• International Edition
  • Giá trực tuyến: Bật
  • RSS
  • Hỗ trợ

Stockbiz MetaKit là phần mềm cập nhật dữ liệu phân tích kỹ thuật cho MetaStock và AmiBroker (Bao gồm dữ liệu EOD quá khứ, dữ liệu EOD trong phiên và dữ liệu Intraday trên 3 sàn giao dịch HOSE, HNX, UPCOM)

Stockbiz Trading Terminal là bộ sản phẩm tích hợp đầy đủ các tính năng thiết yếu cho nhà đầu tư từ các công cụ theo dõi giá cổ phiếu realtime tới các phương tiện xây dựng, kiểm thử chiến lược đầu tư, và các tính năng giao dịch.

Kiến thức căn bản

Tổng hợp các kiến thức căn bản về thị trường tài chính, chứng khoán giúp cho bạn có thể tiếp cận đầu tư thuận lợi hơn.

Phương pháp & Chiến lược

Giới thiệu các phương pháp luận sử dụng để phân tính, và các kỹ năng cần thiết phục vụ cho việc đầu tư.

VN-INDEX    1.326,15   -0,12/-0,01%  |   HNX-INDEX   242,73   +1,42/+0,59%  |   UPCOM-INDEX   99,38   +0,36/+0,36%  |   VN30   1.387,03   -0,27/-0,02%  |   HNX30   495,07   -1,31/-0,26%
14 Tháng Ba 2025 10:17:42 CH - Mở cửa
CTCP Vận tải Sản phẩm khí Quốc tế (GSP : HOSE)
Cập nhật ngày 14/03/2025
3:10:01 CH
12,80 x 1000 VND
Thay đổi (%)

-0,15 (-1,16%)
Tham chiếu
12,95
Mở cửa
12,90
Cao nhất
12,95
Thấp nhất
12,80
Khối lượng
345.000
KLTB 10 ngày
172.520
Cao nhất 52 tuần
15,50
Thấp nhất 52 tuần
11,50
Đơn vị: VND Hàng quý | Hàng năm
    Q4 2023Q1 2024Q2 2024Q3 2024Q4 2024
TÀI SẢN
       
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
651.502771.223726.669769.773624.544
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
182.200252.641217.252168.558129.426
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
108.000143.000193.000238.000167.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
253.202286.129211.300256.718190.285
IV. Tổng hàng tồn kho
47.33429.78944.53640.83440.556
V. Tài sản ngắn hạn khác
60.76659.66460.58065.66497.277
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
867.638837.584807.8771.100.8881.065.596
I. Các khoản phải thu dài hạn
1.5041.5041.5041.5061.559
II. Tài sản cố định
864.462834.654804.9621.097.6571.059.882
III. Bất động sản đầu tư
       
IV. Tài sản dở dang dài hạn
  120311118
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
       
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1.6721.4251.2911.4154.037
VII. Lợi thế thương mại
       
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.519.1401.608.8071.534.5461.870.6611.690.140
NGUỒN VỐN
       
A. Nợ phải trả
760.034820.944722.4231.030.926837.352
I. Nợ ngắn hạn
458.716553.492468.154608.065442.792
II. Nợ dài hạn
301.318267.452254.269422.861394.561
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
759.106787.863812.123839.735852.788
I. Vốn chủ sở hữu
759.106787.863812.123839.735852.788
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
       
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
1.519.1401.608.8071.534.5461.870.6611.690.140