• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ
VN-INDEX 1.206,15 -12,97/-1,06%
Biểu đồ thời gian thực
Cập nhật lúc 12:10:01 CH

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.206,15   -12,97/-1,06%  |   HNX-INDEX   211,29   -1,81/-0,85%  |   UPCOM-INDEX   91,04   -0,26/-0,28%  |   VN30   1.291,73   -14,51/-1,11%  |   HNX30   420,56   -2,16/-0,51%
21 Tháng Tư 2025 12:12:01 CH - Mở cửa
CTCP Điện Gia Lai (GEG : HOSE)
Cập nhật ngày 21/04/2025
12:10:02 CH
13,85 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,30 (-2,12%)
Tham chiếu
14,15
Mở cửa
14,05
Cao nhất
14,20
Thấp nhất
13,80
Khối lượng
545.200
KLTB 10 ngày
1.385.130
Cao nhất 52 tuần
17,20
Thấp nhất 52 tuần
10,45
Từ ngày:
Đến ngày:
Ngày Room NĐTNN Khối lượng Giá trị (Đơn vị: 1000 VNĐ)  
Mua Bán Mua-Bán Mua Bán Mua-Bán
21/04/2025 18.061.110 0 67.700 -67.700 0 943.274 -943.274
18/04/2025 18.054.810 73.700 30.000 43.700 1.050.630 427.500 623.130
17/04/2025 18.126.010 37.200 67.500 -30.300 525.300 963.070 -437.770
16/04/2025 18.024.910 69.100 6.300 62.800 950.910 86.180 864.730
15/04/2025 18.060.710 0 2.500 -2.500 0 33.850 -33.850
14/04/2025 18.060.676 67.500 138.300 -70.800 893.990 1.812.840 -918.850
11/04/2025 18.124.976 0 33.300 -33.300 0 432.920 -432.920
10/04/2025 18.118.076 0 34 -34 0 430 -430
09/04/2025 18.109.676 173.300 3.200 170.100 2.085.300 38.240 2.047.060
08/04/2025 18.220.376 600 6.900 -6.300 7.320 83.840 -76.520
04/04/2025 18.198.276 33.400 8.400 25.000 411.840 109.390 302.450
03/04/2025 18.181.276 3.200 62.600 -59.400 42.880 831.090 -788.210
02/04/2025 18.164.476 0 22.700 -22.700 0 318.520 -318.520
01/04/2025 18.150.576 0 50.400 -50.400 0 712.300 -712.300
31/03/2025 18.130.876 4.400 20.000 -15.600 61.150 278.500 -217.350
28/03/2025 18.056.676 0 13.900 -13.900 0 195.930 -195.930
27/03/2025 18.042.280 122.000 19.700 102.300 1.753.850 283.390 1.470.460
26/03/2025 17.894.280 5.000 78.600 -73.600 68.500 1.085.560 -1.017.060
25/03/2025 17.857.280 11.600 14.396 -2.796 157.530 196.360 -38.830
24/03/2025 17.865.480 0 270.000 -270.000 0 3.651.230 -3.651.230