|
|
Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
120.777 | 119.544 | 139.423 | 136.045 | 106.797 |
 | I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
4.672 | 3.927 | 2.578 | 9.311 | 3.817 |
 | 1. Tiền |
|
|
122 | 1.027 | 78 | 561 | 617 |
 | 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
4.550 | 2.900 | 2.500 | 8.750 | 3.200 |
 | II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
105.270 | 105.470 | 124.700 | 115.100 | 91.200 |
 | 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
105.270 | 105.470 | 124.700 | 115.100 | 91.200 |
 | III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
8.320 | 5.446 | 6.368 | 4.658 | 7.918 |
 | 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
6.584 | 2.572 | 2.607 | 2.622 | 6.148 |
 | 2. Trả trước cho người bán |
|
|
| 250 | | 551 | |
 | 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
2.072 | 2.960 | 4.097 | 1.820 | 2.106 |
 | 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-336 | -336 | -336 | -336 | -336 |
 | IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
1.949 | 4.004 | 5.175 | 6.428 | 3.017 |
 | 1. Hàng tồn kho |
|
|
1.949 | 4.004 | 5.175 | 6.428 | 3.017 |
 | 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
| | | | |
 | V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
566 | 698 | 602 | 550 | 845 |
 | 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
157 | 133 | 152 | 90 | 422 |
 | 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| 33 | | 36 | |
 | 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
| 123 | 42 | 15 | 15 |
 | 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
409 | 409 | 409 | 409 | 409 |
 | B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
316.382 | 316.253 | 315.972 | 315.705 | 316.988 |
 | I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
 | 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
22.547 | 22.482 | 22.421 | 22.373 | 23.876 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3.479 | 3.414 | 3.353 | 3.305 | 4.808 |
 | - Nguyên giá |
|
|
9.724 | 9.724 | 9.724 | 9.724 | 11.284 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.245 | -6.310 | -6.371 | -6.418 | -6.476 |
 | 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
19.068 | 19.068 | 19.068 | 19.068 | 19.068 |
 | - Nguyên giá |
|
|
19.107 | 19.107 | 19.107 | 19.107 | 19.107 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-39 | -39 | -39 | -39 | -39 |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
21.316 | 21.283 | 21.251 | 21.219 | 21.186 |
 | - Nguyên giá |
|
|
22.847 | 22.847 | 22.847 | 22.847 | 22.847 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-1.532 | -1.564 | -1.596 | -1.629 | -1.661 |
 | IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
40.266 | 40.266 | 40.266 | 40.266 | 40.266 |
 | 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
40.266 | 40.266 | 40.266 | 40.266 | 40.266 |
 | V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
231.147 | 231.147 | 231.147 | 231.147 | 231.147 |
 | 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
 | 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
231.147 | 231.147 | 231.147 | 231.147 | 231.147 |
 | 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
1.106 | 1.075 | 887 | 699 | 512 |
 | 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
1.106 | 1.075 | 887 | 699 | 512 |
 | 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
437.159 | 435.798 | 455.395 | 451.750 | 423.785 |
 | NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
 | A. Nợ phải trả |
|
|
10.139 | 8.870 | 46.125 | 13.004 | 32.254 |
 | I. Nợ ngắn hạn |
|
|
10.126 | 8.846 | 46.081 | 12.961 | 32.210 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
541 | 511 | 679 | 525 | 522 |
 | 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
515 | 1.923 | 2.116 | 2.116 | 245 |
 | 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
772 | 15 | 159 | 124 | 478 |
 | 6. Phải trả người lao động |
|
|
1.525 | 124 | 1.853 | 2.452 | 970 |
 | 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
20 | | 38 | | 18 |
 | 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
 | 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
6.020 | 5.961 | 39.406 | 6.393 | 29.187 |
 | 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
732 | 312 | 1.829 | 1.350 | 789 |
 | 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
 | 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
 | II. Nợ dài hạn |
|
|
14 | 24 | 43 | 43 | 43 |
 | 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
 | 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
14 | 24 | 43 | 43 | 43 |
 | 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
 | 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
427.020 | 426.927 | 409.271 | 438.746 | 391.531 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
427.020 | 426.927 | 409.271 | 438.746 | 391.531 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
366.771 | 366.771 | 366.771 | 366.771 | 366.771 |
 | 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
 | 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
 | 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
 | 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
60.248 | 60.156 | 42.499 | 71.974 | 24.760 |
 | - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
17.487 | 60.096 | 21.344 | 21.344 | 21.344 |
 | - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
42.761 | 60 | 21.155 | 50.630 | 3.416 |
 | 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
 | 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
 | 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
 | 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
437.159 | 435.798 | 455.395 | 451.750 | 423.785 |