• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.228,33 0,00/0,00%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 9:15:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.228,33   0,00/0,00%  |   HNX-INDEX   221,93   +0,17/+0,08%  |   UPCOM-INDEX   91,68   +0,18/+0,19%  |   VN30   1.286,67   0,00/0,00%  |   HNX30   469,76   -0,05/-0,01%
22 Tháng Mười Một 2024 9:19:42 SA - Mở cửa
CTCP Thực phẩm Sao Ta (FMC : HOSE)
Cập nhật ngày 22/11/2024
9:15:00 SA
45,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
45,85
Mở cửa
45,85
Cao nhất
45,85
Thấp nhất
45,85
Khối lượng
0
KLTB 10 ngày
53.320
Cao nhất 52 tuần
55,00
Thấp nhất 52 tuần
42,50
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
22/11/2024 45,85 0 0 0 0 0 0 0
21/11/2024 45,85 63 36.641 63 68.255 -31.614 17.000 775.515
20/11/2024 45,60 103 141.520 79 114.521 26.999 90.100 4.109.315
19/11/2024 45,75 98 45.489 60 33.399 12.090 15.900 727.520
18/11/2024 45,95 105 84.359 62 84.965 -606 60.600 2.789.940
15/11/2024 46,20 101 49.489 59 32.505 16.984 3.600 165.215
14/11/2024 46,60 130 489.753 150 208.966 280.787 130.600 6.051.065
13/11/2024 45,50 141 253.970 83 108.163 145.807 54.500 2.480.025
12/11/2024 45,85 119 155.268 64 119.636 35.632 63.500 2.929.215
11/11/2024 46,35 158 251.634 102 228.794 22.840 97.400 4.499.805
08/11/2024 46,10 148 237.487 110 227.557 9.930 76.900 3.546.035
07/11/2024 45,65 100 33.942 60 56.594 -22.652 10.100 462.045
06/11/2024 45,75 135 118.325 85 97.399 20.926 23.200 1.054.805
05/11/2024 45,30 117 91.351 61 109.528 -18.177 42.900 1.931.980
04/11/2024 45,50 143 151.264 68 124.609 26.655 41.700 1.883.085
01/11/2024 45,75 105 77.672 71 101.553 -23.881 26.700 1.207.990
31/10/2024 45,80 79 23.977 29 57.008 -33.031 7.500 343.870
30/10/2024 46,10 81 65.058 44 73.218 -8.160 29.400 1.352.405
29/10/2024 45,75 101 51.517 50 64.501 -12.984 17.600 804.635
28/10/2024 45,70 89 43.804 63 77.104 -33.300 24.900 1.137.020