|
|
Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | Q3 2024 |
| TÀI SẢN |
|
|
| | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
|
|
692.639 | 777.120 | 775.644 | 793.445 | 745.796 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
11.381 | 15.187 | 12.594 | 14.345 | 53.181 |
| 1. Tiền |
|
|
11.381 | 15.187 | 12.594 | 14.345 | 53.181 |
| 2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
| | | | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
11.800 | 15.076 | 15.076 | 10.400 | 15.076 |
| 1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
11.800 | 15.076 | 15.076 | 10.400 | 15.076 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
560.471 | 647.375 | 647.738 | 672.479 | 571.281 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
75.537 | 81.153 | 83.226 | 86.842 | 90.019 |
| 2. Trả trước cho người bán |
|
|
1.375 | 1.320 | 1.328 | 1.627 | 5.972 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
266.660 | 292.335 | 354.835 | 354.835 | 25.000 |
| 6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
327.916 | 387.761 | 319.819 | 339.490 | 625.112 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-111.018 | -115.195 | -111.469 | -110.316 | -174.822 |
| IV. Tổng hàng tồn kho |
|
|
94.631 | 86.327 | 84.707 | 79.227 | 87.625 |
| 1. Hàng tồn kho |
|
|
95.231 | 86.927 | 85.307 | 79.825 | 88.224 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-600 | -600 | -600 | -599 | -598 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
14.356 | 13.155 | 15.528 | 16.994 | 18.632 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
836 | 725 | 1.837 | 1.862 | 1.352 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ |
|
|
12.849 | 11.378 | 12.922 | 14.659 | 16.785 |
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước |
|
|
670 | 1.052 | 769 | 473 | 495 |
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| 5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
| | | | |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn |
|
|
585.368 | 498.441 | 504.460 | 486.404 | 677.962 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
88.697 | 597 | 350 | 350 | 480 |
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
| | | | |
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc |
|
|
| | | | |
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ |
|
|
| | | | |
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
25.000 | | | | |
| 5. Phải thu dài hạn khác |
|
|
63.697 | 597 | 350 | 350 | 480 |
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
| | | | |
| II. Tài sản cố định |
|
|
36.050 | 34.886 | 32.006 | 30.343 | 291.091 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
31.513 | 30.457 | 30.851 | 29.277 | 224.789 |
| - Nguyên giá |
|
|
276.086 | 276.793 | 279.017 | 278.929 | 662.795 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-244.573 | -246.336 | -248.166 | -249.652 | -438.007 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4.537 | 4.429 | 1.155 | 1.066 | 66.302 |
| - Nguyên giá |
|
|
10.903 | 10.903 | 7.106 | 7.106 | 82.726 |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-6.366 | -6.474 | -5.951 | -6.040 | -16.424 |
| III. Bất động sản đầu tư |
|
|
| | | | |
| - Nguyên giá |
|
|
| | | | |
| - Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
| | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
1.063 | 1.280 | 1.603 | 2.144 | 2.246 |
| 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
1.063 | 1.280 | 1.603 | 2.144 | 2.246 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
456.457 | 459.563 | 465.154 | 448.649 | 450 |
| 1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
| | | | |
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
432.729 | 439.736 | 441.080 | 443.523 | |
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn |
|
|
41.074 | 41.074 | 41.074 | 17.450 | 17.450 |
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-22.022 | -21.247 | -17.000 | -17.000 | -17.000 |
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4.676 | | | 4.676 | |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác |
|
|
3.101 | 2.115 | 5.347 | 4.918 | 5.990 |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3.101 | 2.115 | 5.347 | 4.918 | 5.990 |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
| | | | |
| 3. Tài sản dài hạn khác |
|
|
| | | | |
| VII. Lợi thế thương mại |
|
|
| | | | 377.704 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1.278.007 | 1.275.561 | 1.280.104 | 1.279.849 | 1.423.758 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
| | | | |
| A. Nợ phải trả |
|
|
82.694 | 68.254 | 73.775 | 70.613 | 126.447 |
| I. Nợ ngắn hạn |
|
|
82.679 | 68.239 | 71.926 | 70.015 | 89.670 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
22.452 | 14.873 | 19.723 | 18.240 | 17.694 |
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả |
|
|
| | | | |
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
10.701 | 12.369 | 13.901 | 12.420 | 13.431 |
| 4. Người mua trả tiền trước |
|
|
6 | 6 | 6 | 6 | 2.749 |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
32.101 | 26.533 | 23.290 | 23.114 | 31.187 |
| 6. Phải trả người lao động |
|
|
6.022 | 6.475 | 4.034 | 5.147 | 9.105 |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
636 | 1.302 | 1.091 | 1.243 | 1.275 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
| | | | |
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
8.998 | 4.933 | 8.138 | 8.105 | 12.497 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1.762 | 1.749 | 1.744 | 1.739 | 1.734 |
| 14. Quỹ bình ổn giá |
|
|
| | | | |
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ |
|
|
| | | | |
| II. Nợ dài hạn |
|
|
15 | 15 | 1.848 | 598 | 36.777 |
| 1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
| | | | |
| 2. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
| | 1.833 | | |
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
| | | | |
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
| | | | |
| 5. Phải trả dài hạn khác |
|
|
15 | 15 | 15 | 15 | 15 |
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
| | | 583 | 36.762 |
| 7. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
| | | | |
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
| | | | |
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
| | | | |
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
| | | | |
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
| | | | |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
|
1.195.313 | 1.207.307 | 1.206.329 | 1.209.236 | 1.297.311 |
| I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1.195.313 | 1.207.307 | 1.206.329 | 1.209.236 | 1.297.311 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
|
|
1.110.978 | 1.110.978 | 1.110.978 | 1.110.978 | 1.110.978 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
29.927 | 29.927 | 29.927 | 29.927 | 29.927 |
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
| | | | |
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-4.464 | -4.464 | -4.464 | -4.464 | -4.464 |
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
| | | | |
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
| | | | |
| 8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
23.928 | 23.928 | 23.928 | 23.928 | 23.928 |
| 9. Quỹ dự phòng tài chính |
|
|
| | | | |
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
| | | | |
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
29.603 | 41.418 | 40.591 | 43.478 | 45.875 |
| - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
19.715 | 23.415 | 38.309 | 38.309 | 40.905 |
| - LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
9.888 | 18.003 | 2.282 | 5.169 | 4.970 |
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản |
|
|
| | | | |
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
| | | | |
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát |
|
|
5.342 | 5.520 | 5.369 | 5.389 | 91.067 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
| | | | |
| 1. Nguồn kinh phí |
|
|
| | | | |
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định |
|
|
| | | | |
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm |
|
|
| | | | |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1.278.007 | 1.275.561 | 1.280.104 | 1.279.849 | 1.423.758 |