• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.649,00 -10,92/-0,66%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 3:10:02 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.649,00   -10,92/-0,66%  |   HNX-INDEX   265,03   -2,33/-0,87%  |   UPCOM-INDEX   119,64   -0,36/-0,30%  |   VN30   1.886,20   -11,87/-0,63%  |   HNX30   580,81   -7,75/-1,32%
20 Tháng Mười Một 2025 12:12:26 SA - Mở cửa
Công ty Tài chính Tổng hợp Cổ phần Điện lực (EVF : HOSE)
Cập nhật ngày 19/11/2025
3:09:09 CH
12,30 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,25 (-1,99%)
Tham chiếu
12,55
Mở cửa
12,50
Cao nhất
12,50
Thấp nhất
12,20
Khối lượng
2.906.600
KLTB 10 ngày
3.121.600
Cao nhất 52 tuần
16,50
Thấp nhất 52 tuần
7,94
Doanh thu
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
744,69 tỷ 988,11 tỷ 1.172,75 tỷ 1.246,22 tỷ
Quý 2
664,17 tỷ 991,90 tỷ 1.099,00 tỷ 1.333,14 tỷ
Quý 3
778,70 tỷ 1.110,87 tỷ 1.104,96 tỷ 1.581,92 tỷ
Quý 4
1.007,15 tỷ 1.108,74 tỷ 1.070,59 tỷ ---
Tổng
3.194,71 tỷ 4.199,62 tỷ 4.447,29 tỷ 4.161,28 tỷ
Lợi nhuận
    2022 2023 2024 2025
Quý 1
144,75 tỷ 85,35 tỷ 131,13 tỷ 240,48 tỷ
Quý 2
19,28 tỷ 74,74 tỷ 117,89 tỷ 241,94 tỷ
Quý 3
78,66 tỷ 115,13 tỷ 180,80 tỷ 253,79 tỷ
Quý 4
123,10 tỷ 53,16 tỷ 131,01 tỷ ---
Tổng
365,79 tỷ 328,38 tỷ 560,82 tỷ 736,21 tỷ
Tăng trưởng (Dữ liệu tính tới quý 3/2025)
  Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất 1 Năm 3 Năm
Doanh thu 43,17% 21,30% 16,64% 32,27% 11,32%
Lợi nhuận 40,37% 105,23% 79,56% 12,71% 11,52%
EPS cơ bản 29,98% 90,04% 66,72% 12,71% 11,52%
EPS pha loãng 29,98% 90,04% 66,26% 12,71% 11,52%
Tổng tài sản 39,21% 37,48% 31,48% 10,30% 4,08%
Chỉ tiêu tài chính