• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.684,97 +0,65/+0,04%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 10:19:59 SA

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.684,97   +0,65/+0,04%  |   HNX-INDEX   260,58   -0,85/-0,33%  |   UPCOM-INDEX   119,19   -0,17/-0,14%  |   VN30   1.921,07   -0,11/-0,01%  |   HNX30   569,78   -1,35/-0,24%
28 Tháng Mười Một 2025 10:23:53 SA - Mở cửa
CTCP Điện Gia Lai (GEG : HOSE)
Cập nhật ngày 28/11/2025
10:19:08 SA
14,40 x 1000 VND
Thay đổi (%)

+0,05 (+0,35%)
Tham chiếu
14,35
Mở cửa
14,35
Cao nhất
14,45
Thấp nhất
14,35
Khối lượng
29.800
KLTB 10 ngày
330.480
Cao nhất 52 tuần
18,45
Thấp nhất 52 tuần
10,85
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
28/11/2025 15.737.768 0 400 -400 0 5.759 -5.759
27/11/2025 15.723.768 300 1.300 -1.000 4.315 18.698 -14.383
26/11/2025 15.675.568 1.900 5.200 -3.300 27.293 74.696 -47.403
25/11/2025 15.619.168 0 13.700 -13.700 0 197.467 -197.467
24/11/2025 15.605.268 0 21.100 -21.100 0 311.348 -311.348
21/11/2025 15.609.468 0 79.500 -79.500 0 1.176.258 -1.176.258
20/11/2025 15.609.468 0 14.000 -14.000 0 210.028 -210.028
19/11/2025 15.604.668 11.800 800 11.000 178.572 12.107 166.465
18/11/2025 15.577.503 26.200 3.500 22.700 396.233 52.932 343.301
17/11/2025 15.626.403 43.000 1.300 41.700 653.985 19.772 634.214
14/11/2025 15.655.803 0 15.465 -15.465 0 235.920 -235.920
13/11/2025 15.616.403 18.000 8.700 9.300 273.886 132.378 141.508
12/11/2025 15.629.803 700 10.800 -10.100 10.497 161.956 -151.459
11/11/2025 15.602.003 0 34.200 -34.200 0 510.569 -510.569
10/11/2025 15.601.003 1.000 4.900 -3.900 15.033 73.661 -58.628
07/11/2025 15.599.197 400 28.900 -28.500 6.064 438.117 -432.053
06/11/2025 15.564.897 76.600 2.500 74.100 1.153.886 37.659 1.116.226
05/11/2025 15.639.072 0 2.406 -2.406 0 36.546 -36.546
04/11/2025 15.588.972 25.700 50.300 -24.600 389.071 761.489 -372.418
03/11/2025 15.637.172 1.500 11.525 -10.025 23.644 181.665 -158.021