• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.698,11 +2,61/+0,15%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:35:00 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.698,11   +2,61/+0,15%  |   HNX-INDEX   276,02   +1,33/+0,48%  |   UPCOM-INDEX   110,68   +1,52/+1,39%  |   VN30   1.924,39   +5,42/+0,28%  |   HNX30   595,05   -0,81/-0,14%
07 Tháng Mười 2025 10:38:55 SA - Mở cửa
CTCP Thực phẩm Sao Ta (FMC : HOSE)
Cập nhật ngày 07/10/2025
10:34:07 SA
36,70 x 1000 VND
Thay đổi (%)

0,00 (0,00%)
Tham chiếu
36,70
Mở cửa
36,70
Cao nhất
36,70
Thấp nhất
36,55
Khối lượng
2.400
KLTB 10 ngày
34.950
Cao nhất 52 tuần
50,20
Thấp nhất 52 tuần
32,40
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Đóng cửa Số lệnh đặt mua KL đặt mua Số lệnh đặt bán KL đặt bán KL Mua-Bán KL khớp GT khớp (đ/v: 1000 VNĐ)  
07/10/2025 36,70 0 0 0 0 0 2.400 88.065
06/10/2025 36,70 122 135.498 81 88.771 46.727 44.900 1.651.900
03/10/2025 36,60 116 62.681 104 92.159 -29.478 28.800 1.049.555
02/10/2025 36,45 136 52.925 62 94.598 -41.673 22.400 818.720
01/10/2025 36,80 116 65.386 73 91.052 -25.666 16.800 616.255
30/09/2025 36,55 162 74.757 120 110.660 -35.903 28.500 1.045.475
29/09/2025 36,80 217 111.674 140 140.580 -28.906 64.100 2.370.375
26/09/2025 37,20 200 151.909 133 146.932 4.977 64.500 2.403.465
25/09/2025 37,35 165 83.501 130 154.668 -71.167 19.300 721.485
24/09/2025 37,70 189 119.701 141 109.060 10.641 57.800 2.158.750
23/09/2025 37,50 163 100.374 189 194.694 -94.320 42.700 1.600.630
22/09/2025 37,40 178 92.321 195 146.500 -54.179 31.800 1.194.405
19/09/2025 37,80 235 89.108 225 172.633 -83.525 23.400 880.690
18/09/2025 37,80 249 243.748 184 135.075 108.673 17.700 670.015
17/09/2025 37,00 243 171.804 249 240.210 -68.406 113.400 4.385.740
16/09/2025 38,85 226 216.014 290 282.765 -66.751 78.900 3.080.465
15/09/2025 39,55 434 450.638 391 354.656 95.982 262.800 10.222.970
12/09/2025 37,80 218 167.272 188 168.026 -754 55.300 2.099.075
11/09/2025 37,55 232 263.898 128 288.685 -24.787 110.200 4.119.790
10/09/2025 37,80 192 147.170 188 201.435 -54.265 34.900 1.308.365