VN-INDEX 1.252,56 -7,19/-0,57% |
HNX-INDEX 226,88 -0,61/-0,27% |
UPCOM-INDEX 92,15 -0,17/-0,18% |
VN30 1.317,34 -9,31/-0,70% |
HNX30 488,57 -1,41/-0,29%
08 Tháng Mười Một 2024 9:02:45 CH - Mở cửa
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
(EVF : HOSE)
|
|
|
|
|
Cơ cấu cổ đông
Sở hữu nhà nước
|
0,00%
|
Sở hữu nước ngoài
|
0,00%
|
Sở hữu khác
|
100,00%
|
Cổ đông quan trọng
Tên
|
Vị trí
|
Số cổ phần
|
Tỷ lệ sở hữu
|
Ngày cập nhật
|
Nguyễn Văn Cảnh
|
---
|
16.230.000
|
4,62%
|
03/07/2023
|
Ngân hàng TMCP An Bình
|
---
|
13.160.000
|
3,75%
|
29/09/2020
|
Lê Mạnh Linh
|
Phó Chủ tịch HĐQT
|
3.065.723
|
0,44%
|
30/06/2024
|
Phạm Trung Kiên
|
Chủ tịch HĐQT
|
3.051.785
|
0,43%
|
30/06/2024
|
Mai Danh Hiền
|
Tổng giám đốc
|
2.729.194
|
0,39%
|
30/06/2024
|
CTCP Quản lý Quỹ Amber
|
---
|
1.850.330
|
0,26%
|
02/11/2023
|
Tôn Thị Hải Yến
|
Phó Tổng giám đốc
|
800.849
|
0,11%
|
30/06/2024
|
Hoàng Văn Ninh
|
---
|
207.522
|
0,03%
|
31/12/2023
|
Cao Thị Thu Hà
|
---
|
161.677
|
0,02%
|
31/12/2023
|
Lê Anh Tuấn
|
Phó Tổng giám đốc
|
115.178
|
0,02%
|
30/06/2024
|
Đào Lê Huy
|
Phó Tổng giám đốc
|
80.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Quốc Tuấn
|
---
|
70.233
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Lê Khánh Ngọc
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
68.903
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thị Hoa
|
---
|
66.258
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Hoàng Hà Anh
|
---
|
56.952
|
0,02%
|
31/12/2022
|
Hoàng Thế Hưng
|
---
|
51.677
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Lâm Nguyễn Thiện Nhơn
|
---
|
51.677
|
0,01%
|
31/12/2023
|
Bùi Xuân Dũng
|
---
|
50.000
|
0,01%
|
31/12/2019
|
Nghiêm Khắc Đạt
|
Thành viên Ban kiểm soát
|
42.063
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Tống Nhật Linh
|
Kế toán trưởng
|
41.342
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Hoàng Nhật Nam
|
---
|
41.000
|
0,01%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Văn Hải
|
Thành viên HĐQT
|
34.451
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Trung Thành
|
Thành viên HĐQT
|
34.451
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Hoài Nam
|
Thành viên HĐQT
|
34.451
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lê Long Giang
|
Trưởng ban kiểm soát
|
33.300
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Đỗ Thị Hà
|
---
|
30.983
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Mai Xuân Đông
|
---
|
25.420
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Nguyễn Thụy Minh Trúc
|
---
|
15.650
|
0,00%
|
06/11/2023
|
Nguyễn Thị Phong Lan
|
Đại diện công bố thông tin
|
15.000
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Lý Mạnh Hà
|
---
|
8.911
|
0,00%
|
31/12/2019
|
Nguyễn Thị Nhung
|
---
|
4.900
|
0,00%
|
30/06/2022
|
Trần Thị Thúy Phương
|
---
|
2.386
|
0,00%
|
30/06/2024
|
Hoàng Thị Liên
|
---
|
2.164
|
0,00%
|
31/12/2022
|
Nguyễn Xuân Điệp
|
---
|
1.404
|
0,00%
|
31/12/2023
|
Nguyễn Ngọc Thảo Trân
|
---
|
338
|
0,00%
|
30/06/2022
|
|
|
|
|
|