | 687 | 510 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
152 | 90 | 422 | 267 | 465 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 36 | | | 31 |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
42 | 15 | 15 | 11 | 15 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
409 | 409 | 409 | 409 | |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
315.972 | 315.705 | 316.988 | 316.700 | 316.421 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.421 | 22.373 | 23.876 | 23.780 | 23.684 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.353 | 3.305 | 4.808 | 4.712 | 4.616 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.724 | 9.724 | 11.284 | 11.284 | 11.284 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.371 | -6.418 | -6.476 | -6.572 | -6.668 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.068 | 19.068 | 19.068 | 19.068 | 19.068 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.107 | 19.107 | 19.107 | 19.107 | 19.107 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39 | -39 | -39 | -39 | -39 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
21.251 | 21.219 | 21.186 | 21.155 | 21.125 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.847 | 22.847 | 22.847 | 22.847 | 22.847 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.596 | -1.629 | -1.661 | -1.692 | -1.723 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
40.266 | 40.266 | 40.266 | 40.266 | 40.266 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40.266 | 40.266 | 40.266 | 40.266 | 40.266 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
231.147 | 231.147 | 231.147 | 231.147 | 231.147 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
231.147 | 231.147 | 231.147 | 231.147 | 231.147 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
887 | 699 | 512 | 352 | 199 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
887 | 699 | 512 | 352 | 199 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
455.395 | 451.750 | 423.785 | 422.968 | 465.489 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
46.125 | 13.004 | 32.254 | 32.035 | 35.562 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
46.081 | 12.961 | 32.210 | 31.995 | 35.538 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
679 | 525 | 522 | 511 | 510 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
2.116 | 2.116 | 245 | 2.371 | 3.407 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
159 | 124 | 478 | 312 | 150 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.853 | 2.452 | 970 | 36 | 735 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
38 | | 18 | | 27 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
39.406 | 6.393 | 29.187 | 28.396 | 28.158 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.829 | 1.350 | 789 | 369 | 2.551 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
43 | 43 | 43 | 40 | 24 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
43 | 43 | 43 | 40 | 24 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
409.271 | 438.746 | 391.531 | 390.932 | 429.927 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
409.271 | 438.746 | 391.531 | 390.932 | 429.927 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
366.771 | 366.771 | 366.771 | 366.771 | 366.771 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
42.499 | 71.974 | 24.760 | 24.161 | 63.156 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
21.344 | 21.344 | 21.344 | 24.145 | 21.185 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
21.155 | 50.630 | 3.416 | 16 | 41.971 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
455.395 | 451.750 | 423.785 | 422.968 | 465.489 |