|
|
|
Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | Q3 2025 |
 | TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
 | A. TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2.440.634 | 2.413.125 | 2.360.558 | 2.276.721 | 2.272.188 |
 | I. Tài sản tài chính |
|
|
2.430.220 | 2.407.214 | 2.358.089 | 2.273.435 | 2.265.492 |
 | 1. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
84.175 | 108.953 | 83.675 | 98.466 | 83.699 |
 | 1.1. Tiền |
|
|
84.175 | 108.953 | 83.675 | 58.466 | 83.699 |
 | 1.2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | 40.000 | |
 | 2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) |
|
|
1.053.327 | 825.916 | 837.100 | 777.830 | 778.698 |
 | 3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) |
|
|
| | | | |
 | 4. Các khoản cho vay |
|
|
272.112 | 210.792 | 185.769 | 130.015 | 140.262 |
 | 5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) |
|
|
30.310 | 30.310 | 30.310 | 30.310 | 30.310 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp |
|
|
-8.743 | -8.815 | -23.601 | -19.560 | -24.761 |
 | 7. Các khoản phải thu |
|
|
993.637 | 1.233.361 | 1.241.919 | 1.254.414 | 1.255.241 |
 | 7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính |
|
|
932.597 | 1.213.756 | 1.241.919 | 1.254.332 | 1.255.241 |
 | 7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính |
|
|
61.041 | 19.606 | | 83 | |
 | 7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận |
|
|
61.041 | 19.606 | | 83 | |
 | Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được |
|
|
| | | | |
 | 7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận |
|
|
| | | | |
 | 8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
| | | | |
 | 9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp |
|
|
2.184 | 2.426 | 2.696 | 1.834 | 1.876 |
 | 10. Phải thu nội bộ |
|
|
| | | | |
 | 11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán |
|
|
| | | | |
 | 12. Các khoản phải thu khác |
|
|
6.802 | 9.483 | 5.434 | 2.839 | 2.880 |
 | 13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) |
|
|
-3.584 | -5.212 | -5.212 | -2.713 | -2.713 |
 | II.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
10.414 | 5.911 | 2.468 | 3.286 | 6.697 |
 | 1. Tạm ứng |
|
|
7.864 | 3.963 | 305 | 764 | 3.203 |
 | 2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ |
|
|
| | | | |
 | 3. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2.388 | 1.284 | 1.498 | 1.857 | 2.894 |
 | 4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
65 | 65 | 65 | 65 | |
 | 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
97 | | 600 | 600 | 600 |
 | 6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| 600 | | | |
 | B.TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
57.544 | 53.832 | 54.286 | 53.331 | 50.832 |
 | I. Tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Các khoản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
 | 2.2. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
 | 2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết |
|
|
| | | | |
 | II. Tài sản cố định |
|
|
23.748 | 25.929 | 24.413 | 24.891 | 23.385 |
 | 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
14.765 | 17.455 | 16.447 | 17.432 | 16.428 |
 | - Nguyên giá |
|
|
39.299 | 43.011 | 43.045 | 42.295 | 42.295 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-24.534 | -25.556 | -26.598 | -24.862 | -25.867 |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 2.Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
8.982 | 8.474 | 7.966 | 7.458 | 6.957 |
 | - Nguyên giá |
|
|
25.280 | 25.280 | 25.280 | 25.280 | 25.280 |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-16.298 | -16.806 | -17.314 | -17.822 | -18.323 |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
 | - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
 | - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
 | - Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
915 | | | | |
 | V. Tài sản dài hạn khác |
|
|
32.881 | 27.903 | 29.873 | 28.440 | 27.447 |
 | 1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
2.853 | 2.853 | 3.055 | 2.465 | 2.535 |
 | 2. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
4.858 | 3.920 | 6.818 | 5.975 | 4.912 |
 | 3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
5.170 | 1.129 | | | |
 | 4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 | 20.000 |
 | 5. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
 | VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
2.498.178 | 2.466.957 | 2.414.843 | 2.330.052 | 2.323.020 |
 | C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
543.628 | 499.395 | 436.907 | 360.887 | 348.939 |
 | I. Nợ phải trả ngắn hạn |
|
|
543.628 | 499.395 | 430.548 | 355.428 | 346.300 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
262.524 | 249.960 | 404.639 | 329.241 | 324.024 |
 | 1.1. Vay ngắn hạn |
|
|
262.524 | 249.960 | 404.639 | 329.241 | 324.024 |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán |
|
|
| | | | |
 | 6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán |
|
|
196.263 | 211.769 | 458 | 385 | 283 |
 | 7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
53.687 | 6.495 | 4.111 | 1.472 | 1.497 |
 | 9. Người mua trả tiền trước |
|
|
446 | 434 | 562 | 1.212 | 1.232 |
 | 10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
1.762 | 2.558 | 1.919 | 1.901 | 1.323 |
 | 11. Phải trả người lao động |
|
|
607 | 602 | 546 | 475 | 409 |
 | 12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên |
|
|
237 | 318 | 382 | 353 | 403 |
 | 13. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
8.320 | 18.107 | 8.726 | 10.636 | 7.829 |
 | 14. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn |
|
|
11.274 | 1.270 | 1.670 | 1.364 | 1.345 |
 | 18. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
8.506 | 7.880 | 7.535 | 8.390 | 7.956 |
 | II. Nợ phải trả dài hạn |
|
|
| | 6.359 | 5.459 | 2.639 |
 | 1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.1. Vay dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 2. Vay tài sản tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 4. Trái phiếu phát hành dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 5. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 6. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 7. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 8. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
 | 13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư |
|
|
| | | | |
 | 14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | 6.359 | 5.459 | 2.639 |
 | 15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
 | D. VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1.954.550 | 1.967.562 | 1.977.936 | 1.969.165 | 1.974.081 |
 | I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.954.550 | 1.967.562 | 1.977.936 | 1.969.165 | 1.974.081 |
 | 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 |
 | 1.1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 |
 | a. Cổ phiếu phổ thông |
|
|
1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 | 1.648.006 |
 | b. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
| | | | |
 | 1.2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
 | 1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
 | 1.4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 1.5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
 | 2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý |
|
|
| | | | |
 | 3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
 | 4. Quỹ dự trữ điều lệ |
|
|
| | | | |
 | 5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp |
|
|
| | | | |
 | 6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
 | 7. Lợi nhuận chưa phân phối |
|
|
306.544 | 319.556 | 329.930 | 321.159 | 326.074 |
 | 7.1. Lợi nhuận đã thực hiện |
|
|
329.169 | 326.018 | 306.438 | 301.268 | 275.260 |
 | 7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện |
|
|
-22.625 | -6.462 | 23.492 | 19.891 | 50.815 |
 | 8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát |
|
|
| | | | |
 | II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
 | TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
2.498.178 | 2.466.957 | 2.414.843 | 2.330.052 | 2.323.020 |
 | LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ |
|
|
| | | | |
 | 1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |
|
|
| | | | |