|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
10.056.525 | 11.415.308 | 10.921.001 | 10.592.999 | 12.691.503 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
541.305 | 960.823 | 870.876 | 690.871 | 2.169.613 |
| 1. Tiền |
|
|
539.263 | 514.818 | 472.641 | 500.871 | 472.561 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2.041 | 446.005 | 398.235 | 190.000 | 1.697.052 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
1.037.000 | 1.194.000 | 1.573.000 | 1.250.000 | 626.000 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
1.037.000 | 1.194.000 | 1.573.000 | 1.250.000 | 626.000 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
733.521 | 394.464 | 655.106 | 628.976 | 487.856 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
134.275 | 126.026 | 125.497 | 146.088 | 145.796 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
107.469 | 48.903 | 71.544 | 107.517 | 71.296 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
60.000 | | 100.000 | | |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
442.179 | 227.412 | 365.972 | 383.318 | 279.715 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-10.403 | -7.876 | -7.908 | -7.948 | -8.952 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
7.289.979 | 8.426.861 | 7.537.098 | 7.788.806 | 9.116.602 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
7.334.723 | 8.470.079 | 7.577.154 | 7.835.889 | 9.167.586 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-44.743 | -43.219 | -40.056 | -47.083 | -50.984 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
454.720 | 439.160 | 284.921 | 234.346 | 291.431 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
240.316 | 230.548 | 205.669 | 208.818 | 226.139 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
191.794 | 186.402 | 57.337 | 3.734 | 43.618 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
22.610 | 22.210 | 21.915 | 21.795 | 21.674 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
1.663.533 | 1.683.142 | 1.715.884 | 1.733.868 | 1.783.249 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
180.012 | 179.315 | 183.547 | 182.339 | 183.270 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
180.012 | 179.315 | 183.547 | 182.339 | 183.270 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
1.263.676 | 1.307.637 | 1.347.431 | 1.376.213 | 1.430.264 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
1.074.012 | 1.079.496 | 1.105.704 | 1.120.328 | 1.156.859 |
| - Nguyên giá |
|
|
1.550.009 | 1.608.729 | 1.690.679 | 1.737.923 | 1.841.365 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-475.998 | -529.233 | -584.975 | -617.595 | -684.506 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | 241.728 | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | 275.542 | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | -33.815 | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
189.664 | 228.141 | | 255.885 | 273.405 |
| - Nguyên giá |
|
|
210.598 | 255.220 | | 297.095 | 322.842 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-20.934 | -27.079 | | -41.210 | -49.436 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
19.176 | 771 | 998 | | |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
19.176 | 771 | 998 | | |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
| | | | |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
| | | | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
200.670 | 195.419 | 183.908 | 175.315 | 169.715 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
200.664 | 195.419 | 183.908 | 175.315 | 169.715 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
6 | | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
11.720.058 | 13.098.450 | 12.636.884 | 12.326.867 | 14.474.752 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
9.924.683 | 11.379.279 | 10.857.026 | 10.498.558 | 12.483.743 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
9.924.142 | 11.378.723 | 10.856.492 | 10.487.344 | 12.483.194 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
5.646.351 | 8.108.272 | 7.217.045 | 6.149.612 | 7.316.276 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
3.176.875 | 2.274.331 | 2.586.389 | 2.995.796 | 3.502.804 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
71.098 | 23.464 | 29.888 | 30.705 | 48.631 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
45.205 | 39.713 | 56.496 | 79.229 | 113.065 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
499.710 | 669.094 | 615.752 | 773.353 | 924.071 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
177.552 | 125.947 | 189.642 | 198.368 | 245.786 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
1.276 | 13.605 | 62.639 | 162.168 | 203.899 |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
295.132 | 113.316 | 90.181 | 95.595 | 109.974 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
267 | 304 | 7.782 | 1.840 | 18.009 |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
10.677 | 10.677 | 677 | 677 | 677 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
541 | 556 | 535 | 11.214 | 550 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
541 | 541 | 520 | 535 | 535 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | | |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| 15 | 15 | 15 | 15 |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | 10.664 | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.795.375 | 1.719.171 | 1.779.858 | 1.828.310 | 1.991.008 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.795.375 | 1.719.171 | 1.779.858 | 1.828.310 | 1.991.008 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.362.424 | 1.362.424 | 1.362.424 | 1.362.424 | 1.362.424 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
| | | | |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
| | | | |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
| | | | |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
340.422 | 236.832 | 275.596 | 302.339 | 443.344 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
586.571 | 586.571 | 236.832 | 236.832 | 236.976 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
-246.149 | -349.739 | 38.764 | 65.507 | 206.369 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
92.529 | 119.914 | 141.838 | 163.546 | 185.240 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
11.720.058 | 13.098.450 | 12.636.884 | 12.326.867 | 14.474.752 |